Kết quả Charlton Athletic vs Southampton
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 16
| 0 - 1 |
|
14' | Ryan Manning (Kiến tạo: Tom Fellows) | |||
| 0 - 2 |
|
16' | Adam Armstrong | |||
| 0 - 3 |
|
20' | Caspar Jander (Kiến tạo: Adam Armstrong) | |||
| 0 - 4 |
|
22' | Finn Azaz (Kiến tạo: Adam Armstrong) | |||
| Joe Rankin-Costello (Thay: Robert Apter) | 24' |
|
||||
| 0 - 5 |
|
43' | Finn Azaz | |||
| Lloyd Jones (Kiến tạo: Sonny Carey) | 45+1'' |
|
1 - 5 | |||
| Tyreece Campbell | 60' |
|
||||
| Greg Docherty | 61' |
|
||||
|
|
65' | Joe Aribo (Thay: Finn Azaz) | ||||
|
|
65' | Jay Robinson (Thay: Leo Scienza) | ||||
| Kayne Ramsay | 75' |
|
||||
| Karoy Anderson (Thay: Sonny Carey) | 73' |
|
||||
| Luke Berry (Thay: Conor Coventry) | 73' |
|
||||
| Isaac Olaofe (Thay: Greg Docherty) | 73' |
|
||||
|
|
76' | Damion Downs (Thay: Adam Armstrong) | ||||
|
|
76' | Flynn Downes (Thay: Cameron Bragg) | ||||
| Joe Rankin-Costello | 77' |
|
||||
| Harvey Knibbs (Thay: Miles Leaburn) | 78' |
|
||||
|
|
86' | Ronnie Edwards (Thay: Tom Fellows) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Charlton Athletic vs Southampton
Charlton Athletic
Southampton
Kiếm soát bóng
41
60
15
Phạm lỗi
6
9
Ném biên
18
2
Việt vị
1
6
Chuyền dài
1
3
Phạt góc
4
4
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
8
5
Sút không trúng đích
9
5
Cú sút bị chặn
6
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
1
9
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Charlton Athletic vs Southampton
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
86 '
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Ronnie Edwards.
78 '
Miles Leaburn rời sân và được thay thế bởi Harvey Knibbs.
77 '
Thẻ vàng cho Joe Rankin-Costello.
76 '
Cameron Bragg rời sân và được thay thế bởi Flynn Downes.
76 '
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.
75 '
Thẻ vàng cho Kayne Ramsay.
73 '
Greg Docherty rời sân và được thay thế bởi Isaac Olaofe.
73 '
Conor Coventry rời sân và được thay thế bởi Luke Berry.
73 '
Sonny Carey rời sân và được thay thế bởi Karoy Anderson.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Charlton Athletic vs Southampton
Charlton Athletic (3-4-1-2): Thomas Kaminski (1), Kayne Ramsay (2), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Rob Apter (30), Conor Coventry (6), Sonny Carey (14), Onel Hernández (27), Greg Docherty (10), Miles Leaburn (11), Tyreece Campbell (7)
Southampton (3-4-3): Gavin Bazunu (31), Taylor Harwood-Bellis (6), Nathan Wood (15), Jack Stephens (5), Tom Fellows (18), Cameron Bragg (48), Caspar Jander (20), Ryan Manning (3), Finn Azaz (10), Adam Armstrong (9), Léo Scienza (13)
Charlton Athletic
3-4-1-2
1
Thomas Kaminski
2
Kayne Ramsay
5
Lloyd Jones
3
Macauley Gillesphey
30
Rob Apter
6
Conor Coventry
14
Sonny Carey
27
Onel Hernández
10
Greg Docherty
11
Miles Leaburn
7
Tyreece Campbell
13
Léo Scienza
9
Adam Armstrong
10
Finn Azaz
3
Ryan Manning
20
Caspar Jander
48
Cameron Bragg
18
Tom Fellows
5
Jack Stephens
15
Nathan Wood
6
Taylor Harwood-Bellis
31
Gavin Bazunu
Southampton
3-4-3
Lịch sử đối đầu Charlton Athletic vs Southampton
| 22/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/11/2025 |
Charlton Athletic
|
1 - 5 |
Southampton
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Charlton Athletic
| 13/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
13/12/2025 |
Birmingham City
|
1 - 1 |
Charlton Athletic
|
||
| 10/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
10/12/2025 |
Charlton Athletic
|
1 - 2 |
Middlesbrough
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
29/11/2025 |
Coventry City
|
3 - 1 |
Charlton Athletic
|
||
| 26/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
26/11/2025 |
Stoke City
|
3 - 0 |
Charlton Athletic
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/11/2025 |
Charlton Athletic
|
1 - 5 |
Southampton
|
||
Phong độ thi đấu Southampton
| 13/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
13/12/2025 |
Norwich City
|
2 - 1 |
Southampton
|
||
| 10/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
10/12/2025 |
Southampton
|
3 - 2 |
West Brom
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
06/12/2025 |
Southampton
|
3 - 1 |
Birmingham City
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
29/11/2025 |
Millwall
|
3 - 2 |
Southampton
|
||
| 26/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
26/11/2025 |
Southampton
|
3 - 0 |
Leicester
|
||