Liverpool
Logo Liverpool

Liverpool

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG FAC
11/01
Vòng 3
Liverpool
4 - 0
Accrington Stanley
2 - 0
8 - 6
ENG LC
09/01
Vòng bán kết
Tottenham
1 - 0
Liverpool
0 - 0
2 - 2
ENG PR
05/01
Vòng 20
Liverpool
2 - 2
Man United
0 - 0
6 - 9
ENG PR
30/12
Vòng 19
West Ham
0 - 5
Liverpool
0 - 3
2 - 6
ENG PR
27/12
Vòng 18
Liverpool
3 - 1
Leicester
1 - 1
14 - 1
ENG PR
22/12
Vòng 17
Tottenham
3 - 6
Liverpool
1 - 3
7 - 5
ENG LC
19/12
Vòng tứ kết
Southampton
1 - 2
Liverpool
0 - 2
3 - 7
ENG PR
14/12
Vòng 16
Liverpool
2 - 2
Fulham
0 - 1
5 - 4
UEFA CL
11/12
Vòng bảng
Girona
0 - 1
Liverpool
0 - 0
5 - 8
ENG PR
07/12
Vòng 15
Everton
0 - 0
Liverpool
-
ENG PR
05/12
Vòng 14
Newcastle
3 - 3
Liverpool
1 - 0
5 - 6
03:00
FT
HT 0-0
2-2
23:30
FT
HT 0-0
6-9
00:15
FT
HT 0-3
2-6
03:00
FT
HT 1-1
14-1
23:30
FT
HT 1-3
7-5
03:00
FT
HT 0-2
3-7
22:00
FT
HT 0-1
5-4
00:45
FT
HT 0-0
5-8
02:30
FT
HT 1-0
5-6

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
25/05
Vòng 38
Liverpool
-
Crystal Palace
-
-
ENG PR
18/05
Vòng 37
Brighton
-
Liverpool
-
-
ENG PR
10/05
Vòng 36
Liverpool
-
Arsenal
-
-
ENG PR
03/05
Vòng 35
Chelsea
-
Liverpool
-
-
ENG PR
26/04
Vòng 34
Liverpool
-
Tottenham
-
-
ENG PR
19/04
Vòng 33
Leicester
-
Liverpool
-
-
ENG PR
12/04
Vòng 32
Liverpool
-
West Ham
-
-
ENG PR
05/04
Vòng 31
Fulham
-
Liverpool
-
-
ENG PR
03/04
Vòng 30
Liverpool
-
Everton
-
-
ENG PR
15/03
Vòng 29
Aston Villa
-
Liverpool
-
-
ENG PR
08/03
Vòng 28
Liverpool
-
Southampton
-
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 LiverpoolLiverpool 19 14 4 1 28 46 H T T T H
2 ArsenalArsenal 20 11 7 2 21 40 H T T T H
3 Nottingham ForestNottingham Forest 20 12 4 4 10 40 T T T T T
4 ChelseaChelsea 20 10 6 4 15 36 T H B B H
5 NewcastleNewcastle 20 10 5 5 12 35 T T T T T
6 Man CityMan City 20 10 4 6 9 34 B B H T T
7 BournemouthBournemouth 20 9 6 5 7 33 H T H H T
8 Aston VillaAston Villa 20 9 5 6 -2 32 B T B H T
9 FulhamFulham 20 7 9 4 3 30 H H T H H
10 BrightonBrighton 20 6 10 4 1 28 B H H H H
11 BrentfordBrentford 20 8 3 9 3 27 B B H B T
12 TottenhamTottenham 20 7 3 10 12 24 T B B H B
13 Man UnitedMan United 20 6 5 9 -5 23 T B B B H
14 West HamWest Ham 20 6 5 9 -15 23 H H T B B
15 Crystal PalaceCrystal Palace 20 4 9 7 -7 21 T B H T H
16 EvertonEverton 19 3 8 8 -10 17 H H H B B
17 WolvesWolves 20 4 4 12 -14 16 B T T H B
18 Ipswich TownIpswich Town 20 3 7 10 -15 16 T B B T H
19 LeicesterLeicester 20 3 5 12 -21 14 B B B B B
20 SouthamptonSouthampton 20 1 3 16 -32 6 B H B B B

Nhận định Bóng đá Anh