Thanh Hóa
Logo Thanh Hóa

Thanh Hóa

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D1
20/11
Vòng 9
Thanh Hóa
1 - 0
Đà Nẵng
0 - 0
-
VIE D1
15/11
Vòng 8
Viettel
1 - 2
Thanh Hóa
1 - 2
-
VIE D1
10/11
Vòng 7
SLNA
0 - 1
Thanh Hóa
0 - 1
-
VIE D1
03/11
Vòng 6
Thanh Hóa
1 - 1
Hà Nội
0 - 0
-
VIE D1
26/10
Vòng 5
HAGL
1 - 1
Thanh Hóa
0 - 0
-
VIE D1
04/10
Vòng 4
Bình Định
1 - 4
Thanh Hóa
1 - 2
-
VIE D1
30/09
Vòng 3
Thanh Hóa
3 - 1
Hải Phòng
0 - 1
-
ASEAN Club Championship
25/09
Vòng bảng
Terengganu
2 - 2
Thanh Hóa
2 - 1
-
VIE D1
20/09
Vòng 2
CAHN
0 - 1
Thanh Hóa
0 - 0
-
VIE D1
14/09
Vòng 1
Thanh Hóa
1 - 2
Bình Dương
1 - 0
-
ASEAN Club Championship
21/08
Vòng bảng
Thanh Hóa
3 - 1
Shan United
0 - 1
-
18:00
FT
Đà Nẵng
19:15
FT
Thanh Hóa
18:00
FT
Thanh Hóa
18:00
FT
17:00
FT
Thanh Hóa
18:00
FT
18:00
FT
Hải Phòng
20:00
FT
19:15
FT
Thanh Hóa
18:00
FT
Bình Dương
18:00
FT
Shan United

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE CUP
04/03
Vòng 1/8
Thanh Hóa
-
Hải Phòng
-
-
VIE D1
28/02
Vòng 15
Hà Tĩnh
-
Thanh Hóa
-
-
VIE D1
23/02
Vòng 14
Thanh Hóa
-
Quảng Nam
-
-
VIE D1
19/02
Vòng 11
Quảng Nam
-
Thanh Hóa
-
-
VIE D1
14/02
Vòng 13
TPHCM
-
Thanh Hóa
-
-
ASEAN Club Championship
05/02
Vòng bảng
PSM Makassar
-
Thanh Hóa
-
-
ASEAN Club Championship
22/01
Vòng bảng
Thanh Hóa
-
Svay Rieng
-
-
VIE D1
18/01
Vòng 10
Thanh Hóa
-
Hà Tĩnh
-
-
VIE D1
14/01
Vòng 12
Thanh Hóa
-
Nam Định
-
-
ASEAN Club Championship
08/01
Vòng bảng
BG Pathum United
-
Thanh Hóa
-
-
VIE D1
20/11
Vòng 9
Thanh Hóa
1 - 0
Đà Nẵng
0 - 0
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Thanh HóaThanh Hóa 9 6 2 1 8 20 H H T T T
2 Nam ĐịnhNam Định 9 6 1 2 12 19 B T T T T
3 ViettelViettel 9 4 3 2 6 15 T H H B T
4 Hà TĩnhHà Tĩnh 9 3 6 0 4 15 H H H T H
5 CAHNCAHN 9 4 2 3 7 14 T T B B T
6 Hà NộiHà Nội 9 3 5 1 3 14 H H H T H
7 HAGLHAGL 9 3 3 3 1 12 H B T B B
8 Bình DươngBình Dương 9 3 2 4 1 11 B T H B B
9 Bình ĐịnhBình Định 9 3 2 4 -5 11 H H T T B
10 TPHCMTPHCM 9 2 4 3 -6 10 H H B T H
11 Quảng NamQuảng Nam 9 1 5 3 -5 8 H H B H H
12 Hải PhòngHải Phòng 9 1 4 4 -3 7 H B H B T
13 SLNASLNA 9 0 5 4 -11 5 H H B H B
14 Đà NẵngĐà Nẵng 9 0 4 5 -12 4 H B H B B