Kết quả Gamba Osaka vs Machida Zelvia
Giải đấu: J League 1 - Vòng 8
| 0 - 1 |
|
43' | Yuki Soma | |||
| Makoto Mitsuta (Thay: Tokuma Suzuki) | 58' |
|
||||
|
|
73' | Ryohei Shirasaki (Thay: Hiroyuki Mae) | ||||
|
|
69' | Keiya Sento (Thay: Yuki Soma) | ||||
|
|
73' | Kanji Kuwayama (Thay: Oh Se-Hun) | ||||
|
|
79' | Kotaro Hayashi | ||||
|
|
73' | Kanji Kuwayama (Thay: Se-Hun Oh) | ||||
| Juan (Thay: Takashi Usami) | 80' |
|
||||
|
|
89' | Shota Fujio (Thay: Hokuto Shimoda) | ||||
|
|
89' | Mitchell Duke (Thay: Takuma Nishimura) | ||||
| Shu Kurata (Thay: Rin Mito) | 89' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Machida Zelvia
Gamba Osaka
Machida Zelvia
Kiếm soát bóng
63
37
18
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
7
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
2
3
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Gamba Osaka vs Machida Zelvia
89 '
Rin Mito rời sân và được thay thế bởi Shu Kurata.
89 '
Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.
89 '
Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.
80 '
Takashi Usami rời sân và được thay thế bởi Juan.
79 '
Thẻ vàng cho Kotaro Hayashi.
73 '
Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.
73 '
Hiroyuki Mae rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.
69 '
Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.
58 '
Tokuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Makoto Mitsuta.
46 '
Hiệp hai bắt đầu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Machida Zelvia
Gamba Osaka (4-1-2-1-2): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Neta Lavi (6), Rin Mito (27), Tokuma Suzuki (16), Takashi Usami (7), Deniz Hummet (23), Issam Jebali (11)
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)
Gamba Osaka
4-1-2-1-2
22
Jun Ichimori
3
Riku Handa
20
Shinnosuke Nakatani
2
Shota Fukuoka
4
Keisuke Kurokawa
6
Neta Lavi
27
Rin Mito
16
Tokuma Suzuki
7
Takashi Usami
23
Deniz Hummet
11
Issam Jebali
90
Se-Hun Oh
7
Yuki Soma
20
Takuma Nishimura
19
Yuta Nakayama
18
Hokuto Shimoda
16
Hiroyuki Mae
26
Kotaro Hayashi
3
Gen Shoji
50
Daihachi Okamura
5
Ibrahim Dresevic
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Gamba Osaka vs Machida Zelvia
| 24/02/2024 | ||||||
|
JPN D1
|
24/02/2024 |
Machida Zelvia
|
1 - 1 |
Gamba Osaka
|
||
| 30/06/2024 | ||||||
|
JPN D1
|
30/06/2024 |
Gamba Osaka
|
1 - 3 |
Machida Zelvia
|
||
| 02/04/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
02/04/2025 |
Gamba Osaka
|
0 - 1 |
Machida Zelvia
|
||
| 20/08/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
20/08/2025 |
Machida Zelvia
|
3 - 1 |
Gamba Osaka
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Gamba Osaka
| 25/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
25/10/2025 |
Nagoya Grampus Eight
|
0 - 2 |
Gamba Osaka
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
AFC Champions League Two
|
22/10/2025 |
Gamba Osaka
|
3 - 1 |
Nam Định
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
18/10/2025 |
Gamba Osaka
|
0 - 5 |
Kashiwa Reysol
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
05/10/2025 |
Kashima Antlers
|
0 - 0 |
Gamba Osaka
|
||
| 02/10/2025 | ||||||
|
AFC Champions League Two
|
02/10/2025 |
Ratchaburi FC
|
0 - 2 |
Gamba Osaka
|
||
Phong độ thi đấu Machida Zelvia
| 04/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
04/11/2025 |
Machida Zelvia
|
1 - 2 |
Melbourne City FC
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
25/10/2025 |
Urawa Red Diamonds
|
0 - 0 |
Machida Zelvia
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
21/10/2025 |
Shanghai Port
|
0 - 2 |
Machida Zelvia
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
18/10/2025 |
Machida Zelvia
|
0 - 0 |
Avispa Fukuoka
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
04/10/2025 |
Sanfrecce Hiroshima
|
2 - 1 |
Machida Zelvia
|
||