Kết quả Colchester United vs Gillingham
Giải đấu: Hạng 4 Anh - Khác
Colchester United
Kết thúc
0 - 0
19:30 - 06/12/2025
JobServe Community Stadium
Hiệp 1: 0 - 0
Gillingham
|
|
9' | Aaron Rowe | ||||
|
|
24' | Remeao Hutton | ||||
|
|
69' | Elliott Nevitt (Thay: Seb Palmer Houlden) | ||||
| Owura Edwards (Thay: Kyreece Lisbie) | 68' |
|
||||
| Jaden Williams (Thay: Samson Tovide) | 78' |
|
||||
|
|
79' | Shadrach Ogie (Thay: Travis Akomeah) | ||||
|
|
80' | Max Clark (Thay: Aaron Rowe) | ||||
|
|
80' | Jonathan Williams (Thay: Bradley Dack) | ||||
|
|
77' | Sam Gale | ||||
|
|
90+3'' | Shadrach Ogie | ||||
| Dominic Gape | 90+4'' |
|
||||
| Will Goodwin (Thay: Micah Mbick) | 87' |
|
||||
| Dominic Gape (Thay: Teddy Bishop) | 87' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Colchester United vs Gillingham
Colchester United
Gillingham
Kiếm soát bóng
52
48
14
Phạm lỗi
14
27
Ném biên
30
0
Việt vị
1
7
Chuyền dài
1
1
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
3
6
Sút không trúng đích
4
4
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
1
10
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Colchester United vs Gillingham
90 +9'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Thẻ vàng cho Dominic Gape.
90 +3'
Thẻ vàng cho Shadrach Ogie.
87 '
Teddy Bishop rời sân và được thay thế bởi Dominic Gape.
87 '
Micah Mbick rời sân và được thay thế bởi Will Goodwin.
80 '
Bradley Dack rời sân và được thay thế bởi Jonathan Williams.
80 '
Aaron Rowe rời sân và được thay thế bởi Max Clark.
79 '
Travis Akomeah rời sân và được thay thế bởi Shadrach Ogie.
78 '
Travis Akomeah rời sân và được thay thế bởi Shadrach Ogie.
78 '
Samson Tovide rời sân và được thay thế bởi Jaden Williams.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Colchester United vs Gillingham
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Kane Vincent-Young (30), Harvey Araujo (24), Jack Tucker (5), Ellis Iandolo (3), Teddy Bishop (8), Arthur Read (16), Kyreece Lisbie (14), Micah Mbick (33), Harry Anderson (7), Samson Tovide (9)
Gillingham (4-2-3-1): Jake Turner (25), Remeao Hutton (2), Travis Akomeah (15), Robbie McKenzie (14), Sam Gale (30), Ethan Coleman (6), Armani Little (8), Garath McCleary (7), Bradley Dack (23), Aaron Rowe (11), Seb Palmer-Houlden (12)
Colchester United
4-2-3-1
1
Matt Macey
30
Kane Vincent-Young
24
Harvey Araujo
5
Jack Tucker
3
Ellis Iandolo
8
Teddy Bishop
16
Arthur Read
14
Kyreece Lisbie
33
Micah Mbick
7
Harry Anderson
9
Samson Tovide
12
Seb Palmer-Houlden
11
Aaron Rowe
23
Bradley Dack
7
Garath McCleary
8
Armani Little
6
Ethan Coleman
30
Sam Gale
14
Robbie McKenzie
15
Travis Akomeah
2
Remeao Hutton
25
Jake Turner
Gillingham
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Colchester United vs Gillingham
| 24/07/2021 | ||||||
|
GH
|
24/07/2021 |
Colchester United
|
0 - 2 |
Gillingham
|
||
| 26/12/2024 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
26/12/2024 |
Colchester United
|
2 - 0 |
Gillingham
|
||
| 02/04/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
02/04/2025 |
Gillingham
|
1 - 1 |
Colchester United
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
06/12/2025 |
Colchester United
|
0 - 0 |
Gillingham
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Colchester United
| 20/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
20/12/2025 |
Colchester United
|
4 - 1 |
Newport County
|
||
| 13/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
13/12/2025 |
Salford City
|
4 - 3 |
Colchester United
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
06/12/2025 |
Colchester United
|
0 - 0 |
Gillingham
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
29/11/2025 |
Colchester United
|
2 - 0 |
Cheltenham Town
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
22/11/2025 |
Notts County
|
1 - 3 |
Colchester United
|
||
Phong độ thi đấu Gillingham
| 20/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
20/12/2025 |
Fleetwood Town
|
2 - 1 |
Gillingham
|
||
| 13/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
13/12/2025 |
Gillingham
|
2 - 2 |
Barrow
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
06/12/2025 |
Colchester United
|
0 - 0 |
Gillingham
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
29/11/2025 |
Shrewsbury Town
|
3 - 3 |
Gillingham
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
22/11/2025 |
Gillingham
|
1 - 1 |
Barnet
|
||