Kết quả Ipswich Town vs Aston Villa
Giải đấu: Premier League - Vòng 6
Liam Delap (Kiến tạo: Jack Clarke) | 8' |
![]() |
1 - 0 | |||
1 - 1 |
![]() |
15' | Morgan Rogers (Kiến tạo: Ollie Watkins) | |||
1 - 2 |
![]() |
32' | Ollie Watkins (Kiến tạo: Leon Bailey) | |||
Sam Morsy | 45+2'' |
![]() |
||||
Liam Delap | 45+3'' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Lucas Digne | ||||
Axel Tuanzebe | 54' |
![]() |
||||
![]() |
64' | Jhon Duran (Thay: Morgan Rogers) | ||||
![]() |
64' | Jaden Philogene-Bidace (Thay: Leon Bailey) | ||||
Wes Burns (Thay: Chiedozie Ogbene) | 69' |
![]() |
||||
Jack Taylor (Thay: Kalvin Phillips) | 69' |
![]() |
||||
Liam Delap (Kiến tạo: Omari Hutchinson) | 72' |
![]() |
2 - 2 | |||
Jacob Greaves | 74' |
![]() |
||||
![]() |
84' | Ian Maatsen (Thay: Lucas Digne) | ||||
![]() |
84' | Ross Barkley (Thay: Youri Tielemans) | ||||
![]() |
84' | Emiliano Buendia (Thay: Ollie Watkins) | ||||
Massimo Luongo (Thay: Sam Morsy) | 90' |
![]() |
||||
Sammie Szmodics (Thay: Jack Clarke) | 90' |
![]() |
||||
George Hirst (Thay: Liam Delap) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Aston Villa

Ipswich Town

Aston Villa
Kiếm soát bóng
44
56
10
Phạm lỗi
14
12
Ném biên
11
2
Việt vị
1
17
Chuyền dài
8
10
Phạt góc
0
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
4
4
Cú sút bị chặn
0
5
Phản công
1
1
Thủ môn cản phá
3
3
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Ipswich Town vs Aston Villa
90 +7'
Số người tham dự hôm nay là 29943.
90 +7'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +7'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ipswich: 44%, Aston Villa: 56%.
90 +7'
Trò chơi được bắt đầu lại.
90 +6'
Ipswich bắt đầu phản công.
90 +6'
Aston Villa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +6'
Sammie Szmodics của Ipswich bị tuyên bố việt vị.
90 +6'
Diego Carlos của Aston Villa chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +5'
Leif Davis từ Ipswich thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.
90 +5'
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên phán quyết ban đầu - không thổi phạt đền cho Ipswich!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Aston Villa
Ipswich Town (4-2-3-1): Arijanet Muric (1), Axel Tuanzebe (40), Dara O'Shea (26), Jacob Greaves (24), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Kalvin Phillips (8), Chiedozie Ogbene (21), Omari Hutchinson (20), Jack Clarke (47), Liam Delap (19)
Aston Villa (4-2-3-1): Emiliano Martínez (23), Ezri Konsa (4), Diego Carlos (3), Pau Torres (14), Lucas Digne (12), Amadou Onana (24), Youri Tielemans (8), Leon Bailey (31), Morgan Rogers (27), Jacob Ramsey (41), Ollie Watkins (11)

Ipswich Town
4-2-3-1
1
Arijanet Muric
40
Axel Tuanzebe
26
Dara O'Shea
24
Jacob Greaves
3
Leif Davis
5
Sam Morsy
8
Kalvin Phillips
21
Chiedozie Ogbene
20
Omari Hutchinson
47
Jack Clarke
19
2
Liam Delap
11
Ollie Watkins
41
Jacob Ramsey
27
Morgan Rogers
31
Leon Bailey
8
Youri Tielemans
24
Amadou Onana
12
Lucas Digne
14
Pau Torres
3
Diego Carlos
4
Ezri Konsa
23
Emiliano Martínez

Aston Villa
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Ipswich Town vs Aston Villa
29/09/2024 | ||||||
ENG PR
|
29/09/2024 |
Ipswich Town
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Aston Villa
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Ipswich Town
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Ipswich Town
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Ipswich Town
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Tottenham
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Ipswich Town
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Coventry City
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Ipswich Town
|
01/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2025 |
Ipswich Town
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Southampton
|
25/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
25/01/2025 |
Liverpool
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Ipswich Town
|
Phong độ thi đấu Aston Villa
23/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
23/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
20/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
20/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Ipswich Town
|
10/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
10/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
02/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
02/02/2025 |
Wolves
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|