Kết quả Hertha BSC vs Wolfsburg
Giải đấu: Bundesliga - Vòng 17
| 0 - 1 |
|
4' | Mattias Svanberg (Kiến tạo: Patrick Wimmer) | |||
| Agustin Rogel | 28' |
|
||||
| Dodi Lukebakio | 30' |
|
||||
| 0 - 2 |
|
31' | (Pen) Maximilian Arnold | |||
| 0 - 3 |
|
34' | Jonas Wind (Kiến tạo: Mattias Svanberg) | |||
| Marvin Plattenhardt (Thay: Maximilian Mittelstadt) | 46' |
|
||||
| Filip Uremovic (Thay: Agustin Rogel) | 46' |
|
||||
| Jessic Ngankam (Thay: Ivan Sunjic) | 46' |
|
||||
| Marvin Plattenhardt (Thay: Maximilian Mittelstaedt) | 46' |
|
||||
| Derry Scherhant (Thay: Marco Richter) | 64' |
|
||||
|
|
70' | Josuha Guilavogui (Thay: Yannick Gerhardt) | ||||
|
|
70' | Kevin Paredes (Thay: Patrick Wimmer) | ||||
| 0 - 4 |
|
72' | Ridle Baku (Kiến tạo: Mattias Svanberg) | |||
|
|
78' | Omar Marmoush (Thay: Jonas Wind) | ||||
|
|
79' | Bartol Franjic (Thay: Jakub Kaminski) | ||||
|
|
83' | Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Maximilian Arnold) | ||||
| 0 - 5 |
|
86' | Omar Marmoush (Kiến tạo: Koen Casteels) | |||
| Peter Pekarik (Thay: Jonjoe Kenny) | 87' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Hertha BSC vs Wolfsburg
Hertha BSC
Wolfsburg
Kiếm soát bóng
41
59
20
Phạm lỗi
13
22
Ném biên
22
0
Việt vị
2
13
Chuyền dài
14
6
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
7
4
Sút không trúng đích
6
2
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
1
2
Thủ môn cản phá
2
8
Phát bóng
6
1
Chăm sóc y tế
1
Diễn biến trận đấu Hertha BSC vs Wolfsburg
90 +3'
Số người tham dự hôm nay là 29483.
90 +3'
Wolfsburg với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
90 +3'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +3'
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Omar Marmoush của Wolfsburg vấp phải Lucas Tousart
90 +3'
Kiểm soát bóng: Hertha Berlin: 41%, Wolfsburg: 59%.
90 +3'
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Bartol Franjic của Wolfsburg vấp phải Peter Pekarik
90 +2'
Số người tham dự hôm nay là 29483.
90 +2'
Wolfsburg được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
90 +1'
Wolfsburg được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
90 +1'
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Jessic Ngankam của Hertha Berlin vấp phải Micky van de Ven
Xem thêm
Đội hình xuất phát Hertha BSC vs Wolfsburg
Hertha BSC (4-2-3-1): Oliver Christensen (1), Jonjoe Kenny (16), Agustin Rogel (3), Marc Kempf (20), Maximilian Mittelstadt (17), Lucas Tousart (29), Ivan Sunjic (34), Dodi Lukebakio (14), Suat Serdar (8), Marco Richter (23), Wilfried Kanga (18)
Wolfsburg (4-3-3): Koen Casteels (1), Ridle Baku (20), Sebastiaan Bornauw (3), Maxence Lacroix (4), Micky Van de Ven (5), Mattias Svanberg (32), Maximilian Arnold (27), Yannick Gerhardt (31), Patrick Wimmer (39), Jonas Wind (23), Jakub Kaminski (16)
Hertha BSC
4-2-3-1
1
Oliver Christensen
16
Jonjoe Kenny
3
Agustin Rogel
20
Marc Kempf
17
Maximilian Mittelstadt
29
Lucas Tousart
34
Ivan Sunjic
14
Dodi Lukebakio
8
