Kết quả Crewe Alexandra vs Bristol Rovers
Giải đấu: Hạng 4 Anh - Vòng 21
Crewe Alexandra
Kết thúc
1 - 1
02:45 - 20/12/2025
Mornflake Stadium
Hiệp 1: 1 - 1
Bristol Rovers
| Emre Tezgel (Kiến tạo: Reece Hutchinson) | 9' |
|
1 - 0 | |||
| 1 - 1 |
|
12' | Callum Morton (Kiến tạo: Alfie Kilgour) | |||
|
|
30' | Clinton Mola | ||||
| Adrien Thibaut | 30' |
|
||||
| Dion Rankine (Thay: Emre Tezgel) | 33' |
|
||||
|
|
36' | Jack Sparkes | ||||
| James Connolly | 50' |
|
||||
|
|
60' | Luke Southwood | ||||
| Max Sanders | 60' |
|
||||
|
|
57' | Shaqai Forde (Thay: Fabrizio Cavegn) | ||||
|
|
73' | Ruel Sotiriou (Thay: Luke Thomas) | ||||
|
|
73' | Joel Cotterill (Thay: Alfie Chang) | ||||
|
|
77' | Ollie Dewsbury (Thay: Callum Morton) | ||||
| Jack Powell (Thay: Owen Lunt) | 81' |
|
||||
| Louis Moult (Thay: Josh March) | 81' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Bristol Rovers
Crewe Alexandra
Bristol Rovers
Kiếm soát bóng
38
63
10
Phạm lỗi
20
24
Ném biên
24
0
Việt vị
1
8
Chuyền dài
6
3
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
4
3
Cú sút bị chặn
8
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
6
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Crewe Alexandra vs Bristol Rovers
81 '
Josh March rời sân và được thay thế bởi Louis Moult.
81 '
Owen Lunt rời sân và được thay thế bởi Jack Powell.
77 '
Callum Morton rời sân và được thay thế bởi Ollie Dewsbury.
73 '
Alfie Chang rời sân và được thay thế bởi Joel Cotterill.
73 '
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Ruel Sotiriou.
60 '
Thẻ vàng cho Max Sanders.
60 '
Thẻ vàng cho Luke Southwood.
57 '
Fabrizio Cavegn rời sân và được thay thế bởi Shaqai Forde.
50 '
Thẻ vàng cho James Connolly.
46 '
Hiệp hai đã bắt đầu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Bristol Rovers
Crewe Alexandra (4-2-3-1): Sam Waller (13), Calum Agius (20), James Connolly (18), Lewis Billington (2), Reece Hutchinson (3), Owen Alan Lunt (19), Max Sanders (6), Tommi O'Reilly (26), Emre Tezgel (36), Josh March (24), Adrien Thibaut (29)
Bristol Rovers (4-3-3): Luke Southwood (1), Taylor Moore (4), Alfie Kilgour (5), Clinton Mola (6), Jack Sparkes (3), Josh McEachran (20), Kamil Conteh (22), Alfie Chang (24), Callum Morton (39), Fabrizio Cavegn (29), Luke Thomas (11)
Crewe Alexandra
4-2-3-1
13
Sam Waller
20
Calum Agius
18
James Connolly
2
Lewis Billington
3
Reece Hutchinson
19
Owen Alan Lunt
6
Max Sanders
26
Tommi O'Reilly
36
Emre Tezgel
24
Josh March
29
Adrien Thibaut
11
Luke Thomas
29
Fabrizio Cavegn
39
Callum Morton
24
Alfie Chang
22
Kamil Conteh
20
Josh McEachran
3
Jack Sparkes
6
Clinton Mola
5
Alfie Kilgour
4
Taylor Moore
1
Luke Southwood
Bristol Rovers
4-3-3
Lịch sử đối đầu Crewe Alexandra vs Bristol Rovers
| 13/12/2023 | ||||||
|
ENG FAC
|
13/12/2023 |
Crewe Alexandra
|
2 - 4 |
Bristol Rovers
|
||
| 20/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
20/12/2025 |
Crewe Alexandra
|
1 - 1 |
Bristol Rovers
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Crewe Alexandra
| 20/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
20/12/2025 |
Crewe Alexandra
|
1 - 1 |
Bristol Rovers
|
||
| 13/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
13/12/2025 |
Tranmere Rovers
|
1 - 4 |
Crewe Alexandra
|
||
| 11/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
11/12/2025 |
Crewe Alexandra
|
2 - 2 |
Newport County
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
29/11/2025 |
Cambridge United
|
2 - 1 |
Crewe Alexandra
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
22/11/2025 |
Crewe Alexandra
|
3 - 3 |
Chesterfield
|
||
Phong độ thi đấu Bristol Rovers
| 20/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
20/12/2025 |
Crewe Alexandra
|
1 - 1 |
Bristol Rovers
|
||
| 13/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
13/12/2025 |
Bristol Rovers
|
0 - 3 |
Swindon Town
|
||
| 10/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
10/12/2025 |
Barnet
|
4 - 0 |
Bristol Rovers
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
ENG FAC
|
06/12/2025 |
Port Vale
|
1 - 0 |
Bristol Rovers
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
29/11/2025 |
Bristol Rovers
|
0 - 1 |
Notts County
|
||