Kết quả Grenoble vs Dunkerque
Giải đấu: Ligue 2 - Vòng 13
54' | Maxence Rivera | |||||
62' | Marco Rachid Essimi Ateba (Thay: Maxence Rivera) | |||||
62' | Marco Essimi (Thay: Maxence Rivera) | |||||
65' | Ugo Raghouber | |||||
0 - 1 | 67' | Enzo Bardeli (Kiến tạo: Naatan Skyttae) | ||||
Mamady Bangre (Thay: Nolan Mbemba) | 68' | |||||
Junior Olaitan | 74' | |||||
83' | Diogo Queiros (Thay: Naatan Skyttae) | |||||
Alan Kerouedan | 83' | |||||
Alan Kerouedan (Thay: Ayoub Jabbari) | 83' | |||||
Eddy Sylvestre (Thay: Junior Olaitan) | 83' | |||||
84' | Gaetan Courtet (Thay: Kay Tejan) | |||||
90+1'' | Felipe Abner | |||||
90' | Anto Sekongo (Thay: Enzo Bardeli) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Grenoble vs Dunkerque
Grenoble
Dunkerque
Kiếm soát bóng
38
62
12
Phạm lỗi
12
0
Ném biên
0
4
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
4
6
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Grenoble vs Dunkerque
90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +3'
Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Anto Sekongo.
90 +1'
Thẻ vàng cho Felipe Abner.
90 +1'
Thẻ vàng cho [player1].
84 '
Kay Tejan rời sân và được thay thế bởi Gaetan Courtet.
83 '
Junior Olaitan rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.
83 '
Ayoub Jabbari rời sân và được thay thế bởi Alan Kerouedan.
83 '
Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Diogo Queiros.
74 '
Thẻ vàng cho Junior Olaitan.
74 '
Thẻ vàng cho [player1].
Xem thêm
Đội hình xuất phát Grenoble vs Dunkerque
Grenoble (4-1-4-1): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Mamadou Diarra (4), Allan Tchaptchet (21), Arial Mendy (77), Dante Rigo (6), Lenny Joseph (19), Jessy Benet (8), Nolan Mbemba (31), Junior Olaitan (28), Ayoub Jabbari (38)
Dunkerque (4-1-4-1): Adrian Ortola (16), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Felipe Abner (30), Ugo Raghouber (28), Kay Tejan (9), Naatan Skyttä (22), Enzo Bardeli (20), Maxence Rivera (8), Yacine Bammou (19)
Grenoble
4-1-4-1
13
Mamadou Diop
17
Shaquil Delos
4
Mamadou Diarra
21
Allan Tchaptchet
77
Arial Mendy
6
Dante Rigo
19
Lenny Joseph
8
Jessy Benet
31
Nolan Mbemba
28
Junior Olaitan
38
Ayoub Jabbari
19
Yacine Bammou
8
Maxence Rivera
20
Enzo Bardeli
22
Naatan Skyttä
9
Kay Tejan
28
Ugo Raghouber
30
Felipe Abner
23
Vincent Sasso
26
Opa Sangante
2
Alec Georgen
16
Adrian Ortola
Dunkerque
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Grenoble vs Dunkerque
13/12/2020 | ||||||
FRA D2
|
13/12/2020 |
Grenoble
|
4 - 0 |
Dunkerque
|
||
18/04/2021 | ||||||
FRA D2
|
18/04/2021 |
Dunkerque
|
1 - 1 |
Grenoble
|
||
07/11/2021 | ||||||
FRA D2
|
07/11/2021 |
Grenoble
|
1 - 0 |
Dunkerque
|
||
17/04/2022 | ||||||
FRA D2
|
17/04/2022 |
Dunkerque
|
0 - 3 |
Grenoble
|
||
17/09/2023 | ||||||
FRA D2
|
17/09/2023 |
Dunkerque
|
0 - 0 |
Grenoble
|
||
14/01/2024 | ||||||
FRA D2
|
14/01/2024 |
Grenoble
|
2 - 2 |
Dunkerque
|
||
09/11/2024 | ||||||
FRA D2
|
09/11/2024 |
Grenoble
|
0 - 1 |
Dunkerque
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Grenoble
21/12/2024 | ||||||
FRAC
|
21/12/2024 |
Cannes
|
3 - 2 |
Grenoble
|
||
14/12/2024 | ||||||
FRA D2
|
14/12/2024 |
Red Star
|
3 - 1 |
Grenoble
|
||
07/12/2024 | ||||||
FRA D2
|
07/12/2024 |
Grenoble
|
0 - 2 |
Amiens
|
||
30/11/2024 | ||||||
FRAC
|
30/11/2024 |
Istres
|
0 - 4 |
Grenoble
|
||
23/11/2024 | ||||||
FRA D2
|
23/11/2024 |
Troyes
|
0 - 0 |
Grenoble
|
Phong độ thi đấu Dunkerque
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Auxerre
|
0 - 1 |
Dunkerque
|
||
17/12/2024 | ||||||
FRA D2
|
17/12/2024 |
Dunkerque
|
3 - 1 |
Caen
|
||
10/12/2024 | ||||||
FRA D2
|
10/12/2024 |
Metz
|
2 - 0 |
Dunkerque
|
||
30/11/2024 | ||||||
FRAC
|
30/11/2024 |
CM Aubervilliers
|
0 - 2 |
Dunkerque
|
||
26/11/2024 | ||||||
FRA D2
|
26/11/2024 |
Dunkerque
|
1 - 0 |
AC Ajaccio
|