Napoli
Logo Napoli

Napoli

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ITA D1
31/03
Vòng 30
Napoli
2 - 1
AC Milan
2 - 0
2 - 6
ITA D1
16/03
Vòng 29
Venezia
0 - 0
Napoli
0 - 0
3 - 8
ITA D1
09/03
Vòng 28
Napoli
2 - 1
Fiorentina
1 - 0
4 - 4
ITA D1
02/03
Vòng 27
Napoli
1 - 1
Inter
0 - 1
12 - 3
ITA D1
23/02
Vòng 26
Como 1907
2 - 1
Napoli
1 - 1
4 - 6
ITA D1
16/02
Vòng 25
Lazio
2 - 2
Napoli
1 - 1
7 - 1
ITA D1
10/02
Vòng 24
Napoli
1 - 1
Udinese
1 - 1
6 - 6
ITA D1
03/02
Vòng 23
AS Roma
1 - 1
Napoli
0 - 1
2 - 3
ITA D1
26/01
Vòng 22
Napoli
2 - 1
Juventus
0 - 1
9 - 1
ITA D1
19/01
Vòng 21
Atalanta
2 - 3
Napoli
1 - 2
3 - 1
ITA D1
13/01
Vòng 20
Napoli
2 - 0
Hellas Verona
1 - 0
8 - 1
01:45
FT
HT 2-0
2-6
18:30
FT
HT 0-0
3-8
21:00
FT
HT 1-0
4-4
00:00
FT
HT 0-1
12-3
18:30
FT
HT 1-1
4-6
00:00
FT
HT 1-1
7-1
02:45
FT
HT 1-1
6-6
02:45
FT
HT 0-1
2-3
00:00
FT
HT 0-1
9-1
02:45
FT
HT 1-2
3-1
02:45
FT
HT 1-0
8-1

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ITA D1
25/05
Vòng 38
Napoli
-
Cagliari
-
-
ITA D1
18/05
Vòng 37
Parma
-
Napoli
-
-
ITA D1
11/05
Vòng 36
Napoli
-
Genoa
-
-
ITA D1
04/05
Vòng 35
Lecce
-
Napoli
-
-
ITA D1
27/04
Vòng 34
Napoli
-
Torino
-
-
ITA D1
19/04
Vòng 33
Monza
-
Napoli
-
-
ITA D1
15/04
Vòng 32
Napoli
-
Empoli
-
-
ITA D1
08/04
Vòng 31
Bologna
-
Napoli
-
-
ITA D1
31/03
Vòng 30
Napoli
2 - 1
AC Milan
2 - 0
2 - 6
ITA D1
16/03
Vòng 29
Venezia
0 - 0
Napoli
0 - 0
3 - 8
ITA D1
09/03
Vòng 28
Napoli
2 - 1
Fiorentina
1 - 0
4 - 4

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 InterInter 30 20 7 3 39 67 T H T T T
2 NapoliNapoli 30 19 7 4 23 64 B H T H T
3 AtalantaAtalanta 30 17 7 6 34 58 T H T B B
4 BolognaBologna 30 15 11 4 16 56 T T T T T
5 JuventusJuventus 30 14 13 3 18 55 T T B B T
6 AS RomaAS Roma 30 15 7 8 15 52 T T T T T
7 LazioLazio 29 15 6 8 9 51 H H T H B
8 FiorentinaFiorentina 30 15 6 9 17 51 B T B T T
9 AC MilanAC Milan 30 13 8 9 10 47 B B T T B
10 UdineseUdinese 30 11 7 12 -5 40 T T H B B
11 TorinoTorino 29 9 11 9 0 38 B T T H T
12 GenoaGenoa 30 8 11 11 -10 35 B H H T B
13 Como 1907Como 1907 30 7 9 14 -11 30 T B H B H
14 Hellas VeronaHellas Verona 29 9 2 18 -29 29 B T B B T
15 CagliariCagliari 30 7 8 15 -13 29 B B H B T
16 ParmaParma 29 5 10 14 -14 25 B T B H H
17 LecceLecce 30 6 7 17 -28 25 B B B B B
18 EmpoliEmpoli 30 4 11 15 -23 23 B H B B H
19 VeneziaVenezia 30 3 11 16 -20 20 H H H H B
20 MonzaMonza 30 2 9 19 -28 15 B B B H B

Nhận định Bóng đá Italia