Everton
Logo Everton

Everton

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
04/11
Vòng 10
Sunderland
1 - 1
Everton
0 - 1
4 - 1
ENG PR
26/10
Vòng 9
Everton
0 - 3
Tottenham
0 - 2
9 - 8
ENG PR
18/10
Vòng 8
Man City
2 - 0
Everton
0 - 0
11 - 3
ENG PR
05/10
Vòng 7
Everton
2 - 1
Crystal Palace
0 - 1
2 - 4
ENG PR
30/09
Vòng 6
Everton
1 - 1
West Ham
1 - 0
3 - 5
ENG LC
24/09
Vòng 3
Wolves
2 - 0
Everton
1 - 0
3 - 5
ENG PR
20/09
Vòng 5
Liverpool
2 - 1
Everton
2 - 0
5 - 4
ENG PR
13/09
Vòng 4
Everton
0 - 0
Aston Villa
0 - 0
10 - 3
ENG PR
30/08
Vòng 3
Wolves
2 - 3
Everton
1 - 2
2 - 2
ENG LC
28/08
Vòng 2
Everton
2 - 0
Mansfield Town
0 - 0
5 - 1
ENG PR
24/08
Vòng 2
Everton
2 - 0
Brighton
1 - 0
2 - 2
03:00
FT
HT 0-1
4-1
23:30
FT
HT 0-2
9-8
21:00
FT
HT 0-0
11-3
20:00
FT
HT 0-1
2-4
02:00
FT
HT 1-0
3-5
01:45
FT
HT 1-0
3-5
18:30
FT
HT 2-0
5-4
21:00
FT
HT 0-0
10-3
21:00
FT
HT 1-2
2-2
01:45
FT
HT 0-0
5-1
20:00
FT
HT 1-0
2-2

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
24/05
Vòng 38
Tottenham
-
Everton
-
-
ENG PR
17/05
Vòng 37
Everton
-
Sunderland
-
-
ENG PR
09/05
Vòng 36
Crystal Palace
-
Everton
-
-
ENG PR
02/05
Vòng 35
Everton
-
Man City
-
-
ENG PR
25/04
Vòng 34
West Ham
-
Everton
-
-
ENG PR
18/04
Vòng 33
Everton
-
Liverpool
-
-
ENG PR
11/04
Vòng 32
Brentford
-
Everton
-
-
ENG PR
21/03
Vòng 31
Everton
-
Chelsea
-
-
ENG PR
14/03
Vòng 30
Arsenal
-
Everton
-
-
ENG PR
05/03
Vòng 29
Everton
-
Burnley
-
-
ENG PR
28/02
Vòng 28
Newcastle
-
Everton
-
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 ArsenalArsenal 10 8 1 1 15 25 T T T T T
2 Man CityMan City 10 6 1 3 12 19 T T T B T
3 LiverpoolLiverpool 10 6 0 4 4 18 B B B B T
4 SunderlandSunderland 10 5 3 2 4 18 T B T T H
5 BournemouthBournemouth 10 5 3 2 3 18 H T H T B
6 TottenhamTottenham 10 5 2 3 9 17 H T B T B
7 ChelseaChelsea 10 5 2 3 7 17 B T T B T
8 Man UnitedMan United 10 5 2 3 1 17 B T T T H
9 Crystal PalaceCrystal Palace 10 4 4 2 5 16 T B H B T
10 BrightonBrighton 10 4 3 3 2 15 T H T B T
11 Aston VillaAston Villa 10 4 3 3 -1 15 T T T T B
12 BrentfordBrentford 10 4 1 5 -2 13 T B T T B
13 NewcastleNewcastle 10 3 3 4 -1 12 B T B T B
14 EvertonEverton 10 3 3 4 -3 12 H T B B H
15 FulhamFulham 10 3 2 5 -2 11 B B B B T
16 Leeds UnitedLeeds United 10 3 2 5 -8 11 H B B T B
17 BurnleyBurnley 10 3 1 6 -7 10 B B T T B
18 West HamWest Ham 10 2 1 7 -11 7 H B B B T
19 Nottingham ForestNottingham Forest 10 1 3 6 -12 6 B B B B H
20 WolvesWolves 10 0 2 8 -15 2 H H B B B

Nhận định Bóng đá Anh