Kết quả Cercle Brugge vs Gent
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 5
![]() |
2' | Atsuki Ito | ||||
![]() |
15' | Stefan Mitrovic | ||||
Flavio Nazinho | 35' |
![]() |
||||
Flavio Nazinho | 34' |
![]() |
||||
![]() |
36' | Jordan Torunarigha | ||||
Christiaan Ravych | 63' |
![]() |
||||
![]() |
69' | Wouter Vrancken | ||||
![]() |
66' | Helio Varela (Thay: Franck Surdez) | ||||
![]() |
67' | Tiago Araujo (Thay: Archie Brown) | ||||
Kevin Denkey (Thay: Kazeem Olaigbe) | 67' |
![]() |
||||
Gary Magnee (Thay: Hannes van der Bruggen) | 67' |
![]() |
||||
Abu Francis (Thay: Erick Nunes) | 67' |
![]() |
||||
Alan Minda (Thay: Felipe Augusto) | 73' |
![]() |
||||
Kevin Denkey (Kiến tạo: Flavio Nazinho) | 77' |
![]() |
1 - 0 | |||
Senna Miangue (Thay: Ibrahim Diakite) | 76' |
![]() |
||||
![]() |
84' | Hugo Gambor (Thay: Stefan Mitrovic) | ||||
![]() |
84' | Max Dean (Thay: Mathias Delorge) | ||||
Kevin Denkey (Kiến tạo: Alan Minda) | 90+4'' |
![]() |
2 - 0 | |||
2 - 1 |
![]() |
90+8'' | Noah Fadiga (Kiến tạo: Helio Varela) | |||
Abu Francis (Thay: Hannes van der Bruggen) | 67' |
![]() |
||||
Gary Magnee (Thay: Erick Nunes) | 67' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Gent

Cercle Brugge

Gent
Kiếm soát bóng
46
54
12
Phạm lỗi
16
26
Ném biên
34
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
9
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Cercle Brugge vs Gent
90 +10'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +8'
Helio Varela đã kiến tạo cho bàn thắng.
90 +8'

V À A A O O O - Noah Fadiga đã ghi bàn!
90 +4'
Alan Minda đã kiến tạo cho bàn thắng.
90 +4'

V À A A O O O - Kevin Denkey đã ghi bàn!
84 '
Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Max Dean.
84 '
Stefan Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Hugo Gambor.
77 '
Flavio Nazinho đã kiến tạo cho bàn thắng.
77 '

V À A A O O O - Kevin Denkey ghi bàn!
76 '
Ibrahim Diakite rời sân và được thay thế bởi Senna Miangue.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Gent
Cercle Brugge (3-4-2-1): Warleson (1), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Emmanuel Kakou (90), Thibo Somers (34), Erick Nunes (8), Lawrence Agyekum (6), Hannes Van Der Bruggen (28), Felipe Augusto (10), Flavio Nazinho (20), Kazeem Olaigbe (19)
Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Jordan Torunarigha (23), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (13), Noah Fadiga (22), Archibald Norman Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Omri Gandelman (6), Franck Surdez (19), Andri Gudjohnsen (9)

Cercle Brugge
3-4-2-1
1
Warleson
2
Ibrahim Diakite
66
Christiaan Ravych
90
Emmanuel Kakou
34
Thibo Somers
8
Erick Nunes
6
Lawrence Agyekum
28
Hannes Van Der Bruggen
10
Felipe Augusto
20
Flavio Nazinho
19
Kazeem Olaigbe
9
Andri Gudjohnsen
19
Franck Surdez
6
Omri Gandelman
16
Mathias Delorge-Knieper
15
Atsuki Ito
3
Archibald Norman Brown
22
Noah Fadiga
13
Stefan Mitrovic
4
Tsuyoshi Watanabe
23
Jordan Torunarigha
33
Davy Roef

Gent
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Gent
26/09/2021 | ||||||
BEL D1
|
26/09/2021 |
Gent
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Cercle Brugge
|
03/04/2022 | ||||||
BEL D1
|
03/04/2022 |
Cercle Brugge
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Gent
|
02/10/2022 | ||||||
BEL D1
|
02/10/2022 |
Gent
|
![]() |
3 - 4 | ![]() |
Cercle Brugge
|
21/12/2022 | ||||||
BEL CUP
|
21/12/2022 |
Gent
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
29/01/2023 | ||||||
BEL D1
|
29/01/2023 |
Cercle Brugge
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Gent
|
22/10/2023 | ||||||
BEL D1
|
22/10/2023 |
Cercle Brugge
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Gent
|
12/02/2024 | ||||||
BEL D1
|
12/02/2024 |
Gent
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Cercle Brugge
|
27/09/2024 | ||||||
BEL D1
|
27/09/2024 |
Cercle Brugge
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Gent
|
16/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
16/12/2024 |
Gent
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cercle Brugge
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Cercle Brugge
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Nice
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Cercle Brugge
|
05/07/2025 | ||||||
GH
|
05/07/2025 |
FC Utrecht
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
17/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
17/03/2025 |
Anderlecht
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
14/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Jagiellonia Bialystok
|
09/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
09/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Club Brugge
|
Phong độ thi đấu Gent
17/07/2025 | ||||||
GH
|
17/07/2025 |
Gent
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
AZ Alkmaar
|
28/06/2025 | ||||||
GH
|
28/06/2025 |
KFC Hoger Op Kalken
|
![]() |
0 - 5 | ![]() |
Gent
|
22/06/2025 | ||||||
GH
|
22/06/2025 |
KVV Zelzate
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Gent
|
17/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
17/03/2025 |
Gent
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Kortrijk
|
10/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
10/03/2025 |
Royal Antwerp
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Gent
|