Kết quả Anderlecht U23 vs FC Liege
Giải đấu: Hạng 2 Bỉ - Vòng 18
Anderlecht U23
Kết thúc
1 - 1
02:00 - 08/02/2024
Hiệp 1: 1 - 1
FC Liege
| Antoine Colassin | 20' |
|
1 - 0 | |||
| 1 - 1 |
|
30' | (og) Timon Vanhoutte | |||
|
|
41' | Abian Arslan | ||||
|
|
40' | Abian Arslan |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Anderlecht U23 vs FC Liege
Anderlecht U23
FC Liege
Kiếm soát bóng
56
44
11
Phạm lỗi
12
18
Ném biên
24
5
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
7
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
6
6
Sút không trúng đích
4
1
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
6
Thủ môn cản phá
2
9
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Lịch sử đối đầu Anderlecht U23 vs FC Liege
| 30/10/2023 | ||||||
|
BEL D2
|
30/10/2023 |
FC Liege
|
0 - 2 |
Anderlecht U23
|
||
| 08/02/2024 | ||||||
|
BEL D2
|
08/02/2024 |
Anderlecht U23
|
1 - 1 |
FC Liege
|
||
| 15/09/2024 | ||||||
|
BEL D2
|
15/09/2024 |
FC Liege
|
3 - 3 |
RSCA Futures
|
||
| 02/03/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
02/03/2025 |
RSCA Futures
|
2 - 4 |
FC Liege
|
||
| 20/09/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
20/09/2025 |
FC Liege
|
1 - 1 |
RSCA Futures
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Anderlecht U23
| 02/11/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
02/11/2025 |
Patro Eisden
|
0 - 0 |
RSCA Futures
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
26/10/2025 |
RSCA Futures
|
1 - 2 |
KSC Lokeren FC
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
19/10/2025 |
RSCA Futures
|
2 - 2 |
Lommel
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
04/10/2025 |
Francs Borains
|
3 - 3 |
RSCA Futures
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
27/09/2025 |
RSCA Futures
|
2 - 2 |
Club NXT
|
||
Phong độ thi đấu FC Liege
| 02/11/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
02/11/2025 |
Olympic Charleroi Chatelet Farciennes
|
1 - 1 |
FC Liege
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
29/10/2025 |
FC Liege
|
0 - 1 |
Sporting Charleroi
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
26/10/2025 |
FC Liege
|
4 - 3 |
RWD Molenbeek
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
19/10/2025 |
K Lierse S.K.
|
1 - 2 |
FC Liege
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
05/10/2025 |
FC Liege
|
5 - 0 |
Jong Genk
|
||