Kết quả Burnley vs Stoke
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 13
Taylor Harwood-Bellis | 22' | |||||
Vitinho | 26' | |||||
Connor Roberts (Kiến tạo: Josh Brownhill) | 54' | 1 - 0 | ||||
64' | Ben Wilmot | |||||
Johann Berg Gudmundsson (Thay: Manuel Benson) | 72' | |||||
72' | Harry Clarke | |||||
72' | Harry Clarke (Thay: Dwight Gayle) | |||||
80' | Liam Delap | |||||
1 - 1 | 87' | Harry Clarke (Kiến tạo: Tariqe Fosu) | ||||
Anass Zaroury | 90' | |||||
Anass Zaroury (Thay: Jack Cork) | 89' | |||||
90' | D'Margio Wright-Phillips (Thay: Tyrese Campbell) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Burnley vs Stoke
Burnley
Stoke
Kiếm soát bóng
68
32
5
Phạm lỗi
11
0
Ném biên
0
4
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
14
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
0
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Burnley vs Stoke
90 +7'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Tyrese Campbell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi D'Margio Wright-Phillips.
90 '
Jack Cork sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Anass Zaroury.
88 '
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
87 '
G O O O A A A L - Harry Clarke đang nhắm mục tiêu!
80 '
Thẻ vàng cho Liam Delap.
80 '
Thẻ vàng cho [player1].
72 '
Dwight Gayle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Clarke.
72 '
Manuel Benson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Johann Berg Gudmundsson.
72 '
Dwight Gayle sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Xem thêm
Đội hình xuất phát Burnley vs Stoke
Burnley (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Louis Beyer (36), Vitinho (22), Joshua Cullen (24), Jack Cork (4), Manuel Benson (17), Josh Brownhill (8), Nathan Tella (23), Tally (9)
Stoke (3-5-2): Josef Bursik (1), Ben Wilmot (16), Phil Jagielka (6), Morgan Fox (3), Tyrese Campbell (10), Dujon Sterling (20), Lewis Baker (8), William Smallbone (18), Tarique Fosu (24), Dwight Gayle (11), Liam Delap (17)
Burnley
4-2-3-1
49
Arijanet Muric
14
Connor Roberts
5
Taylor Harwood-Bellis
36
Louis Beyer
22
Vitinho
24
Joshua Cullen
4
Jack Cork
17
Manuel Benson
8
Josh Brownhill
23
Nathan Tella
9
Tally
17
Liam Delap
11
Dwight Gayle
24
Tarique Fosu
18
William Smallbone
8
Lewis Baker
20
Dujon Sterling
10
Tyrese Campbell
3
Morgan Fox
6
Phil Jagielka
16
Ben Wilmot
1
Josef Bursik
Stoke
3-5-2
Lịch sử đối đầu Burnley vs Stoke
22/11/2014 | ||||||
ENG PR
|
22/11/2014 |
Stoke
|
1 - 2 |
Burnley
|
||
16/05/2015 | ||||||
ENG PR
|
16/05/2015 |
Burnley
|
0 - 0 |
Stoke
|
||
03/12/2016 | ||||||
ENG PR
|
03/12/2016 |
Stoke
|
2 - 0 |
Burnley
|
||
05/04/2017 | ||||||
ENG PR
|
05/04/2017 |
Burnley
|
1 - 0 |
Stoke
|
||
13/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
13/12/2017 |
Burnley
|
1 - 0 |
Stoke
|
||
22/04/2018 | ||||||
ENG PR
|
22/04/2018 |
Stoke
|
1 - 1 |
Burnley
|
||
06/10/2022 | ||||||
ENG LCH
|
06/10/2022 |
Burnley
|
1 - 1 |
Stoke
|
||
31/12/2022 | ||||||
ENG LCH
|
31/12/2022 |
Stoke
|
0 - 1 |
Burnley
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Stoke City
|
0 - 2 |
Burnley
|
||
01/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2025 |
Burnley
|
0 - 0 |
Stoke City
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Burnley
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Blackburn Rovers
|
0 - 1 |
Burnley
|
||
01/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2025 |
Burnley
|
0 - 0 |
Stoke City
|
||
30/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/12/2024 |
Middlesbrough
|
0 - 0 |
Burnley
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Sheffield United
|
0 - 2 |
Burnley
|
||
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Burnley
|
2 - 1 |
Watford
|
Phong độ thi đấu Stoke
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Stoke City
|
0 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
01/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2025 |
Burnley
|
0 - 0 |
Stoke City
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2024 |
Stoke City
|
1 - 0 |
Sunderland
|
||
27/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
27/12/2024 |
Stoke City
|
0 - 2 |
Leeds United
|
||
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Sheffield Wednesday
|
2 - 0 |
Stoke City
|