K League 2

K League 2

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ K League 2 Ngày 08/11/2025

12:00
Vòng 38
Hwaseong
-
Gyeongnam FC
-
-
12:00
Vòng 38
Jeonnam Dragons
-
Incheon United
-
-
14:30
Vòng 38
Busan I'Park
-
Chungnam Asan FC
-
-
14:30
Vòng 38
Cheonan City
-
Seongnam FC
-
-

LTĐ K League 2 Ngày 09/11/2025

12:00
Vòng 38
Ansan Greeners
-
Suwon Bluewings
-
-
12:00
Vòng 38
Cheongju FC
-
Seoul E-Land FC
-
-
14:30
Vòng 38
Gimpo FC
-
Bucheon FC 1995
-
-

LTĐ K League 2 Ngày 23/11/2025

12:00
Vòng 39
Bucheon FC 1995
-
Hwaseong
-
-
12:00
Vòng 39
Chungnam Asan FC
-
Jeonnam Dragons
-
-
12:00
Vòng 39
Gyeongnam FC
-
Cheonan City
-
-
12:00
Vòng 39
Incheon United
-
Cheongju FC
-
-
12:00
Vòng 39
Seongnam FC
-
Busan I'Park
-
-
12:00
Vòng 39
Seoul E-Land FC
-
Ansan Greeners
-
-
12:00
Vòng 39
Suwon Bluewings
-
Gimpo FC
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 37
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả K League 2 Ngày 25/10/2025

12:00
Vòng 36
Seongnam FC
1 - 0
Hwaseong
0 - 0
-
12:00
FT
HT 0-0

Kết quả K League 2 Ngày 26/10/2025

12:00
Vòng 36
Incheon United
3 - 0
Gyeongnam FC
1 - 0
-
14:30
Vòng 36
Seoul E-Land FC
4 - 1
Chungnam Asan FC
1 - 0
-

Kết quả K League 2 Ngày 01/11/2025

12:00
Vòng 37
Gyeongnam FC
0 - 0
Seoul E-Land FC
0 - 0
-
12:00
Vòng 37
Suwon Bluewings
2 - 0
Cheongju FC
0 - 0
-
14:30
Vòng 37
Bucheon FC 1995
2 - 0
Ansan Greeners
1 - 0
-
14:30
Vòng 37
Gimpo FC
5 - 1
Hwaseong
2 - 0
-

Kết quả K League 2 Ngày 02/11/2025

12:00
Vòng 37
Incheon United
0 - 0
Busan I'Park
0 - 0
-
12:00
Vòng 37
Jeonnam Dragons
0 - 2
Seongnam FC
0 - 1
-
14:30
Vòng 37
Chungnam Asan FC
1 - 1
Cheonan City
0 - 1
-
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 37 23 9 5 38 78 H H T T H
2 37 20 10 7 26 70 H T T H T
3 37 18 9 10 9 63 T T T H T
4 37 16 11 10 11 59 T B T H B
5 37 15 14 8 13 59 H T T T H
6 37 15 13 9 11 58 B H T T T
7 37 14 13 10 5 55 H B B T H
8 37 14 12 11 12 54 T B B B T
9 37 11 14 12 0 47 T T T B H
10 37 9 12 16 -13 39 H T B B B
11 37 9 7 21 -27 34 B B B B H
12 37 7 9 21 -25 30 H B B H H
13 37 6 10 21 -31 28 B B B H B
14 37 5 11 21 -29 26 B T B H B