Kết quả Brest vs Auxerre
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 35
|
|
64' | Gaetan Perrin (Thay: Nuno Da Costa) | ||||
|
|
64' | Matthis Abline (Thay: Gauthier Hein) | ||||
| Jeremy Le Douaron | 69' |
|
1 - 0 | |||
| Mahdi Camara (Thay: Romain Del Castillo) | 72' |
|
||||
|
|
75' | Siriki Dembele (Thay: Julian Jeanvier) | ||||
|
|
85' | Akim Zedadka (Thay: Rayan Raveloson) | ||||
|
|
85' | Lassine Sinayoko (Thay: Youssouf M'Changama) | ||||
| Mathias Pereira-Lage (Thay: Franck Honorat) | 87' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Brest vs Auxerre
Brest
Auxerre
Kiếm soát bóng
46
54
8
Phạm lỗi
8
18
Ném biên
23
3
Việt vị
0
20
Chuyền dài
6
6
Phạt góc
0
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
10
Sút trúng đích
2
3
Sút không trúng đích
5
1
Cú sút bị chặn
3
9
Phản công
4
2
Thủ môn cản phá
9
7
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
1
Diễn biến trận đấu Brest vs Auxerre
90 +4'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +4'
Kiểm soát bóng: Brest: 46%, Auxerre: 54%.
90 +4'
Quả phát bóng lên cho Auxerre.
90 +3'
Siriki Dembele thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
90 +3'
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Lassine Sinayoko của Auxerre vấp phải Pierre Lees-Melou
90 +3'
Brest bắt đầu phản công.
90 +2'
Bàn tay an toàn từ Marco Bizot khi anh ấy bước ra và nhận bóng
90 +2'
Cú sút của Gaetan Perrin bị chặn lại.
90 +1'
Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +1'
Brest thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Brest vs Auxerre
Brest (4-1-4-1): Marco Bizot (40), Kenny Lala (27), Brendan Chardonnet (5), Lilian Brassier (3), Jean-Kevin Duverne (2), Pierre Lees-Melou (20), Franck Honorat (9), Haris Belkebla (7), Romain Del Castillo (10), Jeremy Le Douaron (22), Steve Mounie (15)
Auxerre (3-4-2-1): Andrei Radu (1), Julian Jeanvier (27), Jubal (4), Souleymane Toure (95), Rayan Raveloson (97), Youssouf M'Changama (6), Birama Toure (12), Gideon Mensah (14), Han-Noah Massengo (80), Nuno Da Costa (9), Gauthier Hein (7)
Brest
4-1-4-1
40
Marco Bizot
27
Kenny Lala
5
Brendan Chardonnet
3
Lilian Brassier
2
Jean-Kevin Duverne
20
Pierre Lees-Melou
9
Franck Honorat
7
Haris Belkebla
10
Romain Del Castillo
22
Jeremy Le Douaron
15
Steve Mounie
7
Gauthier Hein
9
Nuno Da Costa
80
Han-Noah Massengo
14
Gideon Mensah
12
Birama Toure
6
Youssouf M'Changama
97
Rayan Raveloson
95
Souleymane Toure
4
Jubal
27
Julian Jeanvier
1
Andrei Radu
Auxerre
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Brest vs Auxerre
| 17/12/2011 | ||||||
|
FRA D1
|
17/12/2011 |
Brest
|
1 - 0 |
Auxerre
|
||
| 29/04/2012 | ||||||
|
FRA D1
|
29/04/2012 |
Auxerre
|
4 - 0 |
Brest
|
||
| 14/09/2013 | ||||||
|
FRA D2
|
14/09/2013 |
Auxerre
|
0 - 0 |
Brest
|
||
| 15/02/2014 | ||||||
|
FRA D2
|
15/02/2014 |
Brest
|
1 - 0 |
Auxerre
|
||
| 01/11/2014 | ||||||
|
FRA D2
|
01/11/2014 |
Auxerre
|
0 - 3 |
Brest
|
||
| 11/04/2015 | ||||||
|
FRA D2
|
11/04/2015 |
Brest
|
0 - 1 |
Auxerre
|
||
| 01/08/2015 | ||||||
|
FRA D2
|
01/08/2015 |
Auxerre
|
0 - 0 |
Brest
|
||
| 02/10/2022 | ||||||
|
FRA D1
|
02/10/2022 |
Auxerre
|
1 - 1 |
Brest
|
||
| 14/05/2023 | ||||||
|
FRA D1
|
14/05/2023 |
Brest
|
1 - 0 |
Auxerre
|
||
| 28/09/2024 | ||||||
|
FRA D1
|
28/09/2024 |
Auxerre
|
3 - 0 |
Brest
|
||
| 15/02/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
15/02/2025 |
Brest
|
2 - 2 |
Auxerre
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Brest
| 03/11/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
03/11/2025 |
Brest
|
0 - 0 |
Lyon
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
30/10/2025 |
Le Havre
|
1 - 0 |
Brest
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
25/10/2025 |
Brest
|
0 - 3 |
Paris Saint-Germain
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
19/10/2025 |
Lorient
|
3 - 3 |
Brest
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
05/10/2025 |
Brest
|
0 - 0 |
Nantes
|
||
Phong độ thi đấu Auxerre
| 02/11/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
02/11/2025 |
Auxerre
|
0 - 1 |
Marseille
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
30/10/2025 |
Strasbourg
|
3 - 0 |
Auxerre
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
26/10/2025 |
Auxerre
|
0 - 1 |
Le Havre
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
19/10/2025 |
Rennes
|
2 - 2 |
Auxerre
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
05/10/2025 |
Auxerre
|
1 - 2 |
Lens
|
||