Southampton
Logo Southampton

Southampton

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
12/04
Vòng 32
Southampton
0 - 3
Aston Villa
0 - 0
2 - 13
ENG PR
06/04
Vòng 31
Tottenham
3 - 1
Southampton
2 - 0
4 - 1
ENG PR
03/04
Vòng 30
Southampton
1 - 1
Crystal Palace
1 - 0
2 - 2
ENG PR
15/03
Vòng 29
Southampton
1 - 2
Wolves
0 - 1
5 - 1
ENG PR
08/03
Vòng 28
Liverpool
3 - 1
Southampton
0 - 1
6 - 4
ENG PR
26/02
Vòng 27
Chelsea
4 - 0
Southampton
3 - 0
4 - 2
ENG PR
22/02
Vòng 26
Southampton
0 - 4
Brighton
0 - 1
5 - 6
ENG PR
15/02
Vòng 25
Southampton
1 - 3
Bournemouth
0 - 2
4 - 6
ENG FAC
08/02
Vòng 4
Southampton
0 - 1
Burnley
0 - 0
2 - 0
ENG PR
01/02
Vòng 24
Ipswich Town
1 - 2
Southampton
1 - 1
1 - 2
ENG PR
25/01
Vòng 23
Southampton
1 - 3
Newcastle
1 - 2
3 - 8
21:00
FT
HT 0-0
2-13
20:00
FT
HT 2-0
4-1
22:00
FT
HT 0-1
5-1
22:00
FT
HT 0-1
6-4
03:15
FT
HT 3-0
4-2
22:00
FT
HT 0-1
5-6
22:00
FT
HT 0-2
4-6
22:00
FT
HT 0-0
2-0
22:00
FT
HT 1-1
1-2
22:00
FT
HT 1-2
3-8

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
25/05
Vòng 38
Southampton
-
Arsenal
-
-
ENG PR
18/05
Vòng 37
Everton
-
Southampton
-
-
ENG PR
10/05
Vòng 36
Southampton
-
Man City
-
-
ENG PR
03/05
Vòng 35
Leicester
-
Southampton
-
-
ENG PR
26/04
Vòng 34
Southampton
-
Fulham
-
-
ENG PR
19/04
Vòng 33
West Ham
-
Southampton
-
-
ENG PR
12/04
Vòng 32
Southampton
0 - 3
Aston Villa
0 - 0
2 - 13
ENG PR
06/04
Vòng 31
Tottenham
3 - 1
Southampton
2 - 0
4 - 1
ENG PR
03/04
Vòng 30
Southampton
1 - 1
Crystal Palace
1 - 0
2 - 2
ENG PR
15/03
Vòng 29
Southampton
1 - 2
Wolves
0 - 1
5 - 1
ENG PR
08/03
Vòng 28
Liverpool
3 - 1
Southampton
0 - 1
6 - 4

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 LiverpoolLiverpool 32 23 7 2 43 76 T T T B T
2 ArsenalArsenal 32 17 12 3 30 63 H T T H H
3 NewcastleNewcastle 32 18 5 9 21 59 T T T T T
4 Nottingham ForestNottingham Forest 32 17 6 9 13 57 T T T B B
5 Man CityMan City 32 16 7 9 20 55 B H T H T
6 ChelseaChelsea 32 15 9 8 17 54 T B T H H
7 Aston VillaAston Villa 32 15 9 8 3 54 B T T T T
8 BournemouthBournemouth 32 13 9 10 12 48 H B B H T
9 FulhamFulham 32 13 9 10 4 48 B T B T B
10 BrightonBrighton 32 12 12 8 2 48 T H B B H
11 BrentfordBrentford 32 12 7 13 4 43 B T B H H
12 Crystal PalaceCrystal Palace 32 11 10 11 -4 43 T H T B B
13 EvertonEverton 32 8 14 10 -4 38 H H B H T
14 Man UnitedMan United 32 10 8 14 -7 38 H T B H B
15 TottenhamTottenham 32 11 4 17 11 37 H B B T B
16 WolvesWolves 32 10 5 17 -14 35 H T T T T
17 West HamWest Ham 32 9 8 15 -18 35 B H B H B
18 Ipswich TownIpswich Town 32 4 9 19 -34 21 B B T B H
19 LeicesterLeicester 32 4 6 22 -45 18 B B B B H
20 SouthamptonSouthampton 32 2 4 26 -54 10 B B H B B

Nhận định Bóng đá Anh