Kết quả Frankfurt vs Wolfsburg
Giải đấu: Bundesliga - Vòng 22
0 - 1 |
![]() |
28' | (Pen) Max Kruse | |||
![]() |
43' | John Anthony Brooks | ||||
Filip Kostic (Thay: Christopher Lenz) | 62' |
![]() |
||||
![]() |
62' | Dodi Lukebakio (Thay: Maximilian Philipp) | ||||
![]() |
62' | Yannick Gerhardt (Thay: Aster Vranckx) | ||||
Kristijan Jakic | 69' |
![]() |
||||
Ansgar Knauff (Thay: Danny da Costa) | 70' |
![]() |
||||
Goncalo Paciencia (Thay: Rafael Santos Borre) | 70' |
![]() |
||||
![]() |
72' | Renato Steffen (Thay: Jerome Roussillon) | ||||
Ajdin Hrustic (Thay: Kristijan Jakic) | 85' |
![]() |
||||
Jens Petter Hauge (Thay: Daichi Kamada) | 85' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Bartosz Bialek (Thay: Jonas Wind) | ||||
0 - 2 |
![]() |
90+3'' | Dodi Lukebakio | |||
![]() |
90+6'' | Renato Steffen |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Frankfurt vs Wolfsburg

Frankfurt

Wolfsburg
Kiếm soát bóng
60
40
12
Phạm lỗi
9
33
Ném biên
20
2
Việt vị
4
36
Chuyền dài
18
10
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
8
Sút không trúng đích
7
6
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
3
10
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
11
Diễn biến trận đấu Frankfurt vs Wolfsburg
90 +8'
Cầm bóng: Eintracht Frankfurt: 60%, Wolfsburg: 40%.
90 +8'
Số người tham dự ngày hôm nay là 10000.
90 +8'
Trận đấu hôm nay sẽ có số lượng khán giả hạn chế trên khán đài do hạn chế về virus coronavirus.
90 +8'
John Anthony Brooks từ Wolfsburg là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
90 +8'
Wolfsburg đã không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội chơi tốt hơn, nhưng họ đã ra sân với tư cách là người chiến thắng.
90 +8'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +8'
Cầm bóng: Eintracht Frankfurt: 61%, Wolfsburg: 39%.
90 +8'
Dodi Lukebakio từ Wolfsburg bị phạt việt vị.
90 +8'
Có thể là một cơ hội tốt ở đây khi Renato Steffen từ Wolfsburg cắt ngang hàng thủ đối phương bằng một đường chuyền ...
90 +8'
Quả phát bóng lên cho Wolfsburg.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Frankfurt vs Wolfsburg
Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Martin Hinteregger (13), Evan N'Dicka (2), Danny da Costa (24), Djibril Sow (8), Kristijan Jakic (6), Christopher Lenz (25), Jesper Lindstroem (29), Daichi Kamada (15), Rafael Santos Borre (19)
Wolfsburg (3-4-2-1): Koen Casteels (1), Maxence Lacroix (4), Sebastiaan Bornauw (3), John Anthony Brooks (25), Ridle Baku (20), Maximilian Arnold (27), Aster Vranckx (8), Jerome Roussillon (15), Max Kruse (9), Maximilian Philipp (17), Jonas Wind (23)

Frankfurt
3-4-2-1
1
Kevin Trapp
35
Tuta
13
Martin Hinteregger
2
Evan N'Dicka
24
Danny da Costa
8
Djibril Sow
6
Kristijan Jakic
25
Christopher Lenz
29
Jesper Lindstroem
15
Daichi Kamada
19
Rafael Santos Borre
23
Jonas Wind
17
Maximilian Philipp
9
Max Kruse
15
Jerome Roussillon
8
Aster Vranckx
27
Maximilian Arnold
20
Ridle Baku
25
John Anthony Brooks
3
Sebastiaan Bornauw
4
Maxence Lacroix
1
Koen Casteels

Wolfsburg
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Frankfurt vs Wolfsburg
29/03/2014 | ||||||
GER D1
|
29/03/2014 |
Wolfsburg
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Frankfurt
|
30/08/2014 | ||||||
GER D1
|
30/08/2014 |
Wolfsburg
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Frankfurt
|
04/02/2015 | ||||||
GER D1
|
04/02/2015 |
Frankfurt
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Wolfsburg
|
16/08/2015 | ||||||
GER D1
|
16/08/2015 |
Wolfsburg
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Frankfurt
|
26/08/2017 | ||||||
GER D1
|
26/08/2017 |
Frankfurt
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Wolfsburg
|
20/01/2018 | ||||||
GER D1
|
20/01/2018 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Frankfurt
|
03/12/2018 | ||||||
GER D1
|
03/12/2018 |
Frankfurt
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Wolfsburg
|
23/04/2019 | ||||||
GER D1
|
23/04/2019 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Frankfurt
|
23/11/2019 | ||||||
GER D1
|
23/11/2019 |
Frankfurt
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Wolfsburg
|
30/05/2020 | ||||||
GER D1
|
30/05/2020 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Frankfurt
|
12/12/2020 | ||||||
GER D1
|
12/12/2020 |
Wolfsburg
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Frankfurt
|
10/04/2021 | ||||||
GER D1
|
10/04/2021 |
Frankfurt
|
![]() |
4 - 3 | ![]() |
Wolfsburg
|
20/09/2021 | ||||||
GER D1
|
20/09/2021 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Frankfurt
|
12/02/2022 | ||||||
GER D1
|
12/02/2022 |
Frankfurt
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Wolfsburg
|
10/09/2022 | ||||||
GER D1
|
10/09/2022 |
Frankfurt
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Wolfsburg
|
05/03/2023 | ||||||
GER D1
|
05/03/2023 |
Wolfsburg
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Frankfurt
|
30/09/2023 | ||||||
GER D1
|
30/09/2023 |
Wolfsburg
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Frankfurt
|
25/02/2024 | ||||||
GER D1
|
25/02/2024 |
Frankfurt
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Wolfsburg
|
14/09/2024 | ||||||
GER D1
|
14/09/2024 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
E.Frankfurt
|
02/02/2025 | ||||||
GER D1
|
02/02/2025 |
E.Frankfurt
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Wolfsburg
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Frankfurt
23/02/2025 | ||||||
GER D1
|
23/02/2025 |
Munich
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
E.Frankfurt
|
16/02/2025 | ||||||
GER D1
|
16/02/2025 |
E.Frankfurt
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Holstein Kiel
|
09/02/2025 | ||||||
GER D1
|
09/02/2025 |
Borussia M'gladbach
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
E.Frankfurt
|
02/02/2025 | ||||||
GER D1
|
02/02/2025 |
E.Frankfurt
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Wolfsburg
|
31/01/2025 | ||||||
UEFA EL
|
31/01/2025 |
AS Roma
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
E.Frankfurt
|
Phong độ thi đấu Wolfsburg
22/02/2025 | ||||||
GER D1
|
22/02/2025 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
VfL Bochum
|
15/02/2025 | ||||||
GER D1
|
15/02/2025 |
Stuttgart
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Wolfsburg
|
08/02/2025 | ||||||
GER D1
|
08/02/2025 |
Wolfsburg
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Leverkusen
|
02/02/2025 | ||||||
GER D1
|
02/02/2025 |
E.Frankfurt
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Wolfsburg
|
25/01/2025 | ||||||
GER D1
|
25/01/2025 |
Wolfsburg
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Holstein Kiel
|