Kết quả Andorra vs Anh
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Vòng 3
0 - 1 |
![]() |
50' | Harry Kane (Kiến tạo: Noni Madueke) | |||
![]() |
64' | Eberechi Eze (Thay: Cole Palmer) | ||||
![]() |
64' | Trent Alexander-Arnold (Thay: Jordan Henderson) | ||||
Marc Garcia (Thay: Aron Rodrigo) | 65' |
![]() |
||||
Guillaume Lopez (Thay: Ricard Fernandez) | 65' |
![]() |
||||
Marc Vales (Thay: Pau Babot) | 75' |
![]() |
||||
Jesus Rubio (Thay: Biel Borra) | 75' |
![]() |
||||
![]() |
80' | Declan Rice (Thay: Morgan Rogers) | ||||
![]() |
80' | Anthony Gordon (Thay: Curtis Jones) | ||||
Eric Izquierdo (Thay: Joel Guillen) | 82' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Morgan Gibbs-White (Thay: Jude Bellingham) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Andorra vs Anh

Andorra

Anh
Kiếm soát bóng
29
71
13
Phạm lỗi
8
8
Ném biên
17
0
Việt vị
2
2
Chuyền dài
35
0
Phạt góc
12
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
10
3
Sút không trúng đích
6
1
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
1
9
Thủ môn cản phá
0
10
Phát bóng
4
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Andorra vs Anh
90 +4'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Andorra: 29%, Anh: 71%.
90 +4'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +4'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Andorra: 28%, Anh: 72%.
90 +4'
Bàn tay an toàn từ Iker Alvarez khi anh ấy lao ra và bắt bóng
90 +3'
Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Noni Madueke lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
90 +3'
Noni Madueke từ Anh đã có một cú sút đi chệch mục tiêu.
90 +3'
Pha tạt bóng của Morgan Gibbs-White từ Anh thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
90 +3'
Anh bắt đầu một đợt phản công.
90 +3'
Daniel Burn giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
90 +3'
Anthony Gordon từ Anh bị xác định là việt vị.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Andorra vs Anh
Andorra (5-4-1): Iker (12), Biel Borra Font (23), Max Llovera (5), Christian Garcia (6), Ian Oliveira (22), Moisés San Nicolás (15), Aron Rodrigo Tapia (14), Joel Guillén (19), Pau Babot (11), Joan Cervos (17), Cucu (9)
Anh (4-1-4-1): Jordan Pickford (1), Curtis Jones (17), Ezri Konsa (5), Dan Burn (12), Reece James (3), Jordan Henderson (8), Morgan Rogers (18), Jude Bellingham (10), Cole Palmer (20), Noni Madueke (19), Harry Kane (9)

Andorra
5-4-1
12
Iker
23
Biel Borra Font
5
Max Llovera
6
Christian Garcia
22
Ian Oliveira
15
Moisés San Nicolás
14
Aron Rodrigo Tapia
19
Joel Guillén
11
Pau Babot
17
Joan Cervos
9
Cucu
9
Harry Kane
19
Noni Madueke
20
Cole Palmer
10
Jude Bellingham
18
Morgan Rogers
8
Jordan Henderson
3
Reece James
12
Dan Burn
5
Ezri Konsa
17
Curtis Jones
1
Jordan Pickford

Anh
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Andorra vs Anh
05/09/2021 | ||||||
WCPEU
|
05/09/2021 |
ĐT Anh
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Andorra
|
10/10/2021 | ||||||
WCPEU
|
10/10/2021 |
Andorra
|
![]() |
0 - 5 | ![]() |
ĐT Anh
|
07/06/2025 | ||||||
WCPEU
|
07/06/2025 |
Andorra
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Anh
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Andorra
11/06/2025 | ||||||
WCPEU
|
11/06/2025 |
Serbia
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Andorra
|
07/06/2025 | ||||||
WCPEU
|
07/06/2025 |
Andorra
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Anh
|
25/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
25/03/2025 |
Albania
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Andorra
|
22/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
22/03/2025 |
Andorra
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Latvia
|
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Malta
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Andorra
|
Phong độ thi đấu Anh
11/06/2025 | ||||||
GH
|
11/06/2025 |
Anh
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Senegal
|
07/06/2025 | ||||||
WCPEU
|
07/06/2025 |
Andorra
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Anh
|
25/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
25/03/2025 |
Anh
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Latvia
|
22/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
22/03/2025 |
Anh
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Albania
|
18/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
18/11/2024 |
Anh
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Ailen
|