Logo Slavia Prague

Slavia Prague

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
UEFA CL
05/11
Vòng bảng
Slavia Prague
0 - 3
Arsenal
0 - 1
4 - 7
VĐQG Séc
02/11
Vòng 14
Slavia Prague
2 - 0
Banik Ostrava
0 - 0
2 - 12
CZEC
29/10
Vòng 1/8
FC Zlin
0 - 4
Slavia Prague
0 - 1
-
VĐQG Séc
26/10
Vòng 13
SK Sigma Olomouc
0 - 0
Slavia Prague
0 - 0
6 - 14
UEFA CL
23/10
Vòng bảng
Atalanta
0 - 0
Slavia Prague
0 - 0
6 - 3
VĐQG Séc
18/10
Vòng 12
Slavia Prague
0 - 0
FC Zlin
0 - 0
6 - 2
VĐQG Séc
05/10
Vòng 11
Sparta Prague
1 - 1
Slavia Prague
1 - 1
9 - 2
UEFA CL
01/10
Vòng bảng
Inter
3 - 0
Slavia Prague
2 - 0
5 - 0
VĐQG Séc
27/09
Vòng 10
Slavia Prague
2 - 0
Dukla Praha
2 - 0
9 - 0
CZEC
23/09
Vòng 3
SK Sokol Brozany
0 - 2
Slavia Prague
0 - 1
-
VĐQG Séc
21/09
Vòng 9
Slovan Liberec
1 - 1
Slavia Prague
1 - 0
4 - 11
00:45
FT
HT 0-1
4-7
Slavia Prague
00:00
FT
HT 0-0
2-12
Slavia Prague
22:30
FT
19:00
FT
HT 0-0
6-14
SK Sigma Olomouc
02:00
FT
HT 0-0
6-3
Atalanta
23:00
FT
HT 0-0
6-2
Slavia Prague
23:30
FT
HT 1-1
9-2
Sparta Prague
02:00
FT
HT 2-0
5-0
00:00
FT
HT 2-0
9-0
Slavia Prague
21:00
FT
SK Sokol Brozany
20:30
FT
HT 1-0
4-11
Slovan Liberec

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VĐQG Séc
18/04
Vòng 30
Hradec Kralove
-
Slavia Prague
-
-
VĐQG Séc
11/04
Vòng 29
Slavia Prague
-
Viktoria Plzen
-
-
VĐQG Séc
04/04
Vòng 28
Banik Ostrava
-
Slavia Prague
-
-
VĐQG Séc
21/03
Vòng 27
Slavia Prague
-
SK Sigma Olomouc
-
-
VĐQG Séc
14/03
Vòng 26
FC Zlin
-
Slavia Prague
-
-
VĐQG Séc
07/03
Vòng 25
Slavia Prague
-
Sparta Prague
-
-
VĐQG Séc
28/02
Vòng 24
Dukla Praha
-
Slavia Prague
-
-
VĐQG Séc
21/02
Vòng 23
Slavia Prague
-
Slovan Liberec
-
-
VĐQG Séc
14/02
Vòng 22
Karvina
-
Slavia Prague
-
-
VĐQG Séc
07/02
Vòng 21
Slavia Prague
-
Mlada Boleslav
-
-
VĐQG Séc
02/02
Vòng 20
Pardubice
-
Slavia Prague
-
-
22:00
Hradec Kralove
-
22:00
Slavia Prague
-
22:00
Banik Ostrava
-
23:00
Slavia Prague
-
23:00
FC Zlin
-
23:00
Slavia Prague
-
23:00
Dukla Praha
-
23:00
Slavia Prague
-
23:00
Karvina
-
23:00
Slavia Prague
-
00:30
Pardubice
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm
1 MunichMunich 4 4 0 0 11 12
2 ArsenalArsenal 4 4 0 0 11 12
3 InterInter 4 4 0 0 10 12
4 Man CityMan City 4 3 1 0 7 10
5 Paris Saint-GermainParis Saint-Germain 4 3 0 1 9 9
6 NewcastleNewcastle 4 3 0 1 8 9
7 Real MadridReal Madrid 4 3 0 1 6 9
8 LiverpoolLiverpool 4 3 0 1 5 9
9 GalatasarayGalatasaray 4 3 0 1 2 9
10 TottenhamTottenham 4 2 2 0 5 8
11 BarcelonaBarcelona 4 2 1 1 5 7
12 ChelseaChelsea 4 2 1 1 3 7
13 SportingSporting 4 2 1 1 3 7
14 DortmundDortmund 4 2 1 1 2 7
15 QarabagQarabag 4 2 1 1 1 7
16 AtalantaAtalanta 4 2 1 1 -2 7
17 AtleticoAtletico 4 2 0 2 1 6
18 PSVPSV 4 1 2 1 2 5
19 AS MonacoAS Monaco 4 1 2 1 -2 5
20 Pafos FCPafos FC 4 1 2 1 -3 5
21 LeverkusenLeverkusen 4 1 2 1 -4 5
22 Club BruggeClub Brugge 4 1 1 2 -2 4
23 E.FrankfurtE.Frankfurt 4 1 1 2 -4 4
24 NapoliNapoli 4 1 1 2 -5 4
25 MarseilleMarseille 4 1 0 3 1 3
26 JuventusJuventus 4 0 3 1 -1 3
27 Athletic ClubAthletic Club 4 1 0 3 -5 3
28 Union St.GilloiseUnion St.Gilloise 4 1 0 3 -8 3
29 Bodoe/GlimtBodoe/Glimt 4 0 2 2 -3 2
30 Slavia PragueSlavia Prague 4 0 2 2 -6 2
31 OlympiacosOlympiacos 4 0 2 2 -7 2
32 VillarrealVillarreal 4 0 1 3 -4 1
33 FC CopenhagenFC Copenhagen 4 0 1 3 -8 1
34 Kairat AlmatyKairat Almaty 4 0 1 3 -9 1
35 BenficaBenfica 4 0 0 4 -6 0
36 AjaxAjax 4 0 0 4 -13 0

Nhận định Bóng đá SÉC