Kết quả Middlesbrough vs Plymouth Argyle
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 34
0 - 1 | 7' | Matthew Sorinola | ||||
26' | Mickel Miller | |||||
0 - 2 | 31' | Ryan Hardie (Kiến tạo: Darko Gyabi) | ||||
Luke Ayling | 37' | |||||
Emmanuel Latte Lath (Thay: Finn Azaz) | 59' | |||||
Sam Greenwood (Thay: Riley McGree) | 59' | |||||
73' | Alfie Devine (Thay: Morgan Whittaker) | |||||
73' | Joe Edwards (Thay: Matthew Sorinola) | |||||
83' | Bali Mumba | |||||
83' | Ben Waine | |||||
83' | Bali Mumba (Thay: Darko Gyabi) | |||||
83' | Ben Waine (Thay: Ryan Hardie) | |||||
Anfernee Dijksteel (Thay: Luke Ayling) | 80' | |||||
Alex Gilbert (Thay: Samuel Silvera) | 80' | |||||
Lukas Engel (Thay: Luke Thomas) | 80' | |||||
85' | Ashley Phillips (Thay: Julio Pleguezuelo) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Kiếm soát bóng
69
31
12
Phạm lỗi
10
24
Ném biên
24
4
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
11
5
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
9
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Middlesbrough vs Plymouth Argyle
90 +8'
Trọng tài thổi còi mãn cuộc
85 '
Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Ashley Phillips.
83 '
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
83 '
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.
83 '
Ryan Hardie sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
83 '
Darko Gyabi sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
80 '
Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.
80 '
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Lukas Engel.
80 '
Samuel Silvera rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.
79 '
Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Plymouth Argyle
Middlesbrough (5-4-1): Tom Glover (23), Luke Ayling (12), Paddy McNair (17), Rav van den Berg (3), Daniel Barlaser (4), Luke Thomas (33), Riley McGree (8), Finn Azaz (20), Marcus Forss (21), Lewis O'Brien (28), Sam Silvera (18)
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Julio Pleguezuelo (5), Lewis Gibson (17), Brendan Galloway (22), Matthew Sorinola (29), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Mikel Miller (14), Morgan Whittaker (10), Darko Gyabi (18), Ryan Hardie (9)
Middlesbrough
5-4-1
23
Tom Glover
12
Luke Ayling
17
Paddy McNair
3
Rav van den Berg
4
Daniel Barlaser
33
Luke Thomas
8
Riley McGree
20
Finn Azaz
21
Marcus Forss
28
Lewis O'Brien
18
Sam Silvera
9
Ryan Hardie
18
Darko Gyabi
10
Morgan Whittaker
14
Mikel Miller
4
Jordan Houghton
20
Adam Randell
29
Matthew Sorinola
22
Brendan Galloway
17
Lewis Gibson
5
Julio Pleguezuelo
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Middlesbrough vs Plymouth Argyle
24/07/2021 | ||||||
GH
|
24/07/2021 |
Plymouth Argyle
|
1 - 2 |
Middlesbrough
|
||
04/11/2023 | ||||||
ENG LCH
|
04/11/2023 |
Plymouth Argyle
|
3 - 3 |
Middlesbrough
|
||
24/02/2024 | ||||||
ENG LCH
|
24/02/2024 |
Middlesbrough
|
0 - 2 |
Plymouth Argyle
|
||
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
3 - 3 |
Middlesbrough
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Middlesbrough
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Middlesbrough
|
1 - 1 |
Cardiff City
|
||
02/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
02/01/2025 |
Hull City
|
0 - 1 |
Middlesbrough
|
||
30/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/12/2024 |
Middlesbrough
|
0 - 0 |
Burnley
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Middlesbrough
|
3 - 3 |
Sheffield Wednesday
|
||
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
3 - 3 |
Middlesbrough
|
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Stoke City
|
0 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
01/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2025 |
Plymouth Argyle
|
2 - 2 |
Bristol City
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2024 |
Oxford United
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Coventry City
|
4 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
3 - 3 |
Middlesbrough
|