Kết quả Al Riyadh vs Al Ettifaq
Giải đấu: VĐQG Saudi Arabia - Vòng 11
| (VAR check) | 16' |
|
0 - 0 | |||
| Lucas Kal | 39' |
|
||||
|
|
56' | Alvaro Medran | ||||
| Bernard Mensah (Thay: Hussien Ali Al Nowiqi) | 64' |
|
||||
|
|
65' | Joao Costa (Thay: Alvaro Medran) | ||||
| Bernard Mensah (Thay: Hussain Ali Alnwaiqi) | 64' |
|
||||
|
|
90' | Majed Dawran (Thay: Karl Toko Ekambi) | ||||
| Nawaf Al-Abid (Thay: Nawaf Al-Hawsawi) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Ettifaq
Al Riyadh
Al Ettifaq
Kiếm soát bóng
36
64
8
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
8
Việt vị
5
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
3
Sút không trúng đích
7
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Al Riyadh vs Al Ettifaq
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Nawaf Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Abid.
90 +3'
Karl Toko Ekambi rời sân và được thay thế bởi Majed Dawran.
65 '
Alvaro Medran rời sân và được thay thế bởi Joao Costa.
64 '
Hussain Ali Alnwaiqi rời sân và được thay thế bởi Bernard Mensah.
56 '
Thẻ vàng cho Alvaro Medran.
46 '
Hiệp hai bắt đầu.
45 +10'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
39 '
Thẻ vàng cho Lucas Kal.
0 '
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Ettifaq
Al Riyadh (5-3-2): Milan Borjan (82), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Marzouq Tambakti (87), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Nawaf Al-Hawsawi (50), Yahya Al Shehri (88), Lucas Kal (21), Toze (20), Faiz Selemani (17), Ibrahim Bayesh (11)
Al Ettifaq (4-3-3): Marek Rodák (1), Radhi Al-Otaibe (61), Abdullah Khateeb (70), Abdullah Madu (3), Madallah Al-Olayan (33), Seko Fofana (75), Georginio Wijnaldum (8), Alvaro Medran (10), Moussa Dembele (9), Karl Toko Ekambi (7), Demarai Gray (11)
Al Riyadh
5-3-2
82
Milan Borjan
27
Hussien Ali Al Nowiqi
87
Marzouq Tambakti
29
Ahmed Asiri
5
Yoann Barbet
50
Nawaf Al-Hawsawi
88
Yahya Al Shehri
21
Lucas Kal
20
Toze
17
Faiz Selemani
11
Ibrahim Bayesh
11
Demarai Gray
7
Karl Toko Ekambi
9
Moussa Dembele
10
Alvaro Medran
8
Georginio Wijnaldum
75
Seko Fofana
33
Madallah Al-Olayan
3
Abdullah Madu
70
Abdullah Khateeb
61
Radhi Al-Otaibe
1
Marek Rodák
Al Ettifaq
4-3-3
Lịch sử đối đầu Al Riyadh vs Al Ettifaq
| 22/10/2023 | ||||||
|
SPL
|
22/10/2023 |
Al Riyadh
|
1 - 0 |
Al Ettifaq
|
||
| 07/04/2024 | ||||||
|
SPL
|
07/04/2024 |
Al Ettifaq
|
1 - 0 |
Al Riyadh
|
||
| 24/11/2024 | ||||||
|
SPL
|
24/11/2024 |
Al Riyadh
|
0 - 0 |
Al Ettifaq
|
||
| 17/04/2025 | ||||||
|
SPL
|
17/04/2025 |
Al Ettifaq
|
1 - 0 |
Al Riyadh
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Al Riyadh
| 31/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
31/10/2025 |
Al Ahli
|
1 - 1 |
Al Riyadh
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
SK CUP
|
27/10/2025 |
Al Fateh
|
2 - 0 |
Al Riyadh
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
23/10/2025 |
Al Riyadh
|
1 - 0 |
Al Kholood
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
19/10/2025 |
Al Khaleej
|
4 - 1 |
Al Riyadh
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
SPL
|
27/09/2025 |
Al Riyadh
|
2 - 3 |
NEOM SC
|
||
Phong độ thi đấu Al Ettifaq
| 01/11/2025 | ||||||
|
SPL
|
01/11/2025 |
Al Ettifaq
|
2 - 2 |
Al Hazm
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
24/10/2025 |
Al Fateh
|
2 - 1 |
Al Ettifaq
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
18/10/2025 |
Al Ettifaq
|
0 - 5 |
Al Hilal
|
||
| 26/09/2025 | ||||||
|
SPL
|
26/09/2025 |
Damac
|
1 - 3 |
Al Ettifaq
|
||
| 21/09/2025 | ||||||
|
SK CUP
|
21/09/2025 |
Al Batin
|
2 - 2 |
Al Ettifaq
|
||