Logo Slavia Prague

Slavia Prague

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VĐQG Séc
30/03
Vòng 27
Dukla Praha
0 - 0
Slavia Prague
0 - 0
4 - 5
VĐQG Séc
17/03
Vòng 26
Slavia Prague
3 - 0
Jablonec
3 - 0
6 - 2
VĐQG Séc
09/03
Vòng 25
Sparta Prague
2 - 0
Slavia Prague
0 - 0
2 - 3
VĐQG Séc
03/03
Vòng 24
Slavia Prague
2 - 0
Bohemians 1905
-
-
CZEC
27/02
Vòng 1/8
Slavia Prague
1 - 0
FK MAS Taborsko
-
-
VĐQG Séc
24/02
Vòng 23
Viktoria Plzen
1 - 3
Slavia Prague
-
-
VĐQG Séc
17/02
Vòng 22
Slavia Prague
1 - 0
Banik Ostrava
1 - 0
5 - 8
VĐQG Séc
08/02
Vòng 21
Pardubice
0 - 2
Slavia Prague
0 - 0
0 - 11
VĐQG Séc
03/02
Vòng 20
Slavia Prague
1 - 0
Mlada Boleslav
0 - 0
5 - 5
UEFA EL
31/01
Vòng bảng
Slavia Prague
2 - 2
Malmo FF
0 - 0
8 - 4
UEFA EL
24/01
Vòng bảng
PAOK FC
2 - 0
Slavia Prague
1 - 0
6 - 4
01:00
FT
HT 0-0
4-5
Slavia Prague
00:30
FT
HT 3-0
6-2
01:00
FT
HT 0-0
2-3
Slavia Prague
00:30
FT
Bohemians 1905
01:30
FT
FK MAS Taborsko
00:30
FT
00:30
FT
HT 1-0
5-8
Banik Ostrava
22:00
FT
HT 0-0
0-11
Slavia Prague
00:30
FT
HT 0-0
5-5
Mlada Boleslav
03:00
FT
HT 0-0
8-4
03:00
FT
HT 1-0
6-4
Slavia Prague

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VĐQG Séc
19/04
Vòng 30
Slavia Prague
-
Slovacko
-
-
VĐQG Séc
12/04
Vòng 29
Karvina
-
Slavia Prague
-
-
CZEC
08/04
Vòng tứ kết
Slavia Prague
-
SK Sigma Olomouc
-
-
VĐQG Séc
06/04
Vòng 28
Slavia Prague
-
Hradec Kralove
-
-
VĐQG Séc
30/03
Vòng 27
Dukla Praha
0 - 0
Slavia Prague
0 - 0
4 - 5
VĐQG Séc
17/03
Vòng 26
Slavia Prague
3 - 0
Jablonec
3 - 0
6 - 2
VĐQG Séc
09/03
Vòng 25
Sparta Prague
2 - 0
Slavia Prague
0 - 0
2 - 3
VĐQG Séc
03/03
Vòng 24
Slavia Prague
2 - 0
Bohemians 1905
-
-
CZEC
27/02
Vòng 1/8
Slavia Prague
1 - 0
FK MAS Taborsko
-
-
VĐQG Séc
24/02
Vòng 23
Viktoria Plzen
1 - 3
Slavia Prague
-
-
VĐQG Séc
17/02
Vòng 22
Slavia Prague
1 - 0
Banik Ostrava
1 - 0
5 - 8
21:00
Slavia Prague
-
Slovacko
21:00
Karvina
-
Slavia Prague
23:00
Slavia Prague
-
SK Sigma Olomouc
00:00
Slavia Prague
-
Hradec Kralove
01:00
FT
HT 0-0
4-5
Dukla Praha
Slavia Prague
00:30
FT
HT 3-0
6-2
Slavia Prague
Jablonec
01:00
FT
HT 0-0
2-3
Sparta Prague
Slavia Prague
00:30
FT
Slavia Prague
Bohemians 1905
01:30
FT
Slavia Prague
FK MAS Taborsko
00:30
FT
Viktoria Plzen
Slavia Prague
00:30
FT
HT 1-0
5-8
Slavia Prague
Banik Ostrava

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm
1 LiverpoolLiverpool 8 7 0 1 12 21
2 BarcelonaBarcelona 8 6 1 1 15 19
3 ArsenalArsenal 8 6 1 1 13 19
4 InterInter 8 6 1 1 10 19
5 AtleticoAtletico 8 6 0 2 8 18
6 LeverkusenLeverkusen 8 5 1 2 8 16
7 LilleLille 8 5 1 2 7 16
8 Aston VillaAston Villa 8 5 1 2 7 16
9 AtalantaAtalanta 8 4 3 1 14 15
10 DortmundDortmund 8 5 0 3 10 15
11 Real MadridReal Madrid 8 5 0 3 8 15
12 MunichMunich 8 5 0 3 8 15
13 AC MilanAC Milan 8 5 0 3 3 15
14 PSVPSV 8 4 2 2 4 14
15 Paris Saint-GermainParis Saint-Germain 8 4 1 3 5 13
16 BenficaBenfica 8 4 1 3 4 13
17 AS MonacoAS Monaco 8 4 1 3 0 13
18 BrestBrest 8 4 1 3 -1 13
19 FeyenoordFeyenoord 8 4 1 3 -3 13
20 JuventusJuventus 8 3 3 2 2 12
21 CelticCeltic 8 3 3 2 -1 12
22 Man CityMan City 8 3 2 3 4 11
23 SportingSporting 8 3 2 3 1 11
24 Club BruggeClub Brugge 8 3 2 3 -4 11
25 Dinamo ZagrebDinamo Zagreb 8 3 2 3 -7 11
26 StuttgartStuttgart 8 3 1 4 -4 10
27 Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk 8 2 1 5 -8 7
28 BolognaBologna 8 1 3 4 -5 6
29 Crvena ZvezdaCrvena Zvezda 8 2 0 6 -9 6
30 Sturm GrazSturm Graz 8 2 0 6 -9 6
31 Sparta PragueSparta Prague 8 1 1 6 -14 4
32 RB LeipzigRB Leipzig 8 1 0 7 -7 3
33 GironaGirona 8 1 0 7 -8 3
34 RB SalzburgRB Salzburg 8 1 0 7 -22 3
35 Slovan BratislavaSlovan Bratislava 8 0 0 8 -20 0
36 Young BoysYoung Boys 8 0 0 8 -21 0

Nhận định Bóng đá SÉC