Kết quả Le Havre vs Quevilly
Giải đấu: Ligue 2 - Vòng 32
56' | Kalidou Sidibe | |||||
Antoine Joujou (Thay: Josue Casimir) | 62' | |||||
Nabil Alioui (Thay: Jamal Thiare) | 62' | |||||
68' | Gustavo Sangare (Thay: Kalidou Sidibe) | |||||
Christopher Operi | 75' | |||||
Quentin Cornette (Thay: Nolan Mbemba) | 69' | |||||
Yann Kitala (Thay: Samuel Grandsir) | 82' | |||||
Alois Confais (Thay: Amir Richardson) | 82' | |||||
83' | Yann Boe-Kane (Thay: Garland Gbelle) | |||||
84' | Jason Pendant (Thay: Issa Soumare) | |||||
67' | Mamadou Camara | |||||
67' | Mamadou Camara (Thay: Mamady Bangre) | |||||
89' | Andrew Jung (Thay: Alexandre Bonnet) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Le Havre vs Quevilly
Le Havre
Quevilly
Kiếm soát bóng
58
42
8
Phạm lỗi
7
30
Ném biên
15
3
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
4
9
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Le Havre vs Quevilly
89 '
Alexandre Bonnet rời sân nhường chỗ cho Andrew Jung.
84 '
Issa Soumare rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jason Mặt dây chuyền.
83 '
Garland Gbelle rời sân nhường chỗ cho Yann Boe-Kane.
82 '
Amir Richardson rời sân nhường chỗ cho Alois Confais.
82 '
Samuel Grandsir rời sân nhường chỗ cho Yann Kitala.
75 '
Thẻ vàng cho Christopher Opera.
75 '
Thẻ vàng cho [player1].
69 '
Nolan Mbemba sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Quentin Cornette.
68 '
Kalidou Sidibe rời sân, vào thay là Gustavo Sangare.
67 '
Mamady Bangre sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mamadou Camara.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Le Havre vs Quevilly
Le Havre (4-3-3): Mathieu Gorgelin (1), Oualid El Hajjam (17), Arouna Sangante (93), Gautier Lloris (4), Christopher Operi (27), Nolan Mbemba (18), Victor Lekhal (22), Amir Richardson (24), Josue Casimir (23), Jamal Thiare (14), Samuel Grandsir (29)
Quevilly (4-2-3-1): Nicolas Lemaitre (1), Alpha Sissoko (2), Siam Ben Youssef (15), Till Cissokho (5), Samuel Loric (22), Garland Gbelle (12), Kalidou Sidibe (6), Mamady Bangre (7), Alexandre Bonnet (10), Issa Soumare (45), Louis Mafouta (9)
Le Havre
4-3-3
1
Mathieu Gorgelin
17
Oualid El Hajjam
93
Arouna Sangante
4
Gautier Lloris
27
Christopher Operi
18
Nolan Mbemba
22
Victor Lekhal
24
Amir Richardson
23
Josue Casimir
14
Jamal Thiare
29
Samuel Grandsir
9
Louis Mafouta
45
Issa Soumare
10
Alexandre Bonnet
7
Mamady Bangre
6
Kalidou Sidibe
12
Garland Gbelle
22
Samuel Loric
5
Till Cissokho
15
Siam Ben Youssef
2
Alpha Sissoko
1
Nicolas Lemaitre
Quevilly
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Le Havre vs Quevilly
07/07/2021 | ||||||
GH
|
07/07/2021 |
Quevilly
|
0 - 1 |
Le Havre
|
||
22/09/2021 | ||||||
FRA D2
|
22/09/2021 |
Le Havre
|
1 - 0 |
Quevilly
|
||
06/03/2022 | ||||||
FRA D2
|
06/03/2022 |
Quevilly
|
0 - 2 |
Le Havre
|
||
09/07/2022 | ||||||
GH
|
09/07/2022 |
Le Havre
|
2 - 1 |
Quevilly
|
||
06/11/2022 | ||||||
FRA D2
|
06/11/2022 |
Quevilly
|
0 - 1 |
Le Havre
|
||
23/04/2023 | ||||||
FRA D2
|
23/04/2023 |
Le Havre
|
0 - 0 |
Quevilly
|
||
12/10/2023 | ||||||
GH
|
12/10/2023 |
Le Havre
|
4 - 0 |
Quevilly
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Le Havre
06/01/2025 | ||||||
FRA D1
|
06/01/2025 |
Marseille
|
5 - 1 |
Le Havre
|
||
21/12/2024 | ||||||
FRAC
|
21/12/2024 |
Stade Briochin
|
1 - 0 |
Le Havre
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Le Havre
|
0 - 3 |
Strasbourg
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nice
|
2 - 1 |
Le Havre
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Le Havre
|
0 - 1 |
Angers
|
Phong độ thi đấu Quevilly
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Philbert De Grandlieu
|
0 - 2 |
Quevilly
|
||
30/11/2024 | ||||||
FRAC
|
30/11/2024 |
Liancourt rantigny
|
0 - 1 |
Quevilly
|
||
16/11/2024 | ||||||
FRAC
|
16/11/2024 |
Paris FC
|
1 - 1 |
Quevilly
|
||
27/10/2024 | ||||||
FRAC
|
27/10/2024 |
Mondeville
|
0 - 3 |
Quevilly
|
||
10/08/2024 | ||||||
GH
|
10/08/2024 |
RWD Molenbeek
|
4 - 0 |
Quevilly
|