Kết quả Grenoble vs Rodez
Giải đấu: Ligue 2 - Vòng 36
0 - 1 | 17' | Killian Corredor (Kiến tạo: Antoine Valerio) | ||||
Baptiste Isola (Kiến tạo: Matthias Phaeton) | 34' | 1 - 1 | ||||
65' | Lucas Buades (Thay: Louis Torres) | |||||
65' | Lucas Buades | |||||
Jekob Jeno (Thay: Axel N'Gando) | 70' | |||||
Jordan Tell (Thay: Amine Sbai) | 69' | |||||
Arial Mendy | 74' | |||||
72' | Remy Boissier | |||||
72' | Clement Depres | |||||
72' | Remy Boissier (Thay: Lorenzo Rajot) | |||||
72' | Clement Depres (Thay: Sambou Soumano) | |||||
80' | Joseph Mendes (Thay: Antoine Valerio) | |||||
80' | Andy Pembele (Thay: Marvin Senaya) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Grenoble vs Rodez
Grenoble
Rodez
Kiếm soát bóng
67
33
12
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
5
9
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Grenoble vs Rodez
80 '
Marvin Senaya rời sân nhường chỗ cho Andy Pembele.
80 '
Marvin Senaya rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
80 '
Antoine Valerio rời sân nhường chỗ cho Joseph Mendes.
74 '
Thẻ vàng cho Arial Mendy.
72 '
Sambou Soumano rời sân nhường chỗ cho Clement Depres.
72 '
Lorenzo Rajot rời sân, vào thay là Remy Boissier.
72 '
Sambou Soumano rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
72 '
Lorenzo Rajot rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
70 '
Axel N'Gando rời sân nhường chỗ cho Jekob Jeno.
69 '
Amine Sbai rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Tell.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Grenoble vs Rodez
Grenoble (4-3-3): Brice Maubleu (1), Mathys Tourraine (39), Adrien Monfray (5), Mamadou Diarra (66), Arial Mendy (77), Baptiste Isola (34), Axel Ngando (23), Jessy Benet (8), Matthias Phaeton (7), Pape Meissa Ba (28), Amine Sbai (11)
Rodez (3-5-2): Lionel M'Pasi (16), Bradley Danger (14), Eric Vandenabeele (2), Serge-Philippe Raux Yao (15), Marvin Senaya (20), Wilitty Younoussa (26), Antoine Valerio (18), Lorenzo Rajot (8), Louis Torres (29), Sambou Soumano (35), Killian Corredor (12)
Grenoble
4-3-3
1
Brice Maubleu
39
Mathys Tourraine
5
Adrien Monfray
66
Mamadou Diarra
77
Arial Mendy
34
Baptiste Isola
23
Axel Ngando
8
Jessy Benet
7
Matthias Phaeton
28
Pape Meissa Ba
11
Amine Sbai
12
Killian Corredor
35
Sambou Soumano
29
Louis Torres
8
Lorenzo Rajot
18
Antoine Valerio
26
Wilitty Younoussa
20
Marvin Senaya
15
Serge-Philippe Raux Yao
2
Eric Vandenabeele
14
Bradley Danger
16
Lionel M'Pasi
Rodez
3-5-2
Lịch sử đối đầu Grenoble vs Rodez
23/08/2020 | ||||||
FRA D2
|
23/08/2020 |
Rodez
|
1 - 0 |
Grenoble
|
||
16/05/2021 | ||||||
FRA D2
|
16/05/2021 |
Grenoble
|
1 - 0 |
Rodez
|
||
25/09/2021 | ||||||
FRA D2
|
25/09/2021 |
Rodez
|
1 - 1 |
Grenoble
|
||
13/03/2022 | ||||||
FRA D2
|
13/03/2022 |
Grenoble
|
0 - 0 |
Rodez
|
||
06/11/2022 | ||||||
FRA D2
|
06/11/2022 |
Rodez
|
0 - 1 |
Grenoble
|
||
20/05/2023 | ||||||
FRA D2
|
20/05/2023 |
Grenoble
|
1 - 1 |
Rodez
|
||
26/11/2023 | ||||||
FRA D2
|
26/11/2023 |
Grenoble
|
2 - 1 |
Rodez
|
||
17/03/2024 | ||||||
FRA D2
|
17/03/2024 |
Rodez
|
3 - 1 |
Grenoble
|
||
05/10/2024 | ||||||
FRA D2
|
05/10/2024 |
Rodez
|
2 - 1 |
Grenoble
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Grenoble
04/01/2025 | ||||||
FRA D2
|
04/01/2025 |
Grenoble
|
3 - 2 |
SC Bastia
|
||
21/12/2024 | ||||||
FRAC
|
21/12/2024 |
Cannes
|
3 - 2 |
Grenoble
|
||
14/12/2024 | ||||||
FRA D2
|
14/12/2024 |
Red Star
|
3 - 1 |
Grenoble
|
||
07/12/2024 | ||||||
FRA D2
|
07/12/2024 |
Grenoble
|
0 - 2 |
Amiens
|
||
30/11/2024 | ||||||
FRAC
|
30/11/2024 |
Istres
|
0 - 4 |
Grenoble
|
Phong độ thi đấu Rodez
11/01/2025 | ||||||
FRA D2
|
11/01/2025 |
Rodez
|
2 - 1 |
Troyes
|
||
04/01/2025 | ||||||
FRA D2
|
04/01/2025 |
Rodez
|
0 - 2 |
Red Star
|
||
14/12/2024 | ||||||
FRA D2
|
14/12/2024 |
Clermont Foot 63
|
1 - 1 |
Rodez
|
||
07/12/2024 | ||||||
FRA D2
|
07/12/2024 |
Rodez
|
1 - 0 |
Pau
|
||
23/11/2024 | ||||||
FRA D2
|
23/11/2024 |
Caen
|
3 - 3 |
Rodez
|