Kết quả Arsenal vs Tottenham
Giải đấu: Premier League - Vòng 21
0 - 1 |
![]() |
25' | Heung-Min Son | |||
![]() |
27' | Pape Sarr | ||||
(og) Dominic Solanke | 40' |
![]() |
1 - 1 | |||
Kai Havertz | 43' |
![]() |
||||
Leandro Trossard (Kiến tạo: Martin Oedegaard) | 44' |
![]() |
2 - 1 | |||
![]() |
46' | James Maddison (Thay: Yves Bissouma) | ||||
![]() |
46' | Brennan Johnson (Thay: Pape Matar Sarr) | ||||
![]() |
46' | Brennan Johnson (Thay: Pape Sarr) | ||||
Gabriel Martinelli (Thay: Raheem Sterling) | 61' |
![]() |
||||
Kieran Tierney (Thay: Leandro Trossard) | 77' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Richarlison (Thay: Heung-Min Son) | ||||
Myles Lewis-Skelly | 87' |
![]() |
||||
Oleksandr Zinchenko (Thay: Myles Lewis-Skelly) | 87' |
![]() |
||||
Mikel Merino (Thay: Declan Rice) | 87' |
![]() |
||||
Gabriel | 90+2'' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Arsenal vs Tottenham

Arsenal

Tottenham
Kiếm soát bóng
53
47
16
Phạm lỗi
9
12
Ném biên
19
3
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
4
Sút không trúng đích
4
6
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
3
8
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Arsenal vs Tottenham
90 +6'
Số lượng khán giả hôm nay là 60287.
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6'
Đường chuyền của Richarlison từ Tottenham đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
90 +6'
Gabriel của Arsenal chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +6'
Kieran Tierney giành chiến thắng trong thử thách trên không với Brennan Johnson
90 +6'
Djed Spence giành chiến thắng trong thử thách trên không với Kai Havertz
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Arsenal: 54%, Tottenham: 46%.
90 +5'
Arsenal được hưởng quả phát bóng lên.
90 +5'
POST! Pedro Porro gần như đã ghi được bàn thắng nhưng cú sút của anh lại chạm cột dọc!
90 +4'
Radu Dragusin giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Thomas Partey
Xem thêm
Đội hình xuất phát Arsenal vs Tottenham
Arsenal (4-3-3): David Raya (22), Jurrien Timber (12), William Saliba (2), Gabriel (6), Myles Lewis-Skelly (49), Martin Ødegaard (8), Thomas Partey (5), Declan Rice (41), Raheem Sterling (30), Kai Havertz (29), Leandro Trossard (19)
Tottenham (4-3-3): Antonin Kinsky (31), Pedro Porro (23), Radu Drăgușin (6), Archie Gray (14), Djed Spence (24), Pape Matar Sarr (29), Yves Bissouma (8), Lucas Bergvall (15), Dejan Kulusevski (21), Dominic Solanke (19), Son (7)

Arsenal
4-3-3
22
David Raya
12
Jurrien Timber
2
William Saliba
6
Gabriel
49
Myles Lewis-Skelly
8
Martin Ødegaard
5
Thomas Partey
41
Declan Rice
30
Raheem Sterling
29
Kai Havertz
19
Leandro Trossard
7
Son
19
Dominic Solanke
21
Dejan Kulusevski
15
Lucas Bergvall
8
Yves Bissouma
29
Pape Matar Sarr
24
Djed Spence
14
Archie Gray
6
Radu Drăgușin
23
Pedro Porro
31
Antonin Kinsky

Tottenham
4-3-3
Lịch sử đối đầu Arsenal vs Tottenham
05/03/2016 | ||||||
ENG PR
|
05/03/2016 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
06/11/2016 | ||||||
ENG PR
|
06/11/2016 |
Arsenal
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
18/11/2017 | ||||||
ENG PR
|
18/11/2017 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
10/02/2018 | ||||||
ENG PR
|
10/02/2018 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Arsenal
|
02/12/2018 | ||||||
ENG PR
|
02/12/2018 |
Arsenal
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
02/03/2019 | ||||||
ENG PR
|
02/03/2019 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Arsenal
|
01/09/2019 | ||||||
ENG PR
|
01/09/2019 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
12/07/2020 | ||||||
ENG PR
|
12/07/2020 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Arsenal
|
06/12/2020 | ||||||
ENG PR
|
06/12/2020 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Arsenal
|
14/03/2021 | ||||||
ENG PR
|
14/03/2021 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
08/08/2021 | ||||||
GH
|
08/08/2021 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Arsenal
|
26/09/2021 | ||||||
ENG PR
|
26/09/2021 |
Arsenal
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
13/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
13/05/2022 |
Tottenham
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Arsenal
|
01/10/2022 | ||||||
ENG PR
|
01/10/2022 |
Arsenal
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
15/01/2023 | ||||||
ENG PR
|
15/01/2023 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
24/09/2023 | ||||||
ENG PR
|
24/09/2023 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
28/04/2024 | ||||||
ENG PR
|
28/04/2024 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Arsenal
|
15/09/2024 | ||||||
ENG PR
|
15/09/2024 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Arsenal
|
16/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/01/2025 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
31/07/2025 | ||||||
GH
|
31/07/2025 |
Arsenal
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Arsenal
07/08/2025 | ||||||
GH
|
07/08/2025 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Villarreal
|
31/07/2025 | ||||||
GH
|
31/07/2025 |
Arsenal
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
27/07/2025 | ||||||
GH
|
27/07/2025 |
Arsenal
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Newcastle
|
23/07/2025 | ||||||
GH
|
23/07/2025 |
AC Milan
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Arsenal
|
25/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
25/05/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
Phong độ thi đấu Tottenham
07/08/2025 | ||||||
GH
|
07/08/2025 |
Munich
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
03/08/2025 | ||||||
GH
|
03/08/2025 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Newcastle
|
31/07/2025 | ||||||
GH
|
31/07/2025 |
Arsenal
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Luton Town
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Woking
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Tottenham
|