Kết quả Geylang International FC vs Albirex Niigata FC
Giải đấu: Singapore Premier League - Vòng 34

Geylang International FC
Kết thúc
1 - 4
17:00 - 11/05/2025
Hiệp 1: 0 - 1

Albirex Niigata FC
0 - 1 |
![]() |
15' | Shingo Nakano | |||
Iqbal Hussain (Thay: Vasileios Zikos Chua) | 29' |
![]() |
||||
Saifullah Akbar (Thay: Huzaifah Aziz) | 29' |
![]() |
||||
Iqbal Hussain | 48' |
![]() |
1 - 1 | |||
Ahmad Syahir (Thay: Akmal Azman) | 70' |
![]() |
||||
![]() |
70' | Muhammad Syahrul Bin Sazali (Thay: Haziq Kamarudin) | ||||
Keito Hariya | 74' |
![]() |
||||
1 - 2 |
![]() |
75' | Yohei Otake | |||
1 - 3 |
![]() |
80' | Yohei Otake | |||
![]() |
83' | Amy Recha (Thay: Arshad Shamim) | ||||
1 - 4 |
![]() |
86' | Amy Recha | |||
![]() |
89' | Syukri Bashir (Thay: Junki Kenn Yoshimura) | ||||
![]() |
89' | Daniel Martens (Thay: Syed Firdaus Hassan) | ||||
![]() |
89' | Hilman Norhisam (Thay: Shingo Nakano) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Geylang International FC vs Albirex Niigata FC

Geylang International FC

Albirex Niigata FC
Kiếm soát bóng
48
52
7
Phạm lỗi
6
12
Ném biên
6
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
7
0
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
7
5
Sút không trúng đích
8
2
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
3
10
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Geylang International FC vs Albirex Niigata FC
90 +5'
Bóng đi ra ngoài sân và Albirex Niigata (S) được hưởng quả phát bóng lên.
90 +4'
Ryoya Taniguchi của Geylang International tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
90 +1'
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
89 '
Daniel Martens vào sân thay cho Syed Firdaus Hassan của Albirex Niigata (S).
89 '
Albirex Niigata (S) thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Hilman Norhisam thay cho Shingo Nakano.
89 '
Đội khách thay Junki Kenn Yoshimura bằng Syukri Bashir.
88 '
Albirex Niigata (S) dâng lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
86 '

Albirex Niigata (S) dẫn trước 1-4 một cách thoải mái nhờ công của Amy Recha.
85 '
Albirex Niigata (S) được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
85 '
Bóng an toàn khi Geylang International được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Geylang International FC vs Albirex Niigata FC
Geylang International FC (4-2-3-1): Rudy Khairullah (24), Rio Sakuma (5), Keito Hariya (18), Takahiro Tezuka (4), Joshua Pereira (8), Akmal Azman (6), Huzaifah Aziz (11), Vincent Bezecourt (10), Vasileios Zikos Chua (19), Ryoya Taniguchi (23), Tomoyuki Doi (9)
Albirex Niigata FC (4-2-3-1): Hassan Sunny (18), Haziq Kamarudin (42), Koki Kawachi (4), Stevia Egbus Mikuni (41), Arshad Shamim (20), Syed Firdaus Hassan (15), Naoki Yoshioka (5), Yohei Otake (10), Junki Kenn Yoshimura (2), Shuhei Hoshino (9), Shingo Nakano (58)

Geylang International FC
4-2-3-1
24
Rudy Khairullah
5
Rio Sakuma
18
Keito Hariya
8
Joshua Pereira
6
Akmal Azman
4
Takahiro Tezuka
11
Huzaifah Aziz
10
Vincent Bezecourt
19
Vasileios Zikos Chua
23
Ryoya Taniguchi
9
Tomoyuki Doi
58
Shingo Nakano
9
Shuhei Hoshino
10
Yohei Otake
20
Arshad Shamim
2
Junki Kenn Yoshimura
41
Stevia Egbus Mikuni
4
Koki Kawachi
42
Haziq Kamarudin
5
Naoki Yoshioka
15
Syed Firdaus Hassan
18
Hassan Sunny

Albirex Niigata FC
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Geylang International FC vs Albirex Niigata FC
04/04/2021 | ||||||
SIN D1
|
04/04/2021 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Geylang International FC
|
23/05/2021 | ||||||
SIN D1
|
23/05/2021 |
Geylang International FC
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
11/09/2021 | ||||||
SIN D1
|
11/09/2021 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Geylang International FC
|
27/05/2022 | ||||||
SIN D1
|
27/05/2022 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Geylang International FC
|
21/10/2022 | ||||||
SIN D1
|
21/10/2022 |
Geylang International FC
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
01/04/2023 | ||||||
SIN D1
|
01/04/2023 |
Geylang International FC
|
![]() |
1 - 6 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
06/06/2023 | ||||||
SIN D1
|
06/06/2023 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Geylang International FC
|
03/08/2023 | ||||||
SIN D1
|
03/08/2023 |
Geylang International FC
|
![]() |
1 - 6 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
06/07/2024 | ||||||
SIN D1
|
06/07/2024 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
0 - 6 | ![]() |
Geylang International FC
|
15/09/2024 | ||||||
SIN D1
|
15/09/2024 |
Geylang International FC
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
09/02/2025 | ||||||
SIN D1
|
09/02/2025 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Geylang International FC
|
11/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
11/05/2025 |
Geylang International FC
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Geylang International FC
25/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
25/05/2025 |
Tanjong Pagar United FC
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Geylang International FC
|
15/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
15/05/2025 |
Young Lions
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Geylang International FC
|
11/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
11/05/2025 |
Geylang International FC
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
04/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
04/05/2025 |
Lion City Sailors FC
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Geylang International FC
|
29/04/2025 | ||||||
SIN D1
|
29/04/2025 |
Geylang International FC
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Brunei DPMM
|
Phong độ thi đấu Albirex Niigata FC
25/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
25/05/2025 |
Balestier Khalsa FC
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
16/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
16/05/2025 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Tanjong Pagar United FC
|
11/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
11/05/2025 |
Geylang International FC
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
25/04/2025 | ||||||
SIN D1
|
25/04/2025 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Lion City Sailors FC
|
19/04/2025 | ||||||
SIN D1
|
19/04/2025 |
Brunei DPMM
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|