Suat Serdar
23
Marco Richter
18
Wilfried Kanga
16
Jakub Kaminski
23
Jonas Wind
39
Patrick Wimmer
31
Yannick Gerhardt
27
Maximilian Arnold
32
Mattias Svanberg
5
Micky Van de Ven
4
Maxence Lacroix
3
Sebastiaan Bornauw
20
Ridle Baku
1
Koen Casteels
Wolfsburg
4-3-3
Lịch sử đối đầu Hertha BSC vs Wolfsburg
| 16/02/2014 | ||||||
|
GER D1
|
16/02/2014 |
Hertha BSC
|
1 - 2 |
Wolfsburg
|
||
| 25/09/2014 | ||||||
|
GER D1
|
25/09/2014 |
Hertha BSC
|
1 - 0 |
Wolfsburg
|
||
| 22/02/2015 | ||||||
|
GER D1
|
22/02/2015 |
Wolfsburg
|
2 - 1 |
Hertha BSC
|
||
| 19/09/2015 | ||||||
|
GER D1
|
19/09/2015 |
Wolfsburg
|
2 - 0 |
Hertha BSC
|
||
| 20/02/2016 | ||||||
|
GER D1
|
20/02/2016 |
Hertha BSC
|
1 - 1 |
Wolfsburg
|
||
| 03/12/2016 | ||||||
|
GER D1
|
03/12/2016 |
Wolfsburg
|
2 - 3 |
Hertha BSC
|
||
| 22/04/2017 | ||||||
|
GER D1
|
22/04/2017 |
Hertha BSC
|
1 - 0 |
Wolfsburg
|
||
| 06/11/2017 | ||||||
|
GER D1
|
06/11/2017 |
Wolfsburg
|
3 - 3 |
Hertha BSC
|
||
| 01/04/2018 | ||||||
|
GER D1
|
01/04/2018 |
Hertha BSC
|
0 - 0 |
Wolfsburg
|
||
| 15/09/2018 | ||||||
|
GER D1
|
15/09/2018 |
Wolfsburg
|
2 - 2 |
Hertha BSC
|
||
| 02/02/2019 | ||||||
|
GER D1
|
02/02/2019 |
Hertha BSC
|
- 1 |
Wolfsburg
|
||
| 25/08/2019 | ||||||
|
GER D1
|
25/08/2019 |
Hertha BSC
|
0 - 3 |
Wolfsburg
|
||
| 25/01/2020 | ||||||
|
GER D1
|
25/01/2020 |
Wolfsburg
|
1 - 2 |
Hertha BSC
|
||
| 02/11/2020 | ||||||
|
GER D1
|
02/11/2020 |
Hertha BSC
|
1 - 1 |
Wolfsburg
|
||
| 27/02/2021 | ||||||
|
GER D1
|
27/02/2021 |
Wolfsburg
|
2 - 0 |
Hertha BSC
|
||
| 21/08/2021 | ||||||
|
GER D1
|
21/08/2021 |
Hertha BSC
|
1 - 2 |
Wolfsburg
|
||
| 15/01/2022 | ||||||
|
GER D1
|
15/01/2022 |
Wolfsburg
|
0 - 0 |
Hertha BSC
|
||
| 25/01/2023 | ||||||
|
GER D1
|
25/01/2023 |
Hertha BSC
|
0 - 5 |
Wolfsburg
|
||
| 27/05/2023 | ||||||
|
GER D1
|
27/05/2023 |
Wolfsburg
|
1 - 2 |
Hertha BSC
|
||
| 08/10/2025 | ||||||
|
GH
|
08/10/2025 |
Wolfsburg
|
0 - 2 |
Berlin
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Hertha BSC
| 01/11/2025 | ||||||
|
GER D2
|
01/11/2025 |
Berlin
|
2 - 0 |
Dynamo Dresden
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
GERC
|
29/10/2025 |
Berlin
|
3 - 0 |
Elversberg
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
GER D2
|
26/10/2025 |
Berlin
|
1 - 0 |
Fortuna Dusseldorf
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
GER D2
|
19/10/2025 |
VfL Bochum
|
3 - 2 |
Berlin
|
||
| 08/10/2025 | ||||||
|
GH
|
08/10/2025 |
Wolfsburg
|
0 - 2 |
Berlin
|
||
Phong độ thi đấu Wolfsburg
| 02/11/2025 | ||||||
|
GER D1
|
02/11/2025 |
Wolfsburg
|
2 - 3 |
Hoffenheim
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
GERC
|
29/10/2025 |
Wolfsburg
|
0 - 1 |
Holstein Kiel
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
GER D1
|
25/10/2025 |
Hamburger SV
|
0 - 1 |
Wolfsburg
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
GER D1
|
18/10/2025 |
Wolfsburg
|
0 - 3 |
Stuttgart
|
||
| 08/10/2025 | ||||||
|
GH
|
08/10/2025 |
Wolfsburg
|
0 - 2 |
Berlin
|
||