Kết quả Machida Zelvia vs Melbourne City FC
Giải đấu: AFC Champions League - Vòng 4
| 0 - 1 |
|
1' | (og) Gen Shoji | |||
| Henry Mochizuki (Kiến tạo: Yuki Soma) | 24' |
|
1 - 1 | |||
|
|
46' | Takeshi Kanamori (Thay: Beckham Baker) | ||||
| Yuta Nakayama | 55' |
|
||||
|
|
70' | Andrew Nabbout (Thay: Max Caputo) | ||||
| Kotaro Hayashi (Thay: Henry Mochizuki) | 77' |
|
||||
|
|
79' | Peter Antoniou (Thay: Harrison Shillington) | ||||
|
|
79' | Benjamin Mazzeo (Thay: Emin Durakovic) | ||||
| Shota Fujio (Thay: Se-Hun Oh) | 82' |
|
||||
|
|
88' | Besian Kutleshi (Thay: Andreas Kuen) | ||||
| Keiya Sento (Thay: Hokuto Shimoda) | 90' |
|
||||
| 1 - 2 |
|
90+8'' | Andrew Nabbout |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Melbourne City FC
Machida Zelvia
Melbourne City FC
Kiếm soát bóng
53
47
8
Phạm lỗi
16
0
Ném biên
0
2
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
5
7
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
4
5
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Machida Zelvia vs Melbourne City FC
90 +11'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +8'
V À A A A O O O - Andrew Nabbout đã ghi bàn!
90 '
Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.
88 '
Andreas Kuen rời sân và được thay thế bởi Besian Kutleshi.
82 '
Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.
79 '
Emin Durakovic rời sân và được thay thế bởi Benjamin Mazzeo.
79 '
Harrison Shillington rời sân và được thay thế bởi Peter Antoniou.
77 '
Henry Mochizuki rời sân và được thay thế bởi Kotaro Hayashi.
70 '
Max Caputo rời sân và được thay thế bởi Andrew Nabbout.
55 '
Thẻ vàng cho Yuta Nakayama.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Melbourne City FC
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Yuta Nakayama (19), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Asahi Masuyama (11), Na Sang-ho (10), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)
Melbourne City FC (3-5-2): Patrick Beach (1), Harrison Shillington (36), Kai Trewin (27), German Ferreyra (22), Nathaniel Atkinson (13), Andreas Kuen (30), Zane Schreiber (19), Emin Durakovic (39), Beckham Baker (38), Kavian Rahmani (47), Max Caputo (17)
Machida Zelvia
3-4-2-1
1
Kosei Tani
5
Ibrahim Dresevic
3
Gen Shoji
19
Yuta Nakayama
6
Henry Heroki Mochizuki
16
Hiroyuki Mae
18
Hokuto Shimoda
11
Asahi Masuyama
10
Na Sang-ho
7
Yuki Soma
90
Se-Hun Oh
17
Max Caputo
47
Kavian Rahmani
38
Beckham Baker
39
Emin Durakovic
19
Zane Schreiber
30
Andreas Kuen
13
Nathaniel Atkinson
22
German Ferreyra
27
Kai Trewin
36
Harrison Shillington
1
Patrick Beach
Melbourne City FC
3-5-2
Lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs Melbourne City FC
| 04/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
04/11/2025 |
Machida Zelvia
|
1 - 2 |
Melbourne City FC
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Machida Zelvia
| 04/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
04/11/2025 |
Machida Zelvia
|
1 - 2 |
Melbourne City FC
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
25/10/2025 |
Urawa Red Diamonds
|
0 - 0 |
Machida Zelvia
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
21/10/2025 |
Shanghai Port
|
0 - 2 |
Machida Zelvia
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
18/10/2025 |
Machida Zelvia
|
0 - 0 |
Avispa Fukuoka
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
04/10/2025 |
Sanfrecce Hiroshima
|
2 - 1 |
Machida Zelvia
|
||
Phong độ thi đấu Melbourne City FC
| 04/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
04/11/2025 |
Machida Zelvia
|
1 - 2 |
Melbourne City FC
|
||
| 31/10/2025 | ||||||
|
AUS D1
|
31/10/2025 |
Brisbane Roar FC
|
0 - 0 |
Melbourne City FC
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
AUS D1
|
25/10/2025 |
Melbourne City FC
|
4 - 0 |
Perth Glory
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
21/10/2025 |
Melbourne City FC
|
2 - 1 |
Buriram United
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
AUS D1
|
18/10/2025 |
Western Sydney Wanderers FC
|
1 - 1 |
Melbourne City FC
|
||