Kết quả Albirex Niigata FC vs Geylang International FC
Giải đấu: Singapore Premier League - Vòng 25

Albirex Niigata FC
Kết thúc
1 - 1
17:00 - 09/02/2025
Hiệp 1: 0 - 1

Geylang International FC
![]() |
6' | Keito Hariya | ||||
(Pen) Shingo Nakano | 8' |
![]() |
0 - 0 | |||
0 - 1 |
![]() |
23' | Tomoyuki Doi | |||
![]() |
62' | Iqbal Hussain (Thay: Saifullah Akbar) | ||||
Arshad Shamim (Thay: Haziq Kamarudin) | 62' |
![]() |
||||
Stevia Egbus Mikuni | 65' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Ahmad Syahir (Thay: Rio Sakuma) | ||||
Daniel Goh (Thay: Shuhei Hoshino) | 75' |
![]() |
||||
Ryhan Stewart | 90+4'' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
90' | Prince Rio Rifae'l (Thay: Ryoya Taniguchi) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Albirex Niigata FC vs Geylang International FC

Albirex Niigata FC

Geylang International FC
Kiếm soát bóng
55
45
15
Phạm lỗi
11
19
Ném biên
16
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
2
5
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
1
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
1
2
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
5
4
Phát bóng
12
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Albirex Niigata FC vs Geylang International FC
90 +5'
Bóng an toàn khi Geylang International được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +5'

V À A A O O O! Đội chủ nhà gỡ hòa 1-1 bằng một cú đánh đầu của Ryhan Stewart.
90 +4'
Prince Rio Rifae'l vào sân thay cho Ryoya Taniguchi của Geylang International.
90 +2'
Geylang International được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
90 +2'

Shingo Nakano (Albirex Niigata (S)) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
90 +1'
Đá phạt ở vị trí tốt cho Albirex Niigata (S)!
90 +1'
Ném biên cho Albirex Niigata (S) ở phần sân nhà.
90 '
Geylang International được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
90 '
Đá phạt cho Albirex Niigata (S) ở phần sân nhà.
89 '
Geylang International có một quả phát bóng lên.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Albirex Niigata FC vs Geylang International FC
Albirex Niigata FC (4-2-3-1): Hassan Sunny (18), Ryhan Stewart (16), Koki Kawachi (4), Stevia Egbus Mikuni (41), Haziq Kamarudin (42), Syed Firdaus Hassan (15), Yohei Otake (10), Junki Kenn Yoshimura (2), Shuhei Hoshino (9), Shingo Nakano (58)
Geylang International FC (4-2-3-1): Rudy Khairullah (24), Rio Sakuma (5), Keito Hariya (18), Shakir Hamzah (22), Takahiro Tezuka (4), Akmal Azman (6), Huzaifah Aziz (11), Naqiuddin Eunos (17), Saifullah Akbar (20), Ryoya Taniguchi (23), Tomoyuki Doi (9)

Albirex Niigata FC
4-2-3-1
18
Hassan Sunny
16
Ryhan Stewart
4
Koki Kawachi
41
Stevia Egbus Mikuni
2
Junki Kenn Yoshimura
42
Haziq Kamarudin
10
Yohei Otake
9
Shuhei Hoshino
15
Syed Firdaus Hassan
58
Shingo Nakano
9
Tomoyuki Doi
23
Ryoya Taniguchi
20
Saifullah Akbar
17
Naqiuddin Eunos
11
Huzaifah Aziz
4
Takahiro Tezuka
6
Akmal Azman
22
Shakir Hamzah
18
Keito Hariya
5
Rio Sakuma
24
Rudy Khairullah

Geylang International FC
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Albirex Niigata FC vs Geylang International FC
04/04/2021 | ||||||
SIN D1
|
04/04/2021 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Geylang International FC
|
23/05/2021 | ||||||
SIN D1
|
23/05/2021 |
Geylang International FC
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
11/09/2021 | ||||||
SIN D1
|
11/09/2021 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Geylang International FC
|
27/05/2022 | ||||||
SIN D1
|
27/05/2022 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Geylang International FC
|
21/10/2022 | ||||||
SIN D1
|
21/10/2022 |
Geylang International FC
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
01/04/2023 | ||||||
SIN D1
|
01/04/2023 |
Geylang International FC
|
![]() |
1 - 6 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
06/06/2023 | ||||||
SIN D1
|
06/06/2023 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Geylang International FC
|
03/08/2023 | ||||||
SIN D1
|
03/08/2023 |
Geylang International FC
|
![]() |
1 - 6 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
06/07/2024 | ||||||
SIN D1
|
06/07/2024 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
0 - 6 | ![]() |
Geylang International FC
|
15/09/2024 | ||||||
SIN D1
|
15/09/2024 |
Geylang International FC
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
09/02/2025 | ||||||
SIN D1
|
09/02/2025 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Geylang International FC
|
11/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
11/05/2025 |
Geylang International FC
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Albirex Niigata FC
25/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
25/05/2025 |
Balestier Khalsa FC
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
16/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
16/05/2025 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Tanjong Pagar United FC
|
11/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
11/05/2025 |
Geylang International FC
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
25/04/2025 | ||||||
SIN D1
|
25/04/2025 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Lion City Sailors FC
|
19/04/2025 | ||||||
SIN D1
|
19/04/2025 |
Brunei DPMM
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
Phong độ thi đấu Geylang International FC
25/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
25/05/2025 |
Tanjong Pagar United FC
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Geylang International FC
|
15/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
15/05/2025 |
Young Lions
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Geylang International FC
|
11/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
11/05/2025 |
Geylang International FC
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
04/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
04/05/2025 |
Lion City Sailors FC
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Geylang International FC
|
29/04/2025 | ||||||
SIN D1
|
29/04/2025 |
Geylang International FC
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Brunei DPMM
|