Kết quả Kortrijk vs Club Brugge
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 7
| 0 - 1 |
|
13' | Hans Vanaken (Kiến tạo: Gustaf Nilsson) | |||
| Joao Silva | 21' |
|
||||
|
|
56' | Hugo Vetlesen | ||||
| Thierry Ambrose (Thay: Nacho Ferri) | 58' |
|
||||
| Roko Simic (Thay: Joao Silva) | 58' |
|
||||
|
|
59' | Raphael Onyedika (Thay: Ardon Jashari) | ||||
| Bram Lagae | 61' |
|
||||
|
|
69' | Michal Skoras | ||||
| Abdelkahar Kadri | 80' |
|
||||
|
|
59' | Michal Skoras (Thay: Andreas Skov Olsen) | ||||
| Massimo Bruno (Thay: Brecht Dejaeghere) | 73' |
|
||||
|
|
75' | Chemsdine Talbi (Thay: Christos Tzolis) | ||||
| 0 - 2 |
|
83' | Chemsdine Talbi (Kiến tạo: Hans Vanaken) | |||
| 0 - 3 |
|
90+3'' | Hans Vanaken (Kiến tạo: Gustaf Nilsson) | |||
|
|
87' | Romeo Vermant (Thay: Hugo Vetlesen) | ||||
|
|
87' | Kyriani Sabbe (Thay: Joaquin Seys) | ||||
| Nayel Mehssatou (Thay: Tomoki Takamine) | 87' |
|
||||
| Abdoulaye Sissako (Thay: Abdelkahar Kadri) | 87' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Club Brugge
Kortrijk
Club Brugge
Kiếm soát bóng
36
64
20
Phạm lỗi
15
19
Ném biên
17
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
6
4
Sút không trúng đích
13
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Kortrijk vs Club Brugge
90 +3'
Gustaf Nilsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
90 +3'
V À A A O O O - Hans Vanaken đã ghi bàn!
87 '
Abdelkahar Kadri rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Sissako.
87 '
Tomoki Takamine rời sân và được thay thế bởi Nayel Mehssatou.
87 '
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Kyriani Sabbe.
87 '
Hugo Vetlesen rời sân và được thay thế bởi Romeo Vermant.
83 '
Hans Vanaken đã kiến tạo cho bàn thắng.
83 '
V À A A O O O - Chemsdine Talbi đã ghi bàn!
80 '
Thẻ vàng cho Abdelkahar Kadri.
75 '
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Chemsdine Talbi.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Club Brugge
Kortrijk (3-5-2): Patrik Gunnarsson (31), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Gilles Dewaele (20), Brecht Dejaegere (16), Tomoki Takamine (23), Abdelkahar Kadri (10), Dion De Neve (11), Takuro Kaneko (30), Nacho Ferri (19)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Zaid Romero (2), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Hugo Vetlesen (10), Ardon Jashari (30), Andreas Skov Olsen (7), Christos Tzolis (8), Hans Vanaken (20), Gustaf Nilsson (19)
Kortrijk
3-5-2
31
Patrik Gunnarsson
4
Mark Mampassi
44
Joao Silva
26
Bram Lagae
20
Gilles Dewaele
16
Brecht Dejaegere
23
Tomoki Takamine
10
Abdelkahar Kadri
11
Dion De Neve
30
Takuro Kaneko
19
Nacho Ferri
19
Gustaf Nilsson
20
Hans Vanaken
8
Christos Tzolis
7
Andreas Skov Olsen
30
Ardon Jashari
10
Hugo Vetlesen
55
Maxime De Cuyper
44
Brandon Mechele
2
Zaid Romero
65
Joaquin Seys
22
Simon Mignolet
Club Brugge
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Kortrijk vs Club Brugge
| 15/09/2012 | ||||||
|
BEL D1
|
15/09/2012 |
Kortrijk
|
1 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 27/12/2012 | ||||||
|
BEL D1
|
27/12/2012 |
Club Brugge
|
0 - 0 |
Kortrijk
|
||
| 20/10/2013 | ||||||
|
BEL D1
|
20/10/2013 |
Kortrijk
|
4 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 15/02/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
15/02/2014 |
Club Brugge
|
3 - 1 |
Kortrijk
|
||
| 21/09/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
21/09/2014 |
Club Brugge
|
5 - 0 |
Kortrijk
|
||
| 08/02/2015 | ||||||
|
BEL D1
|
08/02/2015 |
Kortrijk
|
2 - 0 |
Club Brugge
|
||
| 15/08/2015 | ||||||
|
BEL D1
|
15/08/2015 |
Club Brugge
|
2 - 1 |
Kortrijk
|
||
| 27/12/2015 | ||||||
|
BEL D1
|
27/12/2015 |
Kortrijk
|
1 - 4 |
Club Brugge
|
||
| 03/07/2021 | ||||||
|
GH
|
03/07/2021 |
Club Brugge
|
0 - 1 |
Kortrijk
|
||
| 16/10/2021 | ||||||
|
BEL D1
|
16/10/2021 |
Club Brugge
|
2 - 0 |
Kortrijk
|
||
| 31/01/2022 | ||||||
|
BEL D1
|
31/01/2022 |
Kortrijk
|
0 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 21/08/2022 | ||||||
|
BEL D1
|
21/08/2022 |
Club Brugge
|
2 - 1 |
Kortrijk
|
||
| 18/03/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
18/03/2023 |
Kortrijk
|
1 - 0 |
Club Brugge
|
||
| 21/10/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
21/10/2023 |
Kortrijk
|
1 - 0 |
Club Brugge
|
||
| 14/09/2024 | ||||||
|
BEL D1
|
14/09/2024 |
Kortrijk
|
0 - 3 |
Club Brugge
|
||
| 26/01/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
26/01/2025 |
Club Brugge
|
1 - 1 |
Kortrijk
|
||
| 28/06/2025 | ||||||
|
GH
|
28/06/2025 |
Club Brugge
|
2 - 0 |
Kortrijk
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Kortrijk
| 02/11/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
02/11/2025 |
Beerschot
|
1 - 2 |
Kortrijk
|
||
| 31/10/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
31/10/2025 |
Cercle Brugge
|
1 - 0 |
Kortrijk
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
19/10/2025 |
Gent U23
|
2 - 3 |
Kortrijk
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
05/10/2025 |
Kortrijk
|
1 - 3 |
SK Beveren
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
28/09/2025 |
Kortrijk
|
1 - 0 |
Eupen
|
||
Phong độ thi đấu Club Brugge
| 06/11/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
06/11/2025 |
Club Brugge
|
3 - 3 |
Barcelona
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
30/10/2025 |
Club Brugge
|
6 - 1 |
Eendracht Aalst Lede
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
26/10/2025 |
Royal Antwerp
|
0 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
23/10/2025 |
Munich
|
4 - 0 |
Club Brugge
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
18/10/2025 |
Oud-Heverlee Leuven
|
0 - 1 |
Club Brugge
|
||