Kết quả Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus Eight
Giải đấu: J League 1 - Vòng 36
Kết thúc
1 - 0
14:00 - 08/11/2025
Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Hiệp 1: 0 - 0
|
|
45+1'' | Yota Sato | ||||
| (og) Kennedy Ebbs Mikuni | 47' |
|
1 - 0 | |||
| Yusuke Segawa (Thay: Diego) | 51' |
|
||||
| Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita) | 51' |
|
||||
| Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita) | 46' |
|
||||
| Yusuke Segawa (Thay: Diego) | 46' |
|
||||
| Daiki Sugioka (Thay: Hiromu Mitsumaru) | 63' |
|
||||
| Sachiro Toshima (Thay: Yudai Konishi) | 70' |
|
||||
|
|
65' | Yuya Yamagishi (Thay: Kensuke Nagai) | ||||
|
|
66' | Soichiro Mori (Thay: Yuki Nogami) | ||||
|
|
76' | Akinari Kawazura (Thay: Yota Sato) | ||||
|
|
76' | Keiya Shiihashi (Thay: Teruki Hara) | ||||
|
|
89' | Shungo Sugiura (Thay: Yudai Kimura) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus Eight
Kashiwa Reysol
Nagoya Grampus Eight
Kiếm soát bóng
53
47
10
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
4
11
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus Eight
90 +5'
Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
89 '
Yudai Kimura rời sân và được thay thế bởi Shungo Sugiura.
76 '
Teruki Hara rời sân và được thay thế bởi Keiya Shiihashi.
76 '
Yota Sato rời sân và được thay thế bởi Akinari Kawazura.
70 '
Yudai Konishi rời sân và được thay thế bởi Sachiro Toshima.
66 '
Yuki Nogami rời sân và được thay thế bởi Soichiro Mori.
65 '
Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Yuya Yamagishi.
63 '
Hiromu Mitsumaru rời sân và được thay thế bởi Daiki Sugioka.
47 '
BÀN THẮNG TỰ SÁT - Kennedy Ebbs Mikuni đưa bóng vào lưới nhà!
46 '
Diego rời sân và được thay thế bởi Yusuke Segawa.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus Eight
Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Seiya Baba (88), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Wataru Harada (42), Yudai Konishi (21), Nobuteru Nakagawa (39), Diego (3), Yoshio Koizumi (8), Tomoya Koyamatsu (14), Yuki Kakita (18)
Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Yohei Takeda (16), Teruki Hara (70), Kennedy Egbus Mikuni (20), Yota Sato (3), Yuki Nogami (2), Sho Inagaki (15), Tsukasa Morishima (14), Ryuji Izumi (7), Taichi Kikuchi (33), Kensuke Nagai (18), Yudai Kimura (22)
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
25
Ryosuke Kojima
88
Seiya Baba
4
Taiyo Koga
2
Hiromu Mitsumaru
42
Wataru Harada
21
Yudai Konishi
39
Nobuteru Nakagawa
3
Diego
8
Yoshio Koizumi
14
Tomoya Koyamatsu
18
Yuki Kakita
22
Yudai Kimura
18
Kensuke Nagai
33
Taichi Kikuchi
7
Ryuji Izumi
14
Tsukasa Morishima
15
Sho Inagaki
2
Yuki Nogami
3
Yota Sato
20
Kennedy Egbus Mikuni
70
Teruki Hara
16
Yohei Takeda
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus Eight
| 10/03/2021 | ||||||
|
JPN D1
|
10/03/2021 |
Kashiwa Reysol
|
0 - 1 |
Nagoya Grampus
|
||
| 03/11/2021 | ||||||
|
JPN D1
|
03/11/2021 |
Nagoya Grampus
|
2 - 0 |
Kashiwa Reysol
|
||
| 20/03/2022 | ||||||
|
JPN D1
|
20/03/2022 |
Nagoya Grampus
|
1 - 1 |
Kashiwa Reysol
|
||
| 06/07/2022 | ||||||
|
JPN D1
|
06/07/2022 |
Kashiwa Reysol
|
0 - 1 |
Nagoya Grampus
|
||
| 12/03/2023 | ||||||
|
JPN D1
|
12/03/2023 |
Kashiwa Reysol
|
0 - 3 |
Nagoya Grampus Eight
|
||
| 30/08/2023 | ||||||
|
JE Cup
|
30/08/2023 |
Kashiwa Reysol
|
2 - 0 |
Nagoya Grampus Eight
|
||
| 03/12/2023 | ||||||
|
JPN D1
|
03/12/2023 |
Nagoya Grampus Eight
|
1 - 1 |
Kashiwa Reysol
|
||
| 16/03/2024 | ||||||
|
JPN D1
|
16/03/2024 |
Kashiwa Reysol
|
0 - 2 |
Nagoya Grampus Eight
|
||
| 05/06/2024 | ||||||
|
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
|
05/06/2024 |
Kashiwa Reysol
|
1 - 1 |
Nagoya Grampus Eight
|
||
| 09/06/2024 | ||||||
|
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
|
09/06/2024 |
Nagoya Grampus Eight
|
1 - 0 |
Kashiwa Reysol
|
||
| 14/07/2024 | ||||||
|
JPN D1
|
14/07/2024 |
Nagoya Grampus Eight
|
2 - 1 |
Kashiwa Reysol
|
||
| 29/04/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
29/04/2025 |
Nagoya Grampus Eight
|
1 - 2 |
Kashiwa Reysol
|
||
| 08/11/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
08/11/2025 |
Kashiwa Reysol
|
1 - 0 |
Nagoya Grampus Eight
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Kashiwa Reysol
| 06/12/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
06/12/2025 |
Kashiwa Reysol
|
1 - 0 |
Machida Zelvia
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
30/11/2025 |
Albirex Niigata
|
1 - 3 |
Kashiwa Reysol
|
||
| 08/11/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
08/11/2025 |
Kashiwa Reysol
|
1 - 0 |
Nagoya Grampus Eight
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
|
01/11/2025 |
Kashiwa Reysol
|
1 - 3 |
Sanfrecce Hiroshima
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
25/10/2025 |
Kashiwa Reysol
|
2 - 0 |
Yokohama FC
|
||
Phong độ thi đấu Nagoya Grampus Eight
| 06/12/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
06/12/2025 |
Nagoya Grampus Eight
|
1 - 0 |
Avispa Fukuoka
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
30/11/2025 |
Machida Zelvia
|
3 - 1 |
Nagoya Grampus Eight
|
||
| 08/11/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
08/11/2025 |
Kashiwa Reysol
|
1 - 0 |
Nagoya Grampus Eight
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
25/10/2025 |
Nagoya Grampus Eight
|
0 - 2 |
Gamba Osaka
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
18/10/2025 |
Yokohama FC
|
2 - 2 |
Nagoya Grampus Eight
|
||