Logo Lille

Lille

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
FRA D1
14/12
Vòng 16
Auxerre
3 - 4
Lille
0 - 1
10 - 3
UEFA EL
12/12
Vòng bảng
Young Boys
1 - 0
Lille
0 - 0
1 - 3
FRA D1
06/12
Vòng 15
Lille
1 - 0
Marseille
1 - 0
2 - 5
FRA D1
30/11
Vòng 14
Le Havre
0 - 1
Lille
0 - 0
6 - 2
UEFA EL
28/11
Vòng bảng
Lille
4 - 0
Dinamo Zagreb
2 - 0
5 - 1
FRA D1
24/11
Vòng 13
Lille
4 - 2
Paris FC
1 - 1
9 - 4
FRA D1
09/11
Vòng 12
Strasbourg
2 - 0
Lille
1 - 0
1 - 4
UEFA EL
07/11
Vòng bảng
Crvena Zvezda
1 - 0
Lille
0 - 0
5 - 3
FRA D1
02/11
Vòng 11
Lille
1 - 0
Angers
1 - 0
9 - 2
FRA D1
30/10
Vòng 10
Nice
2 - 0
Lille
1 - 0
2 - 13
FRA D1
26/10
Vòng 9
Lille
6 - 1
Metz
2 - 0
7 - 8
23:15
FT
HT 0-1
10-3
00:45
FT
HT 0-0
1-3
03:00
FT
HT 1-0
2-5
23:15
FT
HT 0-0
6-2
00:45
FT
HT 2-0
5-1
02:45
FT
HT 1-1
9-4
23:15
FT
HT 1-0
1-4
00:45
FT
HT 0-0
5-3
23:15
FT
HT 1-0
9-2
01:00
FT
HT 1-0
2-13
21:00
FT
HT 2-0
7-8

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
FRA D1
16/05
Vòng 34
Lille
-
Auxerre
-
-
FRA D1
09/05
Vòng 33
AS Monaco
-
Lille
-
-
FRA D1
03/05
Vòng 32
Lille
-
Le Havre
-
-
FRA D1
26/04
Vòng 31
Paris FC
-
Lille
-
-
FRA D1
19/04
Vòng 30
Lille
-
Nice
-
-
FRA D1
12/04
Vòng 29
Toulouse
-
Lille
-
-
FRA D1
05/04
Vòng 28
Lille
-
Lens
-
-
FRA D1
22/03
Vòng 27
Marseille
-
Lille
-
-
FRA D1
15/03
Vòng 26
Rennes
-
Lille
-
-
FRA D1
08/03
Vòng 25
Lille
-
Lorient
-
-
FRA D1
01/03
Vòng 24
Lille
-
Nantes
-
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm
1 LyonLyon 6 5 0 1 10 15
2 FC MidtjyllandFC Midtjylland 6 5 0 1 8 15
3 Aston VillaAston Villa 6 5 0 1 6 15
4 Real BetisReal Betis 6 4 2 0 7 14
5 FreiburgFreiburg 6 4 2 0 6 14
6 FerencvarosFerencvaros 6 4 2 0 5 14
7 SC BragaSC Braga 6 4 1 1 5 13
8 FC PortoFC Porto 6 4 1 1 4 13
9 StuttgartStuttgart 6 4 0 2 7 12
10 AS RomaAS Roma 6 4 0 2 5 12
11 Nottingham ForestNottingham Forest 6 3 2 1 5 11
12 FenerbahçeFenerbahçe 6 3 2 1 4 11
13 BolognaBologna 6 3 2 1 4 11
14 Viktoria PlzenViktoria Plzen 6 2 4 0 4 10
15 PanathinaikosPanathinaikos 6 3 1 2 2 10
16 GenkGenk 6 3 1 2 1 10
17 Crvena ZvezdaCrvena Zvezda 6 3 1 2 0 10
18 PAOK FCPAOK FC 6 2 3 1 3 9
19 Celta VigoCelta Vigo 6 3 0 3 3 9
20 LilleLille 6 3 0 3 3 9
21 Young BoysYoung Boys 6 3 0 3 -4 9
22 BrannBrann 6 2 2 2 -1 8
23 LudogoretsLudogorets 6 2 1 3 -3 7
24 CelticCeltic 6 2 1 3 -4 7
25 Dinamo ZagrebDinamo Zagreb 6 2 1 3 -5 7
26 BaselBasel 6 2 0 4 -1 6
27 FCSBFCSB 6 2 0 4 -4 6
28 Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles 6 2 0 4 -6 6
29 Sturm GrazSturm Graz 6 1 1 4 -4 4
30 FeyenoordFeyenoord 6 1 0 5 -6 3
31 FC SalzburgFC Salzburg 6 1 0 5 -6 3
32 FC UtrechtFC Utrecht 6 0 1 5 -6 1
33 RangersRangers 6 0 1 5 -8 1
34 Malmo FFMalmo FF 6 0 1 5 -9 1
35 Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv 6 0 1 5 -16 1
36 NiceNice 6 0 0 6 -9 0

Nhận định Bóng đá France