Kết quả Aston Villa vs Ipswich Town
Giải đấu: Premier League - Vòng 25
Tyrone Mings (Thay: Boubacar Kamara) | 16' |
![]() |
||||
![]() |
17' | Jack Clarke (Thay: Julio Enciso) | ||||
![]() |
28' | Axel Tuanzebe | ||||
![]() |
40' | Axel Tuanzebe | ||||
Marcus Rashford (Thay: Jacob Ramsey) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Luke Woolfenden (Thay: Jack Clarke) | ||||
Ian Maatsen (Thay: Lucas Digne) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
53' | Jacob Greaves | ||||
0 - 1 |
![]() |
56' | Liam Delap (Kiến tạo: Omari Hutchinson) | |||
Marco Asensio (Thay: Donyell Malen) | 63' |
![]() |
||||
![]() |
68' | Kalvin Phillips | ||||
Ollie Watkins | 69' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
80' | George Hirst (Thay: Liam Delap) | ||||
![]() |
80' | Massimo Luongo (Thay: Jens-Lys Cajuste) | ||||
![]() |
90+5'' | Omari Hutchinson | ||||
![]() |
90' | Jack Taylor (Thay: Omari Hutchinson) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Aston Villa vs Ipswich Town

Aston Villa

Ipswich Town
Kiếm soát bóng
76
24
7
Phạm lỗi
11
12
Ném biên
13
2
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
16
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
3
10
Sút không trúng đích
0
9
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
6
2
Phát bóng
14
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Aston Villa vs Ipswich Town
90 +6'
Số lượng khán giả hôm nay là 42510.
90 +6'
Aston Villa chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6'
Kiểm soát bóng: Aston Villa: 76%, Ipswich: 24%.
90 +5'

Omari Hutchinson từ Ipswich nhận thẻ vàng vì câu giờ.
90 +5'
Omari Hutchinson rời sân để được thay thế bởi Jack Taylor trong một sự thay đổi chiến thuật.
90 +5'
Aston Villa thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +5'
Kalvin Phillips giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
90 +4'
Ben Johnson từ Ipswich chặn đứng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +4'
Aston Villa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Aston Villa vs Ipswich Town
Aston Villa (4-2-3-1): Emiliano Martínez (23), Andres Garcia Robledo (16), Axel Disasi (3), Boubacar Kamara (44), Lucas Digne (12), John McGinn (7), Youri Tielemans (8), Donyell Malen (17), Morgan Rogers (27), Jacob Ramsey (41), Ollie Watkins (11)
Ipswich Town (5-4-1): Alex Palmer (31), Ben Johnson (18), Axel Tuanzebe (40), Dara O'Shea (26), Jacob Greaves (24), Conor Townsend (22), Omari Hutchinson (20), Kalvin Phillips (8), Jens-Lys Cajuste (12), Julio Enciso (9), Liam Delap (19)

Aston Villa
4-2-3-1
23
Emiliano Martínez
16
Andres Garcia Robledo
3
Axel Disasi
44
Boubacar Kamara
12
Lucas Digne
7
John McGinn
8
Youri Tielemans
17
Donyell Malen
27
Morgan Rogers
41
Jacob Ramsey
11
Ollie Watkins
19
Liam Delap
9
Julio Enciso
12
Jens-Lys Cajuste
8
Kalvin Phillips
20
Omari Hutchinson
22
Conor Townsend
24
Jacob Greaves
26
Dara O'Shea
40
Axel Tuanzebe
18
Ben Johnson
31
Alex Palmer

Ipswich Town
5-4-1
Lịch sử đối đầu Aston Villa vs Ipswich Town
29/09/2024 | ||||||
ENG PR
|
29/09/2024 |
Ipswich Town
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Aston Villa
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Ipswich Town
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Aston Villa
23/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
23/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
20/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
20/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Ipswich Town
|
10/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
10/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
02/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
02/02/2025 |
Wolves
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
Phong độ thi đấu Ipswich Town
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Ipswich Town
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Tottenham
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Ipswich Town
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Coventry City
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Ipswich Town
|
01/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2025 |
Ipswich Town
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Southampton
|
25/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
25/01/2025 |
Liverpool
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Ipswich Town
|