VĐQG Nga

VĐQG Nga

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ VĐQG Nga Ngày 02/04/2022

22:00
Vòng 23
Arsenal Tula
-
FK Akhmat
-
-
22:00
Vòng 23
CSKA Moskva
-
Ural
-
-
22:00
Vòng 23
Krasnodar
-
Dinamo Moskva
-
-
22:00
Vòng 23
FC Rostov
-
Nizhny Novgorod
-
-
22:00
Vòng 23
Krylya Sovetov Samara
-
FK UFA
-
-
22:00
Vòng 23
Lokomotiv
-
Spartak Moscow
-
-
22:00
Vòng 23
PFC Sochi
-
Zenit
-
-
22:00
Vòng 23
Rubin Kazan
-
Khimki
-
-
22:00
Vòng 23
Krylya Sovetov Samara
-
FC Ufa
-
-

LTĐ VĐQG Nga Ngày 09/04/2022

22:00
Vòng 24
FC Rostov
-
Lokomotiv
-
-
22:00
Vòng 24
FK Akhmat
-
Zenit
-
-
22:00
Vòng 24
FK UFA
-
PFC Sochi
-
-
22:00
Vòng 24
Khimki
-
CSKA Moskva
-
-
22:00
Vòng 24
Nizhny Novgorod
-
Dinamo Moskva
-
-
22:00
Vòng 24
Rubin Kazan
-
Krasnodar
-
-
22:00
Vòng 24
Spartak Moscow
-
Arsenal Tula
-
-
22:00
Vòng 24
Ural
-
Krylya Sovetov Samara
-
-
22:00
Vòng 24
FC Ufa
-
PFC Sochi
-
-

LTĐ VĐQG Nga Ngày 16/04/2022

22:00
Vòng 25
Arsenal Tula
-
FC Rostov
-
-
22:00
Vòng 25
Dinamo Moskva
-
FK Akhmat
-
-
22:00
Vòng 25
FK UFA
-
CSKA Moskva
-
-
22:00
Vòng 25
Krylya Sovetov Samara
-
Krasnodar
-
-
22:00
Vòng 25
Nizhny Novgorod
-
Khimki
-
-
22:00
Vòng 25
PFC Sochi
-
Lokomotiv
-
-
22:00
Vòng 25
Spartak Moscow
-
Rubin Kazan
-
-
22:00
Vòng 25
Zenit
-
Ural
-
-
22:00
Vòng 25
FC Ufa
-
CSKA Moskva
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 30
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả VĐQG Nga Ngày 14/05/2022

22:00
Vòng 29
FC Ufa
-
Arsenal Tula
-
-

Kết quả VĐQG Nga Ngày 21/05/2022

22:00
Vòng 30
Arsenal Tula
-
Ural
-
-
22:00
Vòng 30
CSKA Moskva
-
FC Rostov
-
-
22:00
Vòng 30
Dinamo Moskva
-
PFC Sochi
-
-
22:00
Vòng 30
Krasnodar
-
FK Akhmat
-
-
22:00
Vòng 30
Khimki
-
Spartak Moscow
-
-
22:00
Vòng 30
Nizhny Novgorod
-
Zenit
-
-
22:00
Vòng 30
Rubin Kazan
-
FK UFA
-
-
22:00
Vòng 30
Krylya Sovetov Samara
-
Lokomotiv
-
-
22:00
Vòng 30
Rubin Kazan
-
FC Ufa
-
-
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 19 12 5 2 25 41 T T H H T
2 19 12 3 4 16 39 T T T H T
3 19 11 1 7 11 34 B H B T T
4 19 10 3 6 7 33 H B T T T
5 19 10 0 9 1 30 T T B T T
6 18 8 5 5 11 29 B T H T H
7 18 7 7 4 5 28 H B B B T
8 18 8 3 7 4 27 T H H B T
9 19 6 5 8 -8 23 B H T B B
10 19 6 4 9 -11 22 B H T H T
11 19 6 4 9 -5 22 T B B B B
12 19 4 7 8 -7 19 H H T T B
13 19 5 4 10 -16 19 B T T B B
14 18 4 6 8 -5 18 T H B H B
15 19 3 7 9 -10 16 H H B B B
16 19 2 8 9 -18 14 H H B B B