Kết quả Crewe Alexandra vs Crawley Town
Giải đấu: Hạng 4 Anh - Khác
Crewe Alexandra
Kết thúc
1 - 0
21:00 - 16/08/2025
Mornflake Stadium
Hiệp 1: 1 - 0
Crawley Town
| Tommi O'Reilly (Kiến tạo: Josh March) | 23' |
|
1 - 0 | |||
| James Connolly | 45+2'' |
|
||||
|
|
63' | Danny Cashman (Thay: Louis Flower) | ||||
|
|
64' | Kaheim Dixon (Thay: Harry McKirdy) | ||||
|
|
64' | Louie Watson (Thay: Reece Brown) | ||||
|
|
67' | Jay Williams | ||||
| Reece Hutchinson | 71' |
|
||||
| Emre Tezgel (Thay: Calum Agius) | 73' |
|
||||
|
|
73' | Jack Roles (Thay: Max Anderson) | ||||
| Charlie Finney (Thay: Josh March) | 82' |
|
||||
|
|
85' | Jack Roles | ||||
| Tommi O'Reilly | 85' |
|
||||
| Owen Lunt | 88' |
|
||||
| Adrien Thibaut (Thay: Tommi O'Reilly) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Crawley Town
Crewe Alexandra
Crawley Town
Kiếm soát bóng
47
54
20
Phạm lỗi
16
22
Ném biên
20
7
Việt vị
0
6
Chuyền dài
3
7
Phạt góc
3
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
4
9
Sút không trúng đích
6
2
Cú sút bị chặn
6
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
1
11
Phát bóng
14
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Crewe Alexandra vs Crawley Town
90 '
Tommi O'Reilly rời sân và được thay thế bởi Adrien Thibaut.
88 '
Thẻ vàng cho Owen Lunt.
85 '
Thẻ vàng cho Tommi O'Reilly.
85 '
Thẻ vàng cho Jack Roles.
82 '
Josh March rời sân và được thay thế bởi Charlie Finney.
73 '
Max Anderson rời sân và được thay thế bởi Jack Roles.
73 '
Calum Agius rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.
71 '
Thẻ vàng cho Reece Hutchinson.
67 '
Thẻ vàng cho Jay Williams.
64 '
Reece Brown rời sân và được thay thế bởi Louie Watson.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Crawley Town
Crewe Alexandra (4-2-3-1): Tom Booth (1), Lewis Billington (2), James Connolly (18), Mickey Demetriou (5), Reece Hutchinson (3), Tommi O'Reilly (26), Owen Alan Lunt (19), Max Sanders (6), Conor Thomas (8), Calum Agius (20), Josh March (24)
Crawley Town (3-5-1-1): Harvey Davies (1), Charlie Barker (5), Max Anderson (6), Josh Flint (28), Harry McKirdy (13), Reece Brown (10), Jay Williams (26), Louis Flower (14), Ade Adeyemo (22), Kabongo Tshimanga (9), Joy Mukena (20)
Crewe Alexandra
4-2-3-1
1
Tom Booth
2
Lewis Billington
18
James Connolly
5
Mickey Demetriou
3
Reece Hutchinson
26
Tommi O'Reilly
19
Owen Alan Lunt
6
Max Sanders
8
Conor Thomas
20
Calum Agius
24
Josh March
20
Joy Mukena
9
Kabongo Tshimanga
22
Ade Adeyemo
14
Louis Flower
26
Jay Williams
10
Reece Brown
13
Harry McKirdy
28
Josh Flint
6
Max Anderson
5
Charlie Barker
1
Harvey Davies
Crawley Town
3-5-1-1
Lịch sử đối đầu Crewe Alexandra vs Crawley Town
| 16/08/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
16/08/2025 |
Crewe Alexandra
|
1 - 0 |
Crawley Town
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Crewe Alexandra
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
25/10/2025 |
Crewe Alexandra
|
3 - 2 |
Grimsby Town
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
18/10/2025 |
MK Dons
|
3 - 1 |
Crewe Alexandra
|
||
| 11/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
11/10/2025 |
Crewe Alexandra
|
0 - 1 |
Bromley
|
||
| 07/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
07/10/2025 |
Harrogate Town
|
1 - 2 |
Crewe Alexandra
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
27/09/2025 |
Crewe Alexandra
|
2 - 1 |
Notts County
|
||
Phong độ thi đấu Crawley Town
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
25/10/2025 |
Crawley Town
|
4 - 0 |
Bristol Rovers
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
18/10/2025 |
Shrewsbury Town
|
1 - 0 |
Crawley Town
|
||
| 11/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
11/10/2025 |
Crawley Town
|
1 - 1 |
Walsall
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
04/10/2025 |
Cambridge United
|
3 - 1 |
Crawley Town
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
27/09/2025 |
Crawley Town
|
1 - 2 |
Barrow
|
||