Kết quả Crystal Palace vs Leicester
Giải đấu: Premier League - Vòng 4
0 - 1 | 21' | Jamie Vardy (Kiến tạo: Wilfred Ndidi) | ||||
Will Hughes (Thay: Cheick Doucoure) | 46' | |||||
0 - 2 | 46' | Stephy Mavididi (Kiến tạo: Wilfred Ndidi) | ||||
Will Hughes (Thay: Cheick Oumar Doucoure) | 46' | |||||
Jean-Philippe Mateta (Kiến tạo: Tyrick Mitchell) | 47' | 1 - 2 | ||||
52' | Wilfred Ndidi | |||||
Daichi Kamada (Thay: Nathaniel Clyne) | 64' | |||||
72' | Abdul Fatawu (Thay: Stephy Mavididi) | |||||
76' | Hamza Choudhury (Thay: Wilfred Ndidi) | |||||
79' | Jordan Ayew | |||||
Ismaila Sarr (Thay: Daniel Munoz) | 81' | |||||
83' | Conor Coady (Thay: Jordan Ayew) | |||||
Jeffrey Schlupp (Thay: Tyrick Mitchell) | 89' | |||||
(Pen) Jean-Philippe Mateta | 90+2'' | 2 - 2 | ||||
90+1'' | Conor Coady |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Crystal Palace vs Leicester
Crystal Palace
Leicester
Kiếm soát bóng
67
33
11
Phạm lỗi
15
16
Ném biên
24
3
Việt vị
0
27
Chuyền dài
9
5
Phạt góc
2
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
6
Sút không trúng đích
4
10
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
5
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Crystal Palace vs Leicester
90 +6'
Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi được bàn thắng quyết định
90 +6'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +6'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Crystal Palace: 67%, Leicester: 33%.
90 +6'
Leicester thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +6'
James Justin giành chiến thắng trong thử thách trên không với Edward Nketiah
90 +6'
Crystal Palace thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +6'
Crystal Palace thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Crystal Palace: 67%, Leicester: 33%.
90 +5'
Bàn tay an toàn của Mads Hermansen khi anh ấy bước ra và giành bóng
90 +5'
Đường chuyền của Eberechi Eze từ Crystal Palace đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Crystal Palace vs Leicester
Crystal Palace (3-4-2-1): Dean Henderson (1), Nathaniel Clyne (17), Marc Guéhi (6), Maxence Lacroix (5), Daniel Muñoz (12), Adam Wharton (20), Cheick Doucouré (28), Tyrick Mitchell (3), Eddie Nketiah (9), Eberechi Eze (10), Jean-Philippe Mateta (14)
Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), James Justin (2), Caleb Okoli (5), Wout Faes (3), Victor Kristiansen (16), Harry Winks (8), Oliver Skipp (22), Stephy Mavididi (10), Wilfred Ndidi (6), Jordan Ayew (18), Jamie Vardy (9)
Crystal Palace
3-4-2-1
1
Dean Henderson
17
Nathaniel Clyne
6
Marc Guéhi
5
Maxence Lacroix
12
Daniel Muñoz
20
Adam Wharton
28
Cheick Doucouré
3
Tyrick Mitchell
9
Eddie Nketiah
10
Eberechi Eze
14
2
Jean-Philippe Mateta
9
Jamie Vardy
18
Jordan Ayew
6
Wilfred Ndidi
10
Stephy Mavididi
22
Oliver Skipp
8
Harry Winks
16
Victor Kristiansen
3
Wout Faes
5
Caleb Okoli
2
James Justin
30
Mads Hermansen
Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Crystal Palace vs Leicester
20/04/2013 | ||||||
ENG LCH
|
20/04/2013 |
Crystal Palace
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
27/09/2014 | ||||||
ENG PR
|
27/09/2014 |
Crystal Palace
|
2 - 0 |
Leicester
|
||
07/02/2015 | ||||||
ENG PR
|
07/02/2015 |
Leicester
|
0 - 1 |
Crystal Palace
|
||
24/10/2015 | ||||||
ENG PR
|
24/10/2015 |
Leicester
|
1 - 0 |
Crystal Palace
|
||
19/03/2016 | ||||||
ENG PR
|
19/03/2016 |
Crystal Palace
|
0 - 1 |
Leicester
|
||
22/10/2016 | ||||||
ENG PR
|
22/10/2016 |
Leicester
|
3 - 1 |
Crystal Palace
|
||
15/04/2017 | ||||||
ENG PR
|
15/04/2017 |
Crystal Palace
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
16/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
16/12/2017 |
Leicester
|
0 - 3 |
Crystal Palace
|
||
28/04/2018 | ||||||
ENG PR
|
28/04/2018 |
Crystal Palace
|
5 - 0 |
Leicester
|
||
15/12/2018 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2018 |
Crystal Palace
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
24/02/2019 | ||||||
ENG PR
|
24/02/2019 |
Leicester
|
1 - 4 |
Crystal Palace
|
||
03/11/2019 | ||||||
ENG PR
|
03/11/2019 |
Crystal Palace
|
0 - 2 |
Leicester
|
||
24/04/2020 | ||||||
ENG PR
|
24/04/2020 |
Leicester
|
3 - 0 |
Crystal Palace
|
||
28/12/2020 | ||||||
ENG PR
|
28/12/2020 |
Crystal Palace
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
27/04/2021 | ||||||
ENG PR
|
27/04/2021 |
Leicester
|
2 - 1 |
Crystal Palace
|
||
03/10/2021 | ||||||
ENG PR
|
03/10/2021 |
Crystal Palace
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
10/04/2022 | ||||||
ENG PR
|
10/04/2022 |
Leicester
|
2 - 1 |
Crystal Palace
|
||
15/10/2022 | ||||||
ENG PR
|
15/10/2022 |
Leicester
|
0 - 0 |
Crystal Palace
|
||
01/04/2023 | ||||||
ENG PR
|
01/04/2023 |
Crystal Palace
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
14/09/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/09/2024 |
Crystal Palace
|
2 - 2 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Crystal Palace
04/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
04/01/2025 |
Crystal Palace
|
1 - 1 |
Chelsea
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
29/12/2024 |
Crystal Palace
|
2 - 1 |
Southampton
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2024 |
Bournemouth
|
0 - 0 |
Crystal Palace
|
||
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Crystal Palace
|
1 - 5 |
Arsenal
|
||
19/12/2024 | ||||||
ENG LC
|
19/12/2024 |
Arsenal
|
3 - 2 |
Crystal Palace
|
Phong độ thi đấu Leicester
11/01/2025 | ||||||
ENG FAC
|
11/01/2025 |
Leicester
|
6 - 2 |
QPR
|
||
04/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
04/01/2025 |
Aston Villa
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
29/12/2024 |
Leicester
|
0 - 2 |
Man City
|
||
27/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
27/12/2024 |
Liverpool
|
3 - 1 |
Leicester
|
||
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|