Logo Montpellier

Montpellier

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
FRA D1
13/04
Vòng 29
Angers
2 - 0
Montpellier
2 - 0
6 - 1
FRA D1
06/04
Vòng 28
Montpellier
0 - 2
Le Havre
0 - 2
5 - 2
FRA D1
30/03
Vòng 27
Auxerre
1 - 0
Montpellier
0 - 0
10 - 6
FRA D1
16/03
Vòng 26
Montpellier
0 - 2
Saint-Etienne
0 - 1
4 - 6
FRA D1
09/03
Vòng 25
Lille
1 - 0
Montpellier
0 - 0
7 - 1
FRA D1
02/03
Vòng 24
Montpellier
0 - 4
Rennes
0 - 1
6 - 5
FRA D1
23/02
Vòng 23
Nice
2 - 0
Montpellier
1 - 0
8 - 5
FRA D1
16/02
Vòng 22
Montpellier
1 - 4
Lyon
1 - 1
7 - 4
FRA D1
09/02
Vòng 21
Strasbourg
2 - 0
Montpellier
1 - 0
6 - 2
FRA D1
01/02
Vòng 20
Montpellier
0 - 2
Lens
0 - 1
4 - 5
FRA D1
26/01
Vòng 19
Toulouse
1 - 2
Montpellier
0 - 0
6 - 2
22:15
FT
HT 2-0
6-1
22:15
FT
HT 0-2
5-2
22:15
FT
HT 0-0
10-6
01:00
FT
HT 0-0
7-1
23:15
FT
HT 0-1
6-5
23:15
FT
HT 1-0
8-5
21:00
FT
HT 1-1
7-4
23:15
FT
HT 1-0
6-2
02:45
FT
HT 0-1
4-5
23:15
FT
HT 0-0
6-2

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
FRA D1
18/05
Vòng 34
Nantes
-
Montpellier
-
-
FRA D1
11/05
Vòng 33
Montpellier
-
Paris Saint-Germain
-
-
FRA D1
05/05
Vòng 32
Brest
-
Montpellier
-
-
FRA D1
27/04
Vòng 31
Montpellier
-
Reims
-
-
FRA D1
20/04
Vòng 30
Marseille
-
Montpellier
-
-
FRA D1
13/04
Vòng 29
Angers
2 - 0
Montpellier
2 - 0
6 - 1
FRA D1
06/04
Vòng 28
Montpellier
0 - 2
Le Havre
0 - 2
5 - 2
FRA D1
30/03
Vòng 27
Auxerre
1 - 0
Montpellier
0 - 0
10 - 6
FRA D1
16/03
Vòng 26
Montpellier
0 - 2
Saint-Etienne
0 - 1
4 - 6
FRA D1
09/03
Vòng 25
Lille
1 - 0
Montpellier
0 - 0
7 - 1
FRA D1
02/03
Vòng 24
Montpellier
0 - 4
Rennes
0 - 1
6 - 5

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Paris Saint-GermainParis Saint-Germain 28 23 5 0 54 74 T T T T T
2 AS MonacoAS Monaco 29 16 5 8 22 53 H T T B T
3 MarseilleMarseille 29 16 4 9 16 52 B B B T B
4 LyonLyon 29 15 6 8 18 51 T T B T T
5 LilleLille 29 14 8 7 13 50 T B T B T
6 StrasbourgStrasbourg 29 14 8 7 11 50 T T T T H
7 NiceNice 29 13 9 7 17 48 B H B B H
8 BrestBrest 29 13 5 11 1 44 T H T T H
9 LensLens 29 12 6 11 0 42 T T B T B
10 RennesRennes 30 12 2 16 5 38 B T B T T
11 AuxerreAuxerre 29 10 8 11 -2 38 T H T T B
12 ToulouseToulouse 29 9 7 13 0 34 H B B B B
13 NantesNantes 29 7 9 13 -15 30 B T B T B
14 AngersAngers 29 8 6 15 -18 30 B B B B T
15 ReimsReims 29 7 8 14 -11 29 B H T B T
16 Le HavreLe Havre 29 8 3 18 -30 27 H B T T B
17 Saint-EtienneSaint-Etienne 29 6 6 17 -36 24 H T B B H
18 MontpellierMontpellier 29 4 3 22 -45 15 B B B B B

Nhận định Bóng đá France