Kết quả Gangwon FC vs Machida Zelvia
Giải đấu: AFC Champions League - Vòng 5
| 0 - 1 |
|
25' | Keiya Sento (Kiến tạo: Asahi Masuyama) | |||
| Seung-Won Lee | 27' |
|
||||
| 0 - 2 |
|
28' | Hokuto Shimoda | |||
| 0 - 3 |
|
39' | Se-Hun Oh (Kiến tạo: Keiya Sento) | |||
|
|
46' | Yuki Soma (Thay: Na Sang-ho) | ||||
| Ho-yeong Park (Thay: Marko Tuci) | 46' |
|
||||
| Lee Gi-hyuk (Thay: Shin Min-ha) | 46' |
|
||||
| Kang-gook Kim (Thay: Lee Seung-won) | 46' |
|
||||
| Kang-Guk Kim (Thay: Dae-Won Kim) | 46' |
|
||||
|
|
46' | Yuki Soma (Thay: Sang-Ho Na) | ||||
| Gi-Hyuk Lee (Thay: Seung-Won Lee) | 46' |
|
||||
| Ho-Young Park (Thay: Marko Tuci) | 46' |
|
||||
| Ho-Young Park (Kiến tạo: Dae-Won Kim) | 56' |
|
1 - 3 | |||
|
|
64' | Shota Fujio (Thay: Se-Hun Oh) | ||||
|
|
72' | Gen Shoji (Thay: Asahi Masuyama) | ||||
|
|
72' | Mitchell Duke (Thay: Keiya Sento) | ||||
|
|
77' | Yuta Nakayama | ||||
| Do-Hyun Kim (Thay: Jun-Seok Song) | 72' |
|
||||
|
|
90' | Neta Lavi (Thay: Hokuto Shimoda) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Machida Zelvia
Gangwon FC
Machida Zelvia
Kiếm soát bóng
66
34
1
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
0
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
3
1
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
4
8
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Gangwon FC vs Machida Zelvia
90 +4'
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 '
Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Neta Lavi.
77 '
Thẻ vàng cho Yuta Nakayama.
72 '
Jun-Seok Song rời sân và được thay thế bởi Do-Hyun Kim.
72 '
Keiya Sento rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.
72 '
Asahi Masuyama rời sân và được thay thế bởi Gen Shoji.
64 '
Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.
56 '
Dae-Won Kim đã kiến tạo cho bàn thắng.
56 '
V À A A O O O - Ho-Young Park đã ghi bàn!
56 '
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Machida Zelvia
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Joon-hyuck Kang (99), Seo Min-woo (4), Marko Tuci (23), Song Jun-seok (34), Jae-Hyeon Mo (42), Min-Ha Shin (47), Lee Seung-won (28), Lee Seung-won (28), Dae-Won Kim (7), Park Sang-hyeok (19), Kim Gun-hee (16)
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Henry Heroki Mochizuki (6), Kotaro Hayashi (26), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Asahi Masuyama (11), Keiya Sento (8), Na Sang-ho (10), Se-Hun Oh (90)
Gangwon FC
4-4-2
21
Chung-Hyo Park
99
Joon-hyuck Kang
4
Seo Min-woo
23
Marko Tuci
34
Song Jun-seok
42
Jae-Hyeon Mo
47
Min-Ha Shin
28
Lee Seung-won
28
Lee Seung-won
7
Dae-Won Kim
19
Park Sang-hyeok
16
Kim Gun-hee
90
Se-Hun Oh
10
Na Sang-ho
8
Keiya Sento
11
Asahi Masuyama
19
Yuta Nakayama
18
Hokuto Shimoda
50
Daihachi Okamura
5
Ibrahim Dresevic
26
Kotaro Hayashi
6
Henry Heroki Mochizuki
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Gangwon FC vs Machida Zelvia
| 25/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
25/11/2025 |
Gangwon FC
|
1 - 3 |
Machida Zelvia
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Gangwon FC
| 09/12/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
09/12/2025 |
Buriram United
|
2 - 2 |
Gangwon FC
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
KOR D1
|
30/11/2025 |
Gangwon FC
|
1 - 0 |
Pohang Steelers
|
||
| 25/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
25/11/2025 |
Gangwon FC
|
1 - 3 |
Machida Zelvia
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
KOR D1
|
22/11/2025 |
Daejeon Citizen
|
1 - 1 |
Gangwon FC
|
||
| 08/11/2025 | ||||||
|
KOR D1
|
08/11/2025 |
Gimcheon Sangmu
|
0 - 1 |
Gangwon FC
|
||
Phong độ thi đấu Machida Zelvia
| 09/12/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
09/12/2025 |
Machida Zelvia
|
3 - 1 |
Ulsan Hyundai
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
06/12/2025 |
Kashiwa Reysol
|
1 - 0 |
Machida Zelvia
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
30/11/2025 |
Machida Zelvia
|
3 - 1 |
Nagoya Grampus Eight
|
||
| 25/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
25/11/2025 |
Gangwon FC
|
1 - 3 |
Machida Zelvia
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
JE Cup
|
22/11/2025 |
Machida Zelvia
|
3 - 1 |
Vissel Kobe
|
||