Kết quả Fulham vs Crystal Palace
Giải đấu: Premier League - Vòng 26
Sander Berge | 22' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
37' | (og) Joachim Andersen | |||
![]() |
44' | Daniel Munoz | ||||
0 - 1 |
![]() |
55' | Jean-Philippe Mateta (VAR check) | |||
Tom Cairney (Thay: Emile Smith Rowe) | 58' |
![]() |
||||
Andreas Pereira (Thay: Sander Berge) | 58' |
![]() |
||||
0 - 2 |
![]() |
66' | Daniel Munoz (Kiến tạo: Jean-Philippe Mateta) | |||
![]() |
69' | Marc Guehi | ||||
![]() |
75' | Daichi Kamada (Thay: Ismaila Sarr) | ||||
Rodrigo Muniz (Thay: Alex Iwobi) | 80' |
![]() |
||||
![]() |
81' | Adam Wharton (Thay: Jefferson Lerma) | ||||
![]() |
83' | Will Hughes | ||||
Issa Diop (Thay: Timothy Castagne) | 80' |
![]() |
||||
Willian (Thay: Tom Cairney) | 80' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Justin Devenny (Thay: Will Hughes) | ||||
![]() |
90' | Ben Chilwell (Thay: Eberechi Eze) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Fulham vs Crystal Palace

Fulham

Crystal Palace
Kiếm soát bóng
62
38
10
Phạm lỗi
7
17
Ném biên
13
0
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
5
5
Sút không trúng đích
3
5
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
0
6
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Fulham vs Crystal Palace
90 +9'
Số lượng khán giả hôm nay là 26777.
90 +9'
Crystal Palace giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
90 +9'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +9'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Fulham: 62%, Crystal Palace: 38%.
90 +9'
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Adama Traore từ Fulham vấp ngã Ben Chilwell.
90 +9'
Tyrick Mitchell từ Crystal Palace cắt bóng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
90 +9'
Maxence Lacroix từ Crystal Palace cắt bóng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
90 +9'
Fulham thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +9'
Daniel Munoz từ Crystal Palace cắt bóng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
90 +8'
Fulham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Fulham vs Crystal Palace
Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (1), Timothy Castagne (21), Joachim Andersen (5), Calvin Bassey (3), Antonee Robinson (33), Saša Lukić (20), Sander Berge (16), Adama Traoré (11), Emile Smith Rowe (32), Alex Iwobi (17), Raúl Jiménez (7)
Crystal Palace (3-4-2-1): Dean Henderson (1), Chris Richards (26), Maxence Lacroix (5), Marc Guéhi (6), Daniel Muñoz (12), Will Hughes (19), Jefferson Lerma (8), Tyrick Mitchell (3), Ismaila Sarr (7), Eberechi Eze (10), Jean-Philippe Mateta (14)

Fulham
4-2-3-1
1
Bernd Leno
21
Timothy Castagne
5
Joachim Andersen
3
Calvin Bassey
33
Antonee Robinson
20
Saša Lukić
16
Sander Berge
11
Adama Traoré
32
Emile Smith Rowe
17
Alex Iwobi
7
Raúl Jiménez
14
Jean-Philippe Mateta
10
Eberechi Eze
7
Ismaila Sarr
3
Tyrick Mitchell
8
Jefferson Lerma
19
Will Hughes
12
Daniel Muñoz
6
Marc Guéhi
5
Maxence Lacroix
26
Chris Richards
1
Dean Henderson

Crystal Palace
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Fulham vs Crystal Palace
22/10/2013 | ||||||
ENG PR
|
22/10/2013 |
Crystal Palace
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Fulham
|
11/05/2014 | ||||||
ENG PR
|
11/05/2014 |
Fulham
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Crystal Palace
|
11/08/2018 | ||||||
ENG PR
|
11/08/2018 |
Fulham
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Crystal Palace
|
02/02/2019 | ||||||
ENG PR
|
02/02/2019 |
Crystal Palace
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Fulham
|
24/10/2020 | ||||||
ENG PR
|
24/10/2020 |
Fulham
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Crystal Palace
|
28/02/2021 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2021 |
Crystal Palace
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Fulham
|
26/12/2022 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2022 |
Crystal Palace
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Fulham
|
20/05/2023 | ||||||
ENG PR
|
20/05/2023 |
Fulham
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Crystal Palace
|
23/09/2023 | ||||||
ENG PR
|
23/09/2023 |
Crystal Palace
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Fulham
|
27/04/2024 | ||||||
ENG PR
|
27/04/2024 |
Fulham
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Crystal Palace
|
09/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
09/11/2024 |
Crystal Palace
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Fulham
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Fulham
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Crystal Palace
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Fulham
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Fulham
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Crystal Palace
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Fulham
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nottingham Forest
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Wigan Athletic
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Fulham
|
01/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2025 |
Newcastle
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Fulham
|
27/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
27/01/2025 |
Fulham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man United
|
Phong độ thi đấu Crystal Palace
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Fulham
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Crystal Palace
|
16/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/02/2025 |
Crystal Palace
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Everton
|
11/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
11/02/2025 |
Doncaster Rovers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Crystal Palace
|
02/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
02/02/2025 |
Man United
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Crystal Palace
|
26/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/01/2025 |
Crystal Palace
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Brentford
|