K League 1

K League 1

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ K League 1 Ngày 08/11/2025

12:00
Vòng 36
Daegu FC
-
Gwangju FC
-
-
12:00
Vòng 36
Jeju United
-
FC Anyang
-
-
14:30
Vòng 36
Gimcheon Sangmu
-
Gangwon FC
-
-
14:30
Vòng 36
Jeonbuk FC
-
Daejeon Citizen
-
-

LTĐ K League 1 Ngày 09/11/2025

12:00
Vòng 36
Pohang Steelers
-
FC Seoul
-
-
14:30
Vòng 36
Ulsan Hyundai
-
Suwon FC
-
-

LTĐ K League 1 Ngày 22/11/2025

12:00
Vòng 37
Daejeon Citizen
-
Gangwon FC
-
-
12:00
Vòng 37
FC Seoul
-
Gimcheon Sangmu
-
-
12:00
Vòng 37
FC Anyang
-
Suwon FC
-
-
14:30
Vòng 37
Pohang Steelers
-
Jeonbuk FC
-
-
14:30
Vòng 37
Gwangju FC
-
Ulsan Hyundai
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 35
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả K League 1 Ngày 25/10/2025

12:00
Vòng 34
Gwangju FC
1 - 0
FC Anyang
1 - 0
3 - 6
12:00
FT
HT 1-0
3 - 6

Kết quả K League 1 Ngày 26/10/2025

12:00
Vòng 34
Ulsan Hyundai
1 - 1
Daegu FC
0 - 1
8 - 1
12:00
Vòng 34
FC Seoul
4 - 2
Gangwon FC
0 - 1
10 - 4
14:30
Vòng 34
Daejeon Citizen
2 - 0
Pohang Steelers
2 - 0
1 - 6
12:00
FT
HT 0-1
8 - 1
12:00
FT
HT 0-1
10 - 4

Kết quả K League 1 Ngày 01/11/2025

12:00
Vòng 35
Daejeon Citizen
3 - 1
FC Seoul
0 - 0
8 - 2
12:00
Vòng 35
Gangwon FC
0 - 0
Jeonbuk FC
0 - 0
3 - 1
14:30
Vòng 35
FC Anyang
3 - 1
Ulsan Hyundai
1 - 1
10 - 2
14:30
Vòng 35
Gimcheon Sangmu
0 - 1
Pohang Steelers
0 - 0
2 - 2
12:00
FT
HT 0-0
8 - 2
12:00
FT
HT 0-0
3 - 1
14:30
FT
HT 1-1
10 - 2

Kết quả K League 1 Ngày 02/11/2025

12:00
Vòng 35
Gwangju FC
2 - 0
Jeju United
0 - 0
2 - 8
14:30
Vòng 35
Suwon FC
1 - 1
Daegu FC
0 - 0
2 - 4
12:00
FT
HT 0-0
2 - 8
14:30
FT
HT 0-0
2 - 4
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 33 21 8 4 30 71 T B H H T
2 33 16 7 10 16 55 B T T T B
3 33 15 10 8 7 55 B T H T T
4 33 15 6 12 -3 51 H T B B T
5 33 11 12 10 1 45 B T H H B
6 33 11 11 11 -4 44 T B H H H
7 33 12 6 15 1 42 T H H H T
8 33 11 9 13 -6 42 T B H B B
9 33 10 10 13 -4 40 H H H B T
10 33 10 8 15 -5 38 B T T H B
11 33 8 8 17 -12 32 B B B H B
12 33 6 9 18 -21 27 T B H T H
Bảng Nhóm Trụ hạng
1 35 13 9 13 -3 48 H B B T T
2 35 13 6 16 2 45 H H T B T
3 35 10 11 14 -6 41 H B T H B
4 35 10 9 16 -6 39 T H B B H
5 35 9 8 18 -13 35 B H B T B
6 35 6 11 18 -21 29 H T H H H
Bảng Nhóm vô địch
1 35 21 9 5 29 72 H H T B H
2 35 17 10 8 11 61 H T T T T
3 35 17 7 11 16 58 T T B T B
4 35 16 6 13 -4 54 B B T B T
5 35 12 12 11 1 48 H H B T B
6 35 11 12 12 -6 45 H H H B H
Bảng Trụ hạng
1 34 12 9 13 -5 45 B H B B T
2 34 12 6 16 0 42 H H H T B
3 34 10 11 13 -4 41 H H B T H
4 34 10 8 16 -6 38 T T H B B
5 34 9 8 17 -11 35 B B H B T
6 34 6 10 18 -21 28 B H T H H