Kết quả Áo vs Moldova
Giải đấu: Giao hữu - Giao hữu đội tuyển
0 - 1 | 3' | Vitalie Damascan | ||||
Stefan Posch (Thay: Dejan Ljubicic) | 35' | |||||
Michael Gregoritsch | 50' | 1 - 1 | ||||
Marko Arnautovic (Thay: Karim Onisiwo) | 46' | |||||
David Alaba (Thay: Konrad Laimer) | 46' | |||||
Xaver Schlager (Thay: Kevin Danso) | 46' | |||||
Christoph Baumgartner (Thay: Philipp Lienhart) | 46' | |||||
61' | Serafim Cojocari (Thay: Vitalie Damascan) | |||||
61' | Virgiliu Postolachi (Thay: Ion Nicolaescu) | |||||
61' | Mihail Platica (Thay: Nichita Motpan) | |||||
Marcel Sabitzer (Thay: Florian Kainz) | 62' | |||||
73' | Ion Jardan (Thay: Vladyslav Baboglo) | |||||
73' | Victor Bogaciuc (Thay: Vadim Rata) | |||||
77' | Victor Stina (Thay: Ioan-Calin Revenco) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Áo vs Moldova
Áo
Moldova
Kiếm soát bóng
67
33
12
Phạm lỗi
15
41
Ném biên
20
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
2
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
3
8
Sút không trúng đích
2
7
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
1
4
Phát bóng
20
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Áo vs Moldova
90 +7'
Robert Jones đã trao cho Áo một quả phạt góc.
90 +5'
Michael Gregoritsch (Áo) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
90 +5'
Marcel Sabitzer (Áo) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
90 +5'
Đá phạt cho Moldova bên phần sân nhà.
90 +3'
Nó đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Áo ở gần vòng cấm.
90 +3'
Bóng an toàn khi Áo được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
90 +2'
Robert Jones ra hiệu cho Áo thực hiện quả ném biên bên phần sân của Moldova.
90 +2'
Moldova bị bắt việt vị.
90 +1'
Marko Arnautovic (Áo) nhận thẻ vàng.
90 +1'
Robert Jones ra hiệu cho Moldova hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Áo vs Moldova
Áo (4-4-2): Daniel Bachmann (13), Dejan Ljubicic (14), Kevin Danso (3), Philipp Lienhart (15), David Schnegg (25), Konrad Laimer (20), Nicolas Seiwald (6), Florian Grillitsch (10), Florian Kainz (17), Karim Onisiwo (18), Michael Gregoritsch (11)
Moldova (5-4-1): Dorian Railean (23), Ioan-Calin Revenco (21), Artur Craciun (14), Vladislav Baboglo (4), Veaceslav Posmac (5), Denis Marandici (6), Maxim Cojocaru (13), Nichita Mospan (8), Vadim Rata (22), Vitalie Damascan (10), Ion Nicolaescu (9)
Áo
4-4-2
13
Daniel Bachmann
14
Dejan Ljubicic
3
Kevin Danso
15
Philipp Lienhart
25
David Schnegg
20
Konrad Laimer
6
Nicolas Seiwald
10
Florian Grillitsch
17
Florian Kainz
18
Karim Onisiwo
11
Michael Gregoritsch
9
Ion Nicolaescu
10
Vitalie Damascan
22
Vadim Rata
8
Nichita Mospan
13
Maxim Cojocaru
6
Denis Marandici
5
Veaceslav Posmac
4
Vladislav Baboglo
14
Artur Craciun
21
Ioan-Calin Revenco
23
Dorian Railean
Moldova
5-4-1
Lịch sử đối đầu Áo vs Moldova
10/10/2014 | ||||||
|
10/10/2014 |
Moldova
|
1 - 2 |
Áo
|
||
02/09/2021 | ||||||
WCPEU
|
02/09/2021 |
Moldova
|
0 - 2 |
Áo
|
||
16/11/2021 | ||||||
WCPEU
|
16/11/2021 |
Áo
|
4 - 1 |
Moldova
|
||
08/09/2023 | ||||||
GH
|
08/09/2023 |
Áo
|
1 - 1 |
Moldova
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Áo
18/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
18/11/2024 |
Áo
|
1 - 1 |
Slovenia
|
||
14/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
14/11/2024 |
Kazakhstan
|
0 - 2 |
Áo
|
||
14/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
14/10/2024 |
Áo
|
5 - 1 |
Na Uy
|
||
11/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
11/10/2024 |
Áo
|
4 - 0 |
Kazakhstan
|
||
10/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
10/09/2024 |
Na Uy
|
2 - 1 |
Áo
|
Phong độ thi đấu Moldova
20/11/2024 | ||||||
GH
|
20/11/2024 |
Gibraltar
|
1 - 1 |
Moldova
|
||
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Andorra
|
0 - 1 |
Moldova
|
||
13/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
13/10/2024 |
Malta
|
1 - 0 |
Moldova
|
||
10/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
10/10/2024 |
Moldova
|
2 - 0 |
Andorra
|
||
10/09/2024 | ||||||
GH
|
10/09/2024 |
Moldova
|
1 - 0 |
San Marino
|