Kết quả Leicester vs Crystal Palace
Giải đấu: Premier League - Vòng 11
11' | Joachim Andersen | |||||
45+1'' | Cheick Oumar Doucoure | |||||
56' | Luka Milivojevic (Thay: Cheick Oumar Doucoure) | |||||
56' | Jairo Riedewald (Thay: Tyrick Mitchell) | |||||
Jamie Vardy (Thay: Patson Daka) | 65' | |||||
Nampalys Mendy (Thay: Boubakary Soumare) | 65' | |||||
65' | Michael Olise (Thay: Odsonne Edouard) | |||||
77' | Jean-Philippe Mateta (Thay: Wilfried Zaha) | |||||
Jamie Vardy | 81' | |||||
Dennis Praet (Thay: Youri Tielemans) | 82' | |||||
Kelechi Iheanacho (Thay: Harvey Barnes) | 85' | |||||
James Maddison | 90+4'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Leicester vs Crystal Palace
Leicester
Crystal Palace
Kiếm soát bóng
53
47
17
Phạm lỗi
13
24
Ném biên
16
2
Việt vị
1
19
Chuyền dài
8
9
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
1
4
Sút không trúng đích
4
3
Cú sút bị chặn
3
2
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
6
6
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
4
Diễn biến trận đấu Leicester vs Crystal Palace
90 +5'
Số người tham dự hôm nay là 31298.
90 +5'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Tỷ lệ cầm bóng: Leicester: 53%, Crystal Palace: 47%.
90 +4'
James Maddison của Leicester đã bị phạt thẻ vàng bởi Andy Madley và nhận thẻ vàng đầu tiên.
90 +4'
Crystal Palace được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
90 +4'
James Maddison đã được đăng ký để lặn.
90 +4'
KHÔNG BỊ PHẠT! Trọng tài tin rằng James Maddison đã lao vào vòng cấm. Gây tranh cãi!
90 +4'
Jamie Vardy tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
90 +4'
Vicente Guaita giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
90 +3'
Đá phạt cho Crystal Palace trong phần sân của họ.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Crystal Palace
Leicester (4-1-4-1): Danny Ward (1), Timothy Castagne (27), Daniel Amartey (18), Wout Faes (3), Boubakary Soumare (42), James Maddison (10), Youri Tielemans (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Harvey Barnes (7), Patson Daka (20)
Crystal Palace (4-3-3): Vicente Guaita (13), Joel Ward (2), Joachim Andersen (16), Marc Guehi (6), Tyrick Mitchell (3), Jeffrey Schlupp (15), Cheick Oumar Doucoure (28), Eberechi Eze (10), Jordan Ayew (9), Odsonne Edouard (22), Wilfried Zaha (11)
Leicester
4-1-4-1
1
Danny Ward
27
Timothy Castagne
18
Daniel Amartey
3
Wout Faes
42
Boubakary Soumare
10
James Maddison
8
Youri Tielemans
22
Kiernan Dewsbury-Hall
7
Harvey Barnes
20
Patson Daka
11
Wilfried Zaha
22
Odsonne Edouard
9
Jordan Ayew
10
Eberechi Eze
28
Cheick Oumar Doucoure
15
Jeffrey Schlupp
3
Tyrick Mitchell
6
Marc Guehi
16
Joachim Andersen
2
Joel Ward
13
Vicente Guaita
Crystal Palace
4-3-3
Lịch sử đối đầu Leicester vs Crystal Palace
20/04/2013 | ||||||
ENG LCH
|
20/04/2013 |
Crystal Palace
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
27/09/2014 | ||||||
ENG PR
|
27/09/2014 |
Crystal Palace
|
2 - 0 |
Leicester
|
||
07/02/2015 | ||||||
ENG PR
|
07/02/2015 |
Leicester
|
0 - 1 |
Crystal Palace
|
||
24/10/2015 | ||||||
ENG PR
|
24/10/2015 |
Leicester
|
1 - 0 |
Crystal Palace
|
||
19/03/2016 | ||||||
ENG PR
|
19/03/2016 |
Crystal Palace
|
0 - 1 |
Leicester
|
||
22/10/2016 | ||||||
ENG PR
|
22/10/2016 |
Leicester
|
3 - 1 |
Crystal Palace
|
||
15/04/2017 | ||||||
ENG PR
|
15/04/2017 |
Crystal Palace
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
16/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
16/12/2017 |
Leicester
|
0 - 3 |
Crystal Palace
|
||
28/04/2018 | ||||||
ENG PR
|
28/04/2018 |
Crystal Palace
|
5 - 0 |
Leicester
|
||
15/12/2018 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2018 |
Crystal Palace
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
24/02/2019 | ||||||
ENG PR
|
24/02/2019 |
Leicester
|
1 - 4 |
Crystal Palace
|
||
03/11/2019 | ||||||
ENG PR
|
03/11/2019 |
Crystal Palace
|
0 - 2 |
Leicester
|
||
24/04/2020 | ||||||
ENG PR
|
24/04/2020 |
Leicester
|
3 - 0 |
Crystal Palace
|
||
28/12/2020 | ||||||
ENG PR
|
28/12/2020 |
Crystal Palace
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
27/04/2021 | ||||||
ENG PR
|
27/04/2021 |
Leicester
|
2 - 1 |
Crystal Palace
|
||
03/10/2021 | ||||||
ENG PR
|
03/10/2021 |
Crystal Palace
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
10/04/2022 | ||||||
ENG PR
|
10/04/2022 |
Leicester
|
2 - 1 |
Crystal Palace
|
||
15/10/2022 | ||||||
ENG PR
|
15/10/2022 |
Leicester
|
0 - 0 |
Crystal Palace
|
||
01/04/2023 | ||||||
ENG PR
|
01/04/2023 |
Crystal Palace
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
14/09/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/09/2024 |
Crystal Palace
|
2 - 2 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
11/01/2025 | ||||||
ENG FAC
|
11/01/2025 |
Leicester
|
6 - 2 |
QPR
|
||
04/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
04/01/2025 |
Aston Villa
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
29/12/2024 |
Leicester
|
0 - 2 |
Man City
|
||
27/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
27/12/2024 |
Liverpool
|
3 - 1 |
Leicester
|
||
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
Phong độ thi đấu Crystal Palace
04/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
04/01/2025 |
Crystal Palace
|
1 - 1 |
Chelsea
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
29/12/2024 |
Crystal Palace
|
2 - 1 |
Southampton
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2024 |
Bournemouth
|
0 - 0 |
Crystal Palace
|
||
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Crystal Palace
|
1 - 5 |
Arsenal
|
||
19/12/2024 | ||||||
ENG LC
|
19/12/2024 |
Arsenal
|
3 - 2 |
Crystal Palace
|