Kết quả Grenoble vs Guingamp
Giải đấu: Ligue 2 - Vòng 24
Jessy Benet (Kiến tạo: Yadaly Diaby) | 33' |
![]() |
1 - 0 | |||
1 - 1 |
![]() |
48' | Amine Hemia (Kiến tạo: Hugo Picard) | |||
![]() |
60' | Jacques Siwe (Thay: Brighton Labeau) | ||||
![]() |
60' | Taylor Luvambo (Thay: Lebogang Phiri) | ||||
![]() |
60' | Dylan Ourega (Thay: Lenny Vallier) | ||||
Gaetan Paquiez | 63' |
![]() |
||||
![]() |
72' | Dylan Louiserre | ||||
Alan Kerouedan (Thay: Junior Olaitan) | 70' |
![]() |
||||
Ayoub Jabbari (Thay: Yadaly Diaby) | 70' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Junior Armando Mendes (Thay: Rayan Ghrieb) | ||||
Eddy Sylvestre (Thay: Theo Valls) | 90' |
![]() |
||||
Saikou Touray (Thay: Dante Rigo) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Grenoble vs Guingamp

Grenoble

Guingamp
Kiếm soát bóng
30
70
16
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
3
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
10
2
Sút không trúng đích
11
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
9
Thủ môn cản phá
6
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Grenoble vs Guingamp
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Dante Rigo rời sân và được thay thế bởi Saikou Touray.
90 +4'
Theo Valls rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.
78 '
Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Junior Armando Mendes.
72 '

Thẻ vàng cho Dylan Louiserre.
70 '
Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Ayoub Jabbari.
70 '
Junior Olaitan rời sân và được thay thế bởi Alan Kerouedan.
63 '

Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.
60 '
Brighton Labeau rời sân và được thay thế bởi Jacques Siwe.
60 '
Lenny Vallier rời sân và được thay thế bởi Dylan Ourega.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Grenoble vs Guingamp
Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Gaetan Paquiez (29), Loris Mouyokolo (24), Allan Tchaptchet (21), Mattheo Xantippe (27), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Dante Rigo (6), Yadaly Diaby (7), Junior Olaitan (28)
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Donacien Gomis (7), Sohaib Nair (18), Lenny Vallier (6), Lebogang Phiri (5), Dylan Louiserre (4), Rayan Ghrieb (21), Hugo Picard (10), Amine Hemia (13), Brighton Labeau (9)

Grenoble
5-3-2
13
Mamadou Diop
17
Shaquil Delos
29
Gaetan Paquiez
24
Loris Mouyokolo
21
Allan Tchaptchet
27
Mattheo Xantippe
25
Theo Valls
8
Jessy Benet
6
Dante Rigo
7
Yadaly Diaby
28
Junior Olaitan
9
Brighton Labeau
13
Amine Hemia
10
Hugo Picard
21
Rayan Ghrieb
4
Dylan Louiserre
5
Lebogang Phiri
6
Lenny Vallier
18
Sohaib Nair
7
Donacien Gomis
22
Alpha Sissoko
16
Enzo Basilio

Guingamp
4-4-2
Lịch sử đối đầu Grenoble vs Guingamp
27/09/2020 | ||||||
FRA D2
|
27/09/2020 |
Guingamp
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Grenoble
|
03/02/2021 | ||||||
FRA D2
|
03/02/2021 |
Grenoble
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Guingamp
|
08/08/2021 | ||||||
FRA D2
|
08/08/2021 |
Grenoble
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Guingamp
|
16/01/2022 | ||||||
FRA D2
|
16/01/2022 |
Guingamp
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Grenoble
|
14/01/2023 | ||||||
FRA D2
|
14/01/2023 |
Guingamp
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Grenoble
|
03/06/2023 | ||||||
FRA D2
|
03/06/2023 |
Grenoble
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Guingamp
|
08/10/2023 | ||||||
FRA D2
|
08/10/2023 |
Guingamp
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Grenoble
|
31/03/2024 | ||||||
FRA D2
|
31/03/2024 |
Grenoble
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Guingamp
|
03/11/2024 | ||||||
FRA D2
|
03/11/2024 |
Guingamp
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Grenoble
|
22/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
22/02/2025 |
Grenoble
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Guingamp
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Grenoble
22/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
22/02/2025 |
Grenoble
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Guingamp
|
15/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
15/02/2025 |
Amiens
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Grenoble
|
08/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
08/02/2025 |
Grenoble
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Red Star
|
01/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
01/02/2025 |
Grenoble
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Rodez
|
25/01/2025 | ||||||
FRA D2
|
25/01/2025 |
Metz
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Grenoble
|
Phong độ thi đấu Guingamp
22/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
22/02/2025 |
Grenoble
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Guingamp
|
16/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
16/02/2025 |
Guingamp
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Metz
|
08/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
08/02/2025 |
AC Ajaccio
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Guingamp
|
06/02/2025 | ||||||
FRAC
|
06/02/2025 |
Toulouse
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Guingamp
|
02/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
02/02/2025 |
Guingamp
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Paris FC
|