Newcastle
Logo Newcastle

Newcastle

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
19/04
Vòng 33
Aston Villa
-
Newcastle
-
-
ENG PR
17/04
Vòng 29
Newcastle
5 - 0
Crystal Palace
4 - 0
5 - 4
ENG PR
13/04
Vòng 32
Newcastle
4 - 1
Man United
1 - 1
7 - 2
ENG PR
08/04
Vòng 31
Leicester
0 - 3
Newcastle
0 - 3
12 - 2
ENG PR
03/04
Vòng 30
Newcastle
2 - 1
Brentford
1 - 0
4 - 5
ENG LC
16/03
Chung kết
Liverpool
1 - 2
Newcastle
0 - 1
4 - 9
ENG PR
11/03
Vòng 28
West Ham
0 - 1
Newcastle
0 - 0
3 - 4
ENG FAC
02/03
Vòng 5
Newcastle
1 - 2
Brighton
1 - 1
6 - 5
ENG PR
27/02
Vòng 27
Liverpool
2 - 0
Newcastle
1 - 0
4 - 2
ENG PR
23/02
Vòng 26
Newcastle
4 - 3
Nottingham Forest
4 - 1
7 - 6
ENG PR
15/02
Vòng 25
Man City
4 - 0
Newcastle
3 - 0
7 - 4
01:30
FT
HT 4-0
5-4
22:30
FT
HT 1-1
7-2
02:00
FT
HT 0-3
12-2
01:45
FT
HT 1-0
4-5
23:30
FT
HT 0-1
4-9
03:00
FT
HT 0-0
3-4
20:45
FT
HT 1-1
6-5
03:15
FT
HT 1-0
4-2
22:00
FT
HT 3-0
7-4

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
25/05
Vòng 38
Newcastle
-
Everton
-
-
ENG PR
18/05
Vòng 37
Arsenal
-
Newcastle
-
-
ENG PR
10/05
Vòng 36
Newcastle
-
Chelsea
-
-
ENG PR
04/05
Vòng 35
Brighton
-
Newcastle
-
-
ENG PR
26/04
Vòng 34
Newcastle
-
Ipswich Town
-
-
ENG PR
19/04
Vòng 33
Aston Villa
-
Newcastle
-
-
ENG PR
17/04
Vòng 29
Newcastle
5 - 0
Crystal Palace
4 - 0
5 - 4
ENG PR
13/04
Vòng 32
Newcastle
4 - 1
Man United
1 - 1
7 - 2
ENG PR
08/04
Vòng 31
Leicester
0 - 3
Newcastle
0 - 3
12 - 2
ENG PR
03/04
Vòng 30
Newcastle
2 - 1
Brentford
1 - 0
4 - 5
ENG LC
16/03
Chung kết
Liverpool
1 - 2
Newcastle
0 - 1
4 - 9

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 LiverpoolLiverpool 32 23 7 2 43 76 T T T B T
2 ArsenalArsenal 32 17 12 3 30 63 H T T H H
3 NewcastleNewcastle 32 18 5 9 21 59 T T T T T
4 Nottingham ForestNottingham Forest 32 17 6 9 13 57 T T T B B
5 Man CityMan City 32 16 7 9 20 55 B H T H T
6 ChelseaChelsea 32 15 9 8 17 54 T B T H H
7 Aston VillaAston Villa 32 15 9 8 3 54 B T T T T
8 BournemouthBournemouth 32 13 9 10 12 48 H B B H T
9 FulhamFulham 32 13 9 10 4 48 B T B T B
10 BrightonBrighton 32 12 12 8 2 48 T H B B H
11 BrentfordBrentford 32 12 7 13 4 43 B T B H H
12 Crystal PalaceCrystal Palace 32 11 10 11 -4 43 T H T B B
13 EvertonEverton 32 8 14 10 -4 38 H H B H T
14 Man UnitedMan United 32 10 8 14 -7 38 H T B H B
15 TottenhamTottenham 32 11 4 17 11 37 H B B T B
16 WolvesWolves 32 10 5 17 -14 35 H T T T T
17 West HamWest Ham 32 9 8 15 -18 35 B H B H B
18 Ipswich TownIpswich Town 32 4 9 19 -34 21 B B T B H
19 LeicesterLeicester 32 4 6 22 -45 18 B B B B H
20 SouthamptonSouthampton 32 2 4 26 -54 10 B B H B B

Nhận định Bóng đá Anh