Kết quả Bordeaux vs Grenoble
Giải đấu: Ligue 2 - Vòng 32
Josh Maja (Kiến tạo: Yoann Barbet) | 42' | 1 - 0 | ||||
46' | Axel Ngando (Thay: Franck Bambock) | |||||
46' | Axel N'Gando (Thay: Franck-Yves Bambock) | |||||
Zuriko Davitashvili (Kiến tạo: Vital N'Simba) | 57' | 2 - 0 | ||||
61' | Matthias Phaeton | |||||
61' | Abdoulie Sanyang | |||||
60' | Saikou Touray | |||||
61' | Abdoulie Sanyang (Thay: Amine Sbai) | |||||
Josh Maja (Kiến tạo: Aliou Badji) | 64' | 3 - 0 | ||||
Dilane Bakwa | 69' | |||||
Dilane Bakwa (Thay: Alexi Paul Pitu) | 69' | |||||
Junior Mwanga (Thay: Aliou Badji) | 70' | |||||
80' | Jekob Jeno | |||||
80' | Joris Correa | |||||
80' | Jekob Jeno (Thay: Saikou Touray) | |||||
80' | Joris Correa (Thay: Pape Meissa Ba) | |||||
Jacques Ekomie (Thay: Vital N'Simba) | 84' | |||||
Lenny Pirringuel | 84' | |||||
Lenny Pirringuel (Thay: Tom Lacoux) | 84' | |||||
David Tebili | 90' | |||||
David Tebili (Thay: Josh Maja) | 90' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Bordeaux vs Grenoble
Bordeaux
Grenoble
Kiếm soát bóng
53
47
13
Phạm lỗi
10
16
Ném biên
21
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
5
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
10
Sút trúng đích
6
7
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
6
Thủ môn cản phá
7
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Bordeaux vs Grenoble
90 +1'
Josh Maja rời sân nhường chỗ cho David Tebili.
90 '
Josh Maja rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
84 '
Tom Lacoux rời sân nhường chỗ cho Lenny Pirringuel.
84 '
Vital N'Simba sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jacques Ekomie.
84 '
Tom Lacoux rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
83 '
Vital N'Simba sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jacques Ekomie.
80 '
Pape Meissa Ba rời sân nhường chỗ cho Joris Correa.
80 '
Saikou Touray rời sân và vào thay là Jekob Jeno.
80 '
Pape Meissa Ba rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
80 '
Saikou Touray rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Xem thêm
Đội hình xuất phát Bordeaux vs Grenoble
Bordeaux (4-4-2): Rafal Straczek (31), Malcom Bokele Mputu (4), Stian Gregersen (2), Yoann Barbet (5), Vital N'Simba (14), Zurab Davitashvili (30), Tom Lacoux (27), Fransergio (13), Alexi Pitu (80), Aliou Badji (10), Josh Maja (11)
Grenoble (4-2-3-1): Brice Maubleu (1), Gaetan Paquiez (29), Adrien Monfray (5), Mamadou Diarra (66), Mathys Tourraine (39), Franck Bambock (6), Jessy Benet (8), Amine Sbai (11), Saikou Touray (70), Matthias Phaeton (7), Pape Meissa Ba (28)
Bordeaux
4-4-2
31
Rafal Straczek
4
Malcom Bokele Mputu
2
Stian Gregersen
5
Yoann Barbet
14
Vital N'Simba
30
Zurab Davitashvili
27
Tom Lacoux
13
Fransergio
80
Alexi Pitu
10
Aliou Badji
11
2
Josh Maja
28
Pape Meissa Ba
7
Matthias Phaeton
70
Saikou Touray
11
Amine Sbai
8
Jessy Benet
6
Franck Bambock
39
Mathys Tourraine
66
Mamadou Diarra
5
Adrien Monfray
29
Gaetan Paquiez
1
Brice Maubleu
Grenoble
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Bordeaux vs Grenoble
23/08/2022 | ||||||
FRA D2
|
23/08/2022 |
Grenoble
|
0 - 0 |
Bordeaux
|
||
25/04/2023 | ||||||
FRA D2
|
25/04/2023 |
Bordeaux
|
3 - 0 |
Grenoble
|
||
01/10/2023 | ||||||
FRA D2
|
01/10/2023 |
Grenoble
|
2 - 0 |
Bordeaux
|
||
11/02/2024 | ||||||
FRA D2
|
11/02/2024 |
Bordeaux
|
1 - 0 |
Grenoble
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Bordeaux
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Bordeaux
|
1 - 4 |
Rennes
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRAC
|
01/12/2024 |
Bordeaux
|
2 - 0 |
Les Herbiers
|
||
17/11/2024 | ||||||
FRAC
|
17/11/2024 |
Bressuire
|
0 - 2 |
Bordeaux
|
||
27/10/2024 | ||||||
FRAC
|
27/10/2024 |
Coeur Medoc Atlantique
|
1 - 4 |
Bordeaux
|
||
24/07/2024 | ||||||
GH
|
24/07/2024 |
Bordeaux
|
2 - 3 |
Southampton
|
Phong độ thi đấu Grenoble
21/12/2024 | ||||||
FRAC
|
21/12/2024 |
Cannes
|
3 - 2 |
Grenoble
|
||
14/12/2024 | ||||||
FRA D2
|
14/12/2024 |
Red Star
|
3 - 1 |
Grenoble
|
||
07/12/2024 | ||||||
FRA D2
|
07/12/2024 |
Grenoble
|
0 - 2 |
Amiens
|
||
30/11/2024 | ||||||
FRAC
|
30/11/2024 |
Istres
|
0 - 4 |
Grenoble
|
||
23/11/2024 | ||||||
FRA D2
|
23/11/2024 |
Troyes
|
0 - 0 |
Grenoble
|