Kết quả Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata
Giải đấu: J League 1 - Vòng 12
Kết thúc
1 - 1
12:00 - 26/04/2025
Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Hiệp 1: 1 - 1
Shumpei Naruse | 12' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
14' | (Pen) Yota Komi | |||
Masaki Watai (Kiến tạo: Yuto Yamada) | 32' |
![]() |
1 - 1 | |||
Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita) | 66' |
![]() |
||||
![]() |
71' | Danilo (Thay: Yoshiaki Takagi) | ||||
![]() |
71' | Keisuke Kasai (Thay: Jin Okumura) | ||||
Kosuke Kinoshita (Thay: Yuto Yamada) | 73' |
![]() |
||||
Shun Nakajima (Thay: Tojiro Kubo) | 87' |
![]() |
||||
Hayato Nakama (Thay: Masaki Watai) | 87' |
![]() |
||||
Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu) | 87' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Miguel Silveira dos Santos (Thay: Motoki Hasegawa) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata

Kashiwa Reysol

Albirex Niigata
Kiếm soát bóng
58
42
6
Phạm lỗi
4
0
Ném biên
0
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
2
4
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
5
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata
90 +4'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +1'
Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Miguel Silveira dos Santos.
87 '
Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.
87 '
Masaki Watai rời sân và được thay thế bởi Hayato Nakama.
87 '
Tojiro Kubo rời sân và được thay thế bởi Shun Nakajima.
73 '
Yuto Yamada rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.
71 '
Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Keisuke Kasai.
71 '
Yoshiaki Takagi rời sân và được thay thế bởi Danilo.
66 '
Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.
46 '
Hiệp hai đã bắt đầu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata
Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Shumpei Naruse (31), Taiyo Koga (4), Hayato Tanaka (5), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Yuto Yamada (6), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Masaki Watai (11), Yuki Kakita (18)
Albirex Niigata (4-2-3-1): Daisuke Yoshimitsu (23), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Hayato Inamura (3), Yuto Horigome (31), Yuji Hoshi (19), Hiroki Akiyama (6), Yota Komi (16), Yoshiaki Takagi (33), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41)

Kashiwa Reysol
3-4-2-1
25
Ryosuke Kojima
31
Shumpei Naruse
4
Taiyo Koga
5
Hayato Tanaka
24
Tojiro Kubo
27
Koki Kumasaka
6
Yuto Yamada
14
Tomoya Koyamatsu
8
Yoshio Koizumi
11
Masaki Watai
18
Yuki Kakita
41
Motoki Hasegawa
30
Jin Okumura
33
Yoshiaki Takagi
16
Yota Komi
6
Hiroki Akiyama
19
Yuji Hoshi
31
Yuto Horigome
3
Hayato Inamura
2
Jason Geria
25
Soya Fujiwara
23
Daisuke Yoshimitsu

Albirex Niigata
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata
07/05/2023 | ||||||
JPN D1
|
07/05/2023 |
Albirex Niigata
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Kashiwa Reysol
|
24/06/2023 | ||||||
JPN D1
|
24/06/2023 |
Kashiwa Reysol
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Albirex Niigata
|
30/03/2024 | ||||||
JPN D1
|
30/03/2024 |
Albirex Niigata
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Kashiwa Reysol
|
09/11/2024 | ||||||
JPN D1
|
09/11/2024 |
Kashiwa Reysol
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Albirex Niigata
|
26/04/2025 | ||||||
JPN D1
|
26/04/2025 |
Kashiwa Reysol
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Albirex Niigata
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Kashiwa Reysol
26/04/2025 | ||||||
JPN D1
|
26/04/2025 |
Kashiwa Reysol
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Albirex Niigata
|
20/04/2025 | ||||||
JPN D1
|
20/04/2025 |
Shonan Bellmare
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Kashiwa Reysol
|
16/04/2025 | ||||||
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
|
16/04/2025 |
Fukushima United
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Kashiwa Reysol
|
11/04/2025 | ||||||
JPN D1
|
11/04/2025 |
FC Tokyo
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Kashiwa Reysol
|
06/04/2025 | ||||||
JPN D1
|
06/04/2025 |
Kashiwa Reysol
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Gamba Osaka
|
Phong độ thi đấu Albirex Niigata
26/04/2025 | ||||||
JPN D1
|
26/04/2025 |
Kashiwa Reysol
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Albirex Niigata
|
19/04/2025 | ||||||
JPN D1
|
19/04/2025 |
Albirex Niigata
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Kyoto Sanga FC
|
13/04/2025 | ||||||
JPN D1
|
13/04/2025 |
Albirex Niigata
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Yokohama FC
|
09/04/2025 | ||||||
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
|
09/04/2025 |
Matsumoto Yamaga
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Albirex Niigata
|
06/04/2025 | ||||||
JPN D1
|
06/04/2025 |
Vissel Kobe
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Albirex Niigata
|