Kết quả Al Feiha vs Al Ahli
Giải đấu: VĐQG Saudi Arabia - Vòng 11
| 0 - 1 |
|
21' | (Pen) Riyad Mahrez | |||
|
|
52' | Merih Demiral | ||||
|
|
54' | Mohammed Alhurayji | ||||
| Fashion Sakala | 65' |
|
||||
|
|
70' | Franck Kessie (Thay: Alexsander) | ||||
| Mansour Al Bishi (Thay: Nawaf Al Harthi) | 71' |
|
||||
|
|
70' | Sumayhan Alnabit (Thay: Gabriel Veiga) | ||||
|
|
70' | Franck Kessie (Thay: Alexsander Gomes) | ||||
| Mansor Al Beshe (Thay: Nawaf Al Harthi) | 73' |
|
||||
| Faris Abdi (Thay: Mohammed Al Dowaish) | 80' |
|
||||
| Khalid Al Kabi (Thay: Sami Al Khaibari) | 80' |
|
||||
|
|
88' | Ali Al Asmari (Thay: Ziyad Aljohani) | ||||
| Abdulhadi Al Harajan (Thay: Gojko Cimirot) | 90' |
|
||||
|
|
90' | Fahad Al Rashidi (Thay: Roberto Firmino) | ||||
|
|
90' | Mohammed Sulaiman (Thay: Mohammed Alhurayji) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Ahli
Al Feiha
Al Ahli
Kiếm soát bóng
34
66
16
Phạm lỗi
19
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
7
0
Sút không trúng đích
9
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Al Feiha vs Al Ahli
90 +10'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Mohammed Alhurayji rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sulaiman.
90 +4'
Roberto Firmino rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
90 +2'
Gojko Cimirot rời sân và được thay thế bởi Abdulhadi Al Harajan.
88 '
Ziyad Aljohani rời sân và được thay thế bởi Ali Al Asmari.
80 '
Sami Al Khaibari rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Kabi.
80 '
Mohammed Al Dowaish rời sân và được thay thế bởi Faris Abdi.
73 '
Nawaf Al Harthi rời sân và được thay thế bởi Mansor Al Beshe.
70 '
Alexsander Gomes rời sân và được thay thế bởi Franck Kessie.
70 '
Gabriel Veiga rời sân và được thay thế bởi Sumayhan Alnabit.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Ahli
Al Feiha (5-3-2): Orlando Mosquera (52), Mohammed Al Dowaish (47), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Makhir Al Rashidi (2), Rangel (3), Gojko Cimirot (13), Rakan Al-Kaabi (66), Nawaf Al Harthi (29), Renzo Lopez (9), Fashion Sakala (10)
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Bassam Al-Hurayji (6), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Saad Yaslam (31), Ziyad Al-Johani (30), Alexsander (11), Riyad Mahrez (7), Roberto Firmino (10), Gabri Veiga (24), Firas Al-Buraikan (9)
Al Feiha
5-3-2
52
Orlando Mosquera
47
Mohammed Al Dowaish
4
Sami Al Khaibari
5
Chris Smalling
2
Makhir Al Rashidi
3
Rangel
13
Gojko Cimirot
66
Rakan Al-Kaabi
29
Nawaf Al Harthi
9
Renzo Lopez
10
Fashion Sakala
9
Firas Al-Buraikan
24
Gabri Veiga
10
Roberto Firmino
7
Riyad Mahrez
11
Alexsander
30
Ziyad Al-Johani
31
Saad Yaslam
3
Roger Ibanez
28
Merih Demiral
6
Bassam Al-Hurayji
16
Edouard Mendy
Al Ahli
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Al Feiha vs Al Ahli
| 15/12/2023 | ||||||
|
SPL
|
15/12/2023 |
Al Feiha
|
0 - 4 |
Al Ahli
|
||
| 28/05/2024 | ||||||
|
SPL
|
28/05/2024 |
Al Ahli
|
1 - 0 |
Al Feiha
|
||
| 22/11/2024 | ||||||
|
SPL
|
22/11/2024 |
Al Feiha
|
0 - 1 |
Al Ahli
|
||
| 18/04/2025 | ||||||
|
SPL
|
18/04/2025 |
Al Ahli
|
5 - 0 |
Al Feiha
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Al Feiha
| 02/11/2025 | ||||||
|
SPL
|
02/11/2025 |
Al Nassr
|
2 - 1 |
Al Feiha
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
23/10/2025 |
Al Feiha
|
1 - 2 |
Al Taawoun
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
17/10/2025 |
Al Feiha
|
1 - 1 |
Al Ittihad
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
SPL
|
27/09/2025 |
Al Najma
|
1 - 2 |
Al Feiha
|
||
| 23/09/2025 | ||||||
|
SK CUP
|
23/09/2025 |
Al-Zlfe
|
0 - 0 |
Al Feiha
|
||
Phong độ thi đấu Al Ahli
| 04/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
04/11/2025 |
Al-Sadd
|
1 - 2 |
Al Ahli
|
||
| 31/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
31/10/2025 |
Al Ahli
|
1 - 1 |
Al Riyadh
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
SK CUP
|
28/10/2025 |
Al Batin
|
0 - 3 |
Al Ahli
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
24/10/2025 |
Al Najma
|
0 - 1 |
Al Ahli
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
21/10/2025 |
Al Ahli
|
4 - 0 |
Al-Gharafa
|
||