Kết quả Arsenal vs Chelsea
Giải đấu: Premier League - Vòng 29
Mikel Merino (Kiến tạo: Martin Oedegaard) | 20' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
30' | Levi Colwill | ||||
![]() |
52' | Pedro Neto | ||||
Gabriel | 54' |
![]() |
||||
Thomas Partey | 58' |
![]() |
||||
![]() |
59' | Wesley Fofana | ||||
Martin Oedegaard | 65' |
![]() |
||||
![]() |
76' | Kiernan Dewsbury-Hall (Thay: Christopher Nkunku) | ||||
![]() |
76' | Tyrique George (Thay: Jadon Sancho) | ||||
Ethan Nwaneri (Thay: Gabriel Martinelli) | 79' |
![]() |
||||
![]() |
82' | Romeo Lavia (Thay: Reece James) | ||||
![]() |
86' | Malo Gusto (Thay: Wesley Fofana) | ||||
![]() |
86' | Tosin Adarabioyo (Thay: Benoit Badiashile) | ||||
Kieran Tierney (Thay: Martin Oedegaard) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Arsenal vs Chelsea

Arsenal

Chelsea
Kiếm soát bóng
41
59
10
Phạm lỗi
13
20
Ném biên
15
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
6
Sút không trúng đích
3
2
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
4
4
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Arsenal vs Chelsea
90 +5'
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Kiểm soát bóng: Arsenal: 41%, Chelsea: 59%.
90 +4'
Gabriel của Arsenal chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
90 +4'
Jurrien Timber bị phạt vì đẩy Kiernan Dewsbury-Hall.
90 +4'
Enzo Fernandez bị phạt vì đẩy Jurrien Timber.
90 +3'
Chelsea thực hiện một quả ném biên ở phần sân của họ.
90 +3'
Arsenal thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +2'
Arsenal thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +1'
Chelsea thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +1'
Declan Rice từ Arsenal cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Arsenal vs Chelsea
Arsenal (4-3-3): David Raya (22), Jurrien Timber (12), William Saliba (2), Gabriel (6), Myles Lewis-Skelly (49), Martin Ødegaard (8), Thomas Partey (5), Declan Rice (41), Leandro Trossard (19), Mikel Merino (23), Gabriel Martinelli (11)
Chelsea (4-2-3-1): Robert Sánchez (1), Wesley Fofana (29), Benoît Badiashile (5), Levi Colwill (6), Marc Cucurella (3), Reece James (24), Moisés Caicedo (25), Jadon Sancho (19), Enzo Fernández (8), Christopher Nkunku (18), Pedro Neto (7)

Arsenal
4-3-3
22
David Raya
12
Jurrien Timber
2
William Saliba
6
Gabriel
49
Myles Lewis-Skelly
8
Martin Ødegaard
5
Thomas Partey
41
Declan Rice
19
Leandro Trossard
23
Mikel Merino
11
Gabriel Martinelli
7
Pedro Neto
18
Christopher Nkunku
8
Enzo Fernández
19
Jadon Sancho
25
Moisés Caicedo
24
Reece James
3
Marc Cucurella
6
Levi Colwill
5
Benoît Badiashile
29
Wesley Fofana
1
Robert Sánchez

Chelsea
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Arsenal vs Chelsea
06/08/2017 | ||||||
ENG FACS
|
06/08/2017 |
Arsenal
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
17/09/2017 | ||||||
ENG PR
|
17/09/2017 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Arsenal
|
04/01/2018 | ||||||
ENG PR
|
04/01/2018 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
18/08/2018 | ||||||
ENG PR
|
18/08/2018 |
Chelsea
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
20/01/2019 | ||||||
ENG PR
|
20/01/2019 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Chelsea
|
30/05/2019 | ||||||
UEFA EL
|
30/05/2019 |
Chelsea
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Arsenal
|
29/12/2019 | ||||||
ENG PR
|
29/12/2019 |
Arsenal
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
22/01/2020 | ||||||
ENG PR
|
22/01/2020 |
Chelsea
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
27/12/2020 | ||||||
ENG PR
|
27/12/2020 |
Arsenal
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
13/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
13/05/2021 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Arsenal
|
01/08/2021 | ||||||
GH
|
01/08/2021 |
Arsenal
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
22/08/2021 | ||||||
ENG PR
|
22/08/2021 |
Arsenal
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
21/04/2022 | ||||||
ENG PR
|
21/04/2022 |
Chelsea
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Arsenal
|
24/07/2022 | ||||||
GH
|
24/07/2022 |
Arsenal
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Chelsea
|
06/11/2022 | ||||||
ENG PR
|
06/11/2022 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Arsenal
|
03/05/2023 | ||||||
ENG PR
|
03/05/2023 |
Arsenal
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
21/10/2023 | ||||||
ENG PR
|
21/10/2023 |
Chelsea
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
24/04/2024 | ||||||
ENG PR
|
24/04/2024 |
Arsenal
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Chelsea
|
10/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
10/11/2024 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Arsenal
|
16/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/03/2025 |
Arsenal
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Chelsea
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Arsenal
16/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/03/2025 |
Arsenal
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Chelsea
|
13/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
13/03/2025 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
PSV
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Man United
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Arsenal
|
05/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
05/03/2025 |
PSV
|
![]() |
1 - 7 | ![]() |
Arsenal
|
27/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
27/02/2025 |
Nottingham Forest
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Arsenal
|
Phong độ thi đấu Chelsea
16/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/03/2025 |
Arsenal
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Chelsea
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
14/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
FC Copenhagen
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
07/03/2025 |
FC Copenhagen
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
26/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/02/2025 |
Chelsea
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Southampton
|