Kết quả Ả Rập Xê-út vs Nhật Bản
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Vòng loại 3
0 - 1 | 14' | Daichi Kamada | ||||
28' | Takumi Minamino | |||||
Saleh Al-Shehri (Thay: Ayman Yahya) | 46' | |||||
46' | Junya Ito (Thay: Takumi Minamino) | |||||
Faisel Al-Ghamdi (Thay: Musab Al-Juwayr) | 61' | |||||
62' | Koki Machida | |||||
63' | Daizen Maeda (Thay: Daichi Kamada) | |||||
Saud Abdulhamid | 70' | |||||
76' | Koki Ogawa (Thay: Ayase Ueda) | |||||
Abdullah Hadi Radif (Thay: Nasser Al Dawsari) | 77' | |||||
0 - 2 | 81' | Koki Ogawa | ||||
Abdullah Alkhaibari (Thay: Abdulelah Al Malki) | 82' | |||||
Abdulrahman Ghareeb | 83' | |||||
Abdulrahman Ghareeb (Thay: Firas Al-Buraikan) | 82' | |||||
88' | Keito Nakamura (Thay: Kaoru Mitoma) | |||||
88' | Takefusa Kubo (Thay: Ritsu Doan) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Ả Rập Xê-út vs Nhật Bản
Ả Rập Xê-út
Nhật Bản
Kiếm soát bóng
53
47
7
Phạm lỗi
9
10
Ném biên
21
1
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
3
2
Sút không trúng đích
2
5
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
2
4
Phát bóng
4
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Ả Rập Xê-út vs Nhật Bản
90 +7'
Nhật Bản đã rơi vào thế việt vị.
90 +5'
Ném biên cho Nhật Bản ở phần sân nhà.
90 +2'
Ném biên cho Nhật Bản tại King Abdullah Sports City, Jeddah.
90 +2'
Ném biên bên phía Ả Rập Xê Út.
90 '
Jong Hyeok Kim ra hiệu ném biên cho Nhật Bản, gần khu vực của Saudi Arabia.
90 '
Nhật Bản quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
89 '
Nhật Bản được hưởng quả phát bóng lên.
88 '
Nhật Bản đã rơi vào thế việt vị.
88 '
Keito Nakamura vào sân thay Ritsu Doan ở Nhật Bản.
88 '
Đội khách thay thế Kaoru Mitoma bằng Takefusa Kubo.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Ả Rập Xê-út vs Nhật Bản
Ả Rập Xê-út (4-3-3): Ahmed Al-Kassar (22), Saud Abdulhamid (12), Ali Lajami (4), Hassan Al Tambakti (17), Hassan Kadesh (14), Musab Al Juwayr (7), Abdulelah Al Malki (8), Nasser Al-Dawsari (6), Ayman Yahya (23), Firas Al-Buraikan (9), Salem Al-Dawsari (19)
Nhật Bản (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Kou Itakura (4), Shogo Taniguchi (3), Koki Machida (16), Ritsu Doan (10), Kaoru Mitoma (7), Wataru Endo (6), Hidemasa Morita (5), Takumi Minamino (8), Daichi Kamada (15), Ayase Ueda (9)
Ả Rập Xê-út
4-3-3
22
Ahmed Al-Kassar
12
Saud Abdulhamid
4
Ali Lajami
17
Hassan Al Tambakti
14
Hassan Kadesh
7
Musab Al Juwayr
8
Abdulelah Al Malki
6
Nasser Al-Dawsari
23
Ayman Yahya
9
Firas Al-Buraikan
19
Salem Al-Dawsari
9
Ayase Ueda
15
Daichi Kamada
8
Takumi Minamino
5
Hidemasa Morita
6
Wataru Endo
7
Kaoru Mitoma
10
Ritsu Doan
16
Koki Machida
3
Shogo Taniguchi
4
Kou Itakura
1
Zion Suzuki
Nhật Bản
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Ả Rập Xê-út vs Nhật Bản
21/01/2019 | ||||||
AFC
|
21/01/2019 |
Nhật Bản
|
1 - 0 |
ĐT Saudi Arabia
|
||
09/01/2020 | ||||||
AFC U23
|
09/01/2020 |
Nhật Bản
|
1 - 2 |
ĐT Saudi Arabia
|
||
08/10/2021 | ||||||
ĐTVN
|
08/10/2021 |
ĐT Saudi Arabia
|
1 - 0 |
Nhật Bản
|
||
08/10/2021 | ||||||
FIFA WCQL
|
08/10/2021 |
ĐT Saudi Arabia
|
1 - 0 |
Nhật Bản
|
||
01/02/2022 | ||||||
FIFA WCQL
|
01/02/2022 |
Nhật Bản
|
2 - 0 |
ĐT Saudi Arabia
|
||
11/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
11/10/2024 |
Ả Rập Xê-út
|
0 - 2 |
Nhật Bản
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Ả Rập Xê-út
17/12/2024 | ||||||
GH
|
17/12/2024 |
Ả Rập Xê-út
|
3 - 1 |
Trinidad and Tobago
|
||
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Indonesia
|
2 - 0 |
Ả Rập Xê-út
|
||
14/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
14/11/2024 |
Australia
|
0 - 0 |
Ả Rập Xê-út
|
||
16/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
16/10/2024 |
Ả Rập Xê-út
|
0 - 0 |
Bahrain
|
||
11/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
11/10/2024 |
Ả Rập Xê-út
|
0 - 2 |
Nhật Bản
|
Phong độ thi đấu Nhật Bản
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Trung Quốc
|
1 - 3 |
Nhật Bản
|
||
15/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/11/2024 |
Indonesia
|
0 - 4 |
Nhật Bản
|
||
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
1 - 1 |
Australia
|
||
11/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
11/10/2024 |
Ả Rập Xê-út
|
0 - 2 |
Nhật Bản
|
||
10/09/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/09/2024 |
Bahrain
|
0 - 5 |
Nhật Bản
|