Kết quả Leicester vs Wrexham
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 8
| Wout Faes | 25' |
|
||||
| Luke Thomas | 34' |
|
||||
| Jordan James (Kiến tạo: Patson Daka) | 36' |
|
1 - 0 | |||
| Victor Kristiansen (Thay: Luke Thomas) | 46' |
|
||||
|
|
57' | Ryan Longman | ||||
|
|
61' | Matthew James (Thay: Ben Sheaf) | ||||
|
|
61' | Nathan Broadhead (Thay: Josh Windass) | ||||
| Stephy Mavididi (Thay: Jeremy Monga) | 68' |
|
||||
| Oliver Skipp (Thay: Bobby Reid) | 68' |
|
||||
| Oliver Skipp | 73' |
|
||||
|
|
73' | James McClean (Thay: Ryan Longman) | ||||
|
|
73' | Ryan Barnett (Thay: Issa Kabore) | ||||
| 1 - 1 |
|
77' | Nathan Broadhead (Kiến tạo: Lewis O'Brien) | |||
| Jordan Ayew (Thay: Patson Daka) | 82' |
|
||||
| Julian Carranza (Thay: Jordan James) | 82' |
|
||||
|
|
83' | Sam Smith (Thay: Kieffer Moore) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Leicester vs Wrexham
Leicester
Wrexham
Kiếm soát bóng
68
32
9
Phạm lỗi
7
17
Ném biên
15
0
Việt vị
2
7
Chuyền dài
1
7
Phạt góc
1
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
1
9
Sút không trúng đích
6
6
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
8
Phát bóng
15
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Leicester vs Wrexham
90 +5'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
83 '
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Sam Smith.
82 '
Jordan James rời sân và được thay thế bởi Julian Carranza.
82 '
Patson Daka rời sân và được thay thế bởi Jordan Ayew.
77 '
Lewis O'Brien đã kiến tạo cho bàn thắng.
77 '
V À A A O O O - Nathan Broadhead đã ghi bàn!
73 '
Issa Kabore rời sân và được thay thế bởi Ryan Barnett.
73 '
Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi James McClean.
73 '
Thẻ vàng cho Oliver Skipp.
68 '
Bobby Reid rời sân và được thay thế bởi Oliver Skipp.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Wrexham
Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (1), Hamza Choudhury (17), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Luke Thomas (33), Jordan James (6), Harry Winks (8), Abdul Fatawu (7), Bobby Decordova-Reid (14), Jeremy Monga (28), Patson Daka (20)
Wrexham (3-4-2-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dominic Hyam (5), Lewis Brunt (3), Issa Kaboré (12), George Dobson (15), Ben Sheaf (18), Ryan Longman (47), Josh Windass (10), Lewis O'Brien (27), Kieffer Moore (19)
Leicester
4-2-3-1
1
Jakub Stolarczyk
17
Hamza Choudhury
3
Wout Faes
23
Jannik Vestergaard
33
Luke Thomas
6
Jordan James
8
Harry Winks
7
Abdul Fatawu
14
Bobby Decordova-Reid
28
Jeremy Monga
20
Patson Daka
19
Kieffer Moore
27
Lewis O'Brien
10
Josh Windass
47
Ryan Longman
18
Ben Sheaf
15
George Dobson
12
Issa Kaboré
3
Lewis Brunt
5
Dominic Hyam
4
Max Cleworth
1
Arthur Okonkwo
Wrexham
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Leicester vs Wrexham
| 01/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/10/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Wrexham
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Middlesbrough
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Leicester
|
0 - 2 |
Blackburn Rovers
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Millwall
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Hull City
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
19/10/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Portsmouth
|
||
Phong độ thi đấu Wrexham
| 06/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
06/11/2025 |
Portsmouth
|
0 - 0 |
Wrexham
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Wrexham
|
3 - 2 |
Coventry City
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
29/10/2025 |
Wrexham
|
1 - 2 |
Cardiff City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Middlesbrough
|
1 - 1 |
Wrexham
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
23/10/2025 |
Wrexham
|
1 - 0 |
Oxford United
|
||