Kết quả Dunkerque vs St.Etienne
Giải đấu: Ligue 2 - Vòng 23
|
|
26' | Thomas Monconduit | ||||
| Bram Lagae (Thay: Alioune Ba) | 33' |
|
||||
| Francois Mughe (Thay: Elhadj Bah) | 55' |
|
||||
| Tidiane Keita (Thay: Samy Baghdadi) | 56' |
|
||||
|
|
71' | Irvin Cardona (Thay: Ibrahima Wadji) | ||||
|
|
71' | Benjamin Bouchouari (Thay: Nathanael Mbuku) | ||||
|
|
78' | Aimen Moueffek (Thay: Florian Tardieu) | ||||
|
|
78' | Lamine Fomba | ||||
| Rayan Ghrieb | 79' |
|
||||
| Opa Sangante (Kiến tạo: Rayan Ghrieb) | 81' |
|
1 - 0 | |||
|
|
78' | Lamine Fomba (Thay: Thomas Monconduit) | ||||
| Rayan Ghrieb (Thay: Gessime Yassine) | 78' |
|
||||
|
|
81' | Gautier Larsonneur | ||||
| Tidiane Keita | 90+5'' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Dunkerque vs St.Etienne
Dunkerque
St.Etienne
Kiếm soát bóng
45
55
14
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
5
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
3
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Dunkerque vs St.Etienne
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Thẻ vàng dành cho Tidiane Keita.
82 '
Thẻ vàng dành cho Gautier Larsonneur.
82 '
Thẻ vàng cho [player1].
81 '
Thẻ vàng dành cho Gautier Larsonneur.
81 '
Rayan Ghrieb đã hỗ trợ ghi bàn.
81 '
G O O O A A A L - Opa Sangante đã trúng mục tiêu!
79 '
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.
78 '
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.
78 '
Thomas Monconduit rời sân và được thay thế bởi Lamine Fomba.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Dunkerque vs St.Etienne
Dunkerque (4-4-2): Arnaud Balijon (16), Benjaloud Youssouf (19), Alioune Ba (2), Opa Sangante (26), Yohan Bilingi (7), Gessime Yassine (80), Jean-Philippe Gbamin (25), Enzo Bardeli (20), Elhadj Bah (24), Gaetan Courtet (18), Samy Baghdadi (9)
St.Etienne (4-1-4-1): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Anthony Briancon (23), Leo Petrot (19), Yvann Macon (27), Florian Tardieu (5), Nathanael Mbuku (10), Thomas Monconduit (7), Dylan Chambost (14), Mathieu Cafaro (18), Ibrahima Wadji (25)
Dunkerque
4-4-2
16
Arnaud Balijon
19
Benjaloud Youssouf
2
Alioune Ba
26
Opa Sangante
7
Yohan Bilingi
80
Gessime Yassine
25
Jean-Philippe Gbamin
20
Enzo Bardeli
24
Elhadj Bah
18
Gaetan Courtet
9
Samy Baghdadi
25
Ibrahima Wadji
18
Mathieu Cafaro
14
Dylan Chambost
7
Thomas Monconduit
10
Nathanael Mbuku
5
Florian Tardieu
27
Yvann Macon
19
Leo Petrot
23
Anthony Briancon
8
Dennis Appiah
30
Gautier Larsonneur
St.Etienne
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Dunkerque vs St.Etienne
| 04/10/2023 | ||||||
|
FRA D2
|
04/10/2023 |
St.Etienne
|
2 - 0 |
Dunkerque
|
||
| 03/02/2024 | ||||||
|
FRA D2
|
03/02/2024 |
Dunkerque
|
1 - 0 |
St.Etienne
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Dunkerque
| 01/11/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
01/11/2025 |
Reims
|
1 - 2 |
Dunkerque
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
29/10/2025 |
Dunkerque
|
3 - 0 |
Red Star
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
25/10/2025 |
Pau
|
0 - 3 |
Dunkerque
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
18/10/2025 |
Dunkerque
|
0 - 1 |
Montpellier
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
04/10/2025 |
SC Bastia
|
0 - 0 |
Dunkerque
|
||
Phong độ thi đấu St.Etienne
| 02/11/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
02/11/2025 |
Red Star
|
2 - 1 |
Saint-Etienne
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
29/10/2025 |
Saint-Etienne
|
6 - 0 |
Pau
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
26/10/2025 |
FC Annecy
|
4 - 0 |
Saint-Etienne
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
19/10/2025 |
Saint-Etienne
|
2 - 3 |
Le Mans
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
05/10/2025 |
Montpellier
|
0 - 2 |
Saint-Etienne
|
